4620 |
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống |
1080 |
Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản |
2920 |
Sản xuất thân xe có động cơ, rơ moóc và bán rơ moóc |
4299 |
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
4651 |
Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
8511 |
Giáo dục nhà trẻ |
8543 |
Đào tạo tiến sỹ |
8560 |
Dịch vụ hỗ trợ giáo dục |
4631 |
Bán buôn gạo |
4662 |
Bán buôn kim loại và quặng kim loại |
4711 |
Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
4933 |
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
1030 |
Chế biến và bảo quản rau quả |
4223 |
Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
9321 |
Hoạt động của các công viên vui chơi và công viên theo chủ đề |
4632 |
Bán buôn thực phẩm |
4641 |
Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép |
4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
5610 |
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
5630 |
Dịch vụ phục vụ đồ uống |
8522 |
Giáo dục trung học cơ sở |
1020 |
Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản |
3230 |
Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao |
3250 |
Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa, chỉnh hình và phục hồi chức năng |
8551 |
Giáo dục thể thao và giải trí |
0128 |
Trồng cây gia vị, cây dược liệu |
4101 |
Xây dựng nhà để ở |
4229 |
Xây dựng công trình công ích khác |
9631 |
Cắt tóc, làm đầu, gội đầu |
4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
4661 |
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan |
8512 |
Giáo dục mẫu giáo |
8710 |
Hoạt động của các cơ sở nuôi dưỡng, điều dưỡng |
9512 |
Sửa chữa thiết bị liên lạc |
9610 |
Dịch vụ tắm hơi, massage và các dịch vụ tăng cường sức khoẻ tương tự (trừ hoạt động thể thao) |
9633 |
Hoạt động dịch vụ phục vụ hôn lễ |
5320 |
Chuyển phát |
5510 |
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày |
8532 |
Giáo dục nghề nghiệp |
8541 |
Đào tạo cao đẳng |
8552 |
Giáo dục văn hoá nghệ thuật |
8523 |
Giáo dục trung học phổ thông |
8533 |
Đào tạo cao đẳng |
8620 |
Hoạt động của các phòng khám đa khoa, chuyên khoa và nha khoa |
4312 |
Chuẩn bị mặt bằng |
4321 |
Lắp đặt hệ thống điện |
0119 |
Trồng cây hàng năm khác |
2930 |
Sản xuất phụ tùng và bộ phận phụ trợ cho xe có động cơ và động cơ xe |
3240 |
Sản xuất đồ chơi, trò chơi |
8299 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu |
8692 |
Hoạt động của hệ thống cơ sở chỉnh hình, phục hồi chức năng |
4653 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp |
4932 |
Vận tải hành khách đường bộ khác |
1104 |
Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng |
2023 |
Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh |
3600 |
Khai thác, xử lý và cung cấp nước |
8531 |
Giáo dục trung học cơ sở và trung học phổ thông |
4322 |
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
4311 |
Phá dỡ |
8699 |
Hoạt động y tế khác chưa được phân vào đâu |
8542 |
Đào tạo đại học và sau đại học |
4652 |
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
8521 |
Giáo dục tiểu học |