7810 |
Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm |
6022 |
Chương trình cáp, vệ tinh và các chương trình thuê bao khác |
4791 |
Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet |
6209 |
Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính |
4761 |
Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
7990 |
Dịch vụ đặt chỗ và các dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch |
3313 |
Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học |
7911 |
Đại lý du lịch |
8299 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu |
4762 |
Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh |
4610 |
Đại lý, môi giới, đấu giá |
5911 |
Hoạt động sản xuất phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình |
6201 |
Lập trình máy vi tính |
4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
1811 |
In ấn |
4652 |
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
4651 |
Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
6010 |
Hoạt động phát thanh |
9633 |
Hoạt động dịch vụ phục vụ hôn lễ |
4513 |
Đại lý ô tô và xe có động cơ khác |
4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
6399 |
Dịch vụ thông tin khác chưa được phân vào đâu |
8219 |
Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác |
6312 |
Cổng thông tin |
4741 |
Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh |
9639 |
Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác còn lại chưa được phân vào đâu |
6311 |
Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan |
4933 |
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
4932 |
Vận tải hành khách đường bộ khác |
6202 |
Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính |
4669 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu |
4719 |
Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
6021 |
Hoạt động truyền hình |
2620 |
Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính |
4742 |
Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh |
2630 |
Sản xuất thiết bị truyền thông |
6619 |
Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu |
2640 |
Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng |
9521 |
Sửa chữa thiết bị nghe nhìn điện tử gia dụng |
7320 |
Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận |
9512 |
Sửa chữa thiết bị liên lạc |
1820 |
Sao chép bản ghi các loại |
8532 |
Giáo dục nghề nghiệp |
7410 |
Hoạt động thiết kế chuyên dụng |
6820 |
Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất |
8230 |
Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại |
6810 |
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê |
7310 |
Quảng cáo |
7912 |
Điều hành tua du lịch |
9511 |
Sửa chữa máy vi tính và thiết bị ngoại vi |
5913 |
Hoạt động phát hành phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình |