4543 |
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy |
45431 |
Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy |
45432 |
Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy |
45433 |
Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy |
45411 |
Bán buôn mô tô, xe máy |
45412 |
Bán lẻ mô tô, xe máy |
45413 |
Đại lý mô tô, xe máy |
45420 |
Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy |
45301 |
Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác |
45302 |
Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) |
45303 |
Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác |
4541 |
Bán mô tô, xe máy |
45111 |
Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) |
45119 |
Bán buôn xe có động cơ khác |
45120 |
Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) |
4530 |
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác |
10800 |
Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản |
11010 |
Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh |
11020 |
Sản xuất rượu vang |
11030 |
Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia |
1104 |
Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng |
11041 |
Sản xuất nước khoáng, nước tinh khiết đóng chai |
11042 |
Sản xuất đồ uống không cồn |
4511 |
Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác |
10401 |
Sản xuất và đóng hộp dầu, mỡ động, thực vật |
10612 |
Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu |
10500 |
Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa |
1061 |
Xay xát và sản xuất bột thô |
10611 |
Xay xát |
10620 |
Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột |
10710 |
Sản xuất các loại bánh từ bột |
10720 |
Sản xuất đường |
10730 |
Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo |
10740 |
Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự |
10750 |
Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn |
10790 |
Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu |
1030 |
Chế biến và bảo quản rau quả |
10301 |
Chế biến và đóng hộp rau quả |
10309 |
Chế biến và bảo quản rau quả khác |
1040 |
Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật |
10202 |
Chế biến và bảo quản thuỷ sản đông lạnh |
10203 |
Chế biến và bảo quản thuỷ sản khô |
10204 |
Chế biến và bảo quản nước mắm |
10209 |
Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản khác |
01461 |
Hoạt động ấp trứng và sản xuất giống gia cầm |
01462 |
Chăn nuôi gà |
01463 |
Chăn nuôi vịt, ngan, ngỗng |
01469 |
Chăn nuôi gia cầm khác |
01490 |
Chăn nuôi khác |
01500 |
Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp |
01610 |
Hoạt động dịch vụ trồng trọt |
01620 |
Hoạt động dịch vụ chăn nuôi |
01630 |
Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch |
01640 |
Xử lý hạt giống để nhân giống |
01700 |
Săn bắt, đánh bẫy và hoạt động dịch vụ có liên quan |
1010 |
Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt |
10101 |
Chế biến và đóng hộp thịt |
10109 |
Chế biến và bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt khác |
1020 |
Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản |
10201 |
Chế biến và đóng hộp thuỷ sản |
01420 |
Chăn nuôi ngựa, lừa, la |
01440 |
Chăn nuôi dê, cừu |
01450 |
Chăn nuôi lợn |
0146 |
Chăn nuôi gia cầm |
01260 |
Trồng cây cà phê |
01270 |
Trồng cây chè |
0128 |
Trồng cây gia vị, cây dược liệu |
01281 |
Trồng cây gia vị |
01282 |
Trồng cây dược liệu |
01290 |
Trồng cây lâu năm khác |
01300 |
Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp |
01410 |
Chăn nuôi trâu, bò |
01110 |
Trồng lúa |
01120 |
Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác |
01130 |
Trồng cây lấy củ có chất bột |
01170 |
Trồng cây có hạt chứa dầu |
0118 |
Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh |
01181 |
Trồng rau các loại |
01182 |
Trồng đậu các loại |
01183 |
Trồng hoa, cây cảnh |
01190 |
Trồng cây hàng năm khác |
0121 |
Trồng cây ăn quả |
01211 |
Trồng nho |
01212 |
Trồng xoài, cây ăn quả vùng nhiệt đới và cận nhiệt đới |
01213 |
Trồng cam, quít và các loại quả có múi khác |
01214 |
Trồng táo, mận và các loại quả có hạt như táo |
01215 |
Trồng nhãn, vải, chôm chôm |
01219 |
Trồng cây ăn quả khác |
01220 |
Trồng cây lấy quả chứa dầu |
01230 |
Trồng cây điều |
01240 |
Trồng cây hồ tiêu |
01250 |
Trồng cây cao su |
46325 |
Bán buôn chè |
46326 |
Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột |
46329 |
Bán buôn thực phẩm khác |
4633 |
Bán buôn đồ uống |
4620 |
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống |
46201 |
Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác |
46202 |
Bán buôn hoa và cây |
46203 |
Bán buôn động vật sống |
4610 |
Đại lý, môi giới, đấu giá |
46101 |
Đại lý |
46102 |
Môi giới |
46103 |
Đấu giá |
46204 |
Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản |
46209 |
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) |
46310 |
Bán buôn gạo |
4632 |
Bán buôn thực phẩm |
46321 |
Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt |
46322 |
Bán buôn thủy sản |
46323 |
Bán buôn rau, quả |
46324 |
Bán buôn cà phê |
47229 |
Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh |
47230 |
Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh |
47240 |
Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh |
47300 |
Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh |
47221 |
Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh |
47222 |
Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh |
47223 |
Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh |
47224 |
Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh |
47191 |
Bán lẻ trong siêu thị, trung tâm thương mại |
47199 |
Bán lẻ khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
47210 |
Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh |
4722 |
Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
46331 |
Bán buôn đồ uống có cồn |
46332 |
Bán buôn đồ uống không có cồn |
46340 |
Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào |
4719 |
Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
5229 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải |
52291 |
Dịch vụ đại lý tàu biển |
52292 |
Dịch vụ đại lý vận tải đường biển |
52299 |
Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu |
53100 |
Bưu chính |
53200 |
Chuyển phát |
49333 |
Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông |
49334 |
Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ |
49339 |
Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác |
49400 |
Vận tải đường ống |
49329 |
Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu |
4933 |
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
49331 |
Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng |
49332 |
Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) |
49313 |
Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy |
49319 |
Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác |
4932 |
Vận tải hành khách đường bộ khác |
49321 |
Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh |
4781 |
Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ |
47811 |
Bán lẻ lương thực lưu động hoặc tại chợ |
47812 |
Bán lẻ thực phẩm lưu động hoặc tại chợ |
47813 |
Bán lẻ đồ uống lưu động hoặc tại chợ |
47814 |
Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ |
4931 |
Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) |
49311 |
Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm |
49312 |
Vận tải hành khách bằng taxi |