1702 |
Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa |
1393 |
Sản xuất thảm, chăn, đệm |
1621 |
Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác |
4690 |
Bán buôn tổng hợp |
2220 |
Sản xuất sản phẩm từ plastic |
3312 |
Sửa chữa máy móc, thiết bị |
4330 |
Hoàn thiện công trình xây dựng |
4610 |
Đại lý, môi giới, đấu giá |
4759 |
Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
4782 |
Bán lẻ hàng dệt, may sẵn, giày dép lưu động hoặc tại chợ |
4791 |
Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet |
4932 |
Vận tải hành khách đường bộ khác |
3320 |
Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp |
4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
6820 |
Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất |
9524 |
Sửa chữa giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự |
1399 |
Sản xuất các loại hàng dệt khác chưa được phân vào đâu |
1410 |
May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) |
1812 |
Dịch vụ liên quan đến in |
4751 |
Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh |
2013 |
Sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh |
3100 |
Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế |
3319 |
Sửa chữa thiết bị khác |
1391 |
Sản xuất vải dệt kim, vải đan móc và vải không dệt khác |
1392 |
Sản xuất hàng dệt sẵn (trừ trang phục) |
4753 |
Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh |
5210 |
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
4641 |
Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép |
4669 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu |
1394 |
Sản xuất các loại dây bện và lưới |
1622 |
Sản xuất đồ gỗ xây dựng |
1701 |
Sản xuất bột giấy, giấy và bìa |
4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
6810 |
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê |
7710 |
Cho thuê xe có động cơ |
7730 |
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác |
8299 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu |
1610 |
Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ |
1709 |
Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu |
1811 |
In ấn |
1313 |
Hoàn thiện sản phẩm dệt |
4933 |
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
5224 |
Bốc xếp hàng hóa |
2592 |
Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại |
1311 |
Sản xuất sợi |
1312 |
Sản xuất vải dệt thoi |
1820 |
Sao chép bản ghi các loại |
4719 |
Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |