4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
1621 |
Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác |
1629 |
Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện |
0232 |
Thu nhặt lâm sản khác trừ gỗ |
1030 |
Chế biến và bảo quản rau quả |
1077 |
Sản xuất cà phê |
4721 |
Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh |
4722 |
Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
2512 |
Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại |
2599 |
Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu |
4610 |
Đại lý, môi giới, đấu giá |
4759 |
Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
4791 |
Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet |
4632 |
Bán buôn thực phẩm |
4662 |
Bán buôn kim loại và quặng kim loại |
4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
0231 |
Khai thác lâm sản khác trừ gỗ |
4711 |
Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
3100 |
Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế |
1040 |
Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật |
1062 |
Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột |
2591 |
Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại |
4631 |
Bán buôn gạo |
1622 |
Sản xuất đồ gỗ xây dựng |
1061 |
Xay xát và sản xuất bột thô |
4784 |
Bán lẻ thiết bị gia đình khác lưu động hoặc tại chợ |
4620 |
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống |
4752 |
Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
2410 |
Sản xuất sắt, thép, gang |
2593 |
Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng |
8299 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu |
1610 |
Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ |
0220 |
Khai thác gỗ |
1076 |
Sản xuất chè |
1623 |
Sản xuất bao bì bằng gỗ |
1010 |
Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt |
2431 |
Đúc sắt thép |
2592 |
Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại |
1050 |
Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa |
4781 |
Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ |
2432 |
Đúc kim loại màu |
2511 |
Sản xuất các cấu kiện kim loại |