Tìm mã số thuế doanh nghiệp, hộ kinh doanh
Theo Tỉnh / Thành phố Email: [email protected]

0901106499 - CÔNG TY TNHH THỰC PHẨM THU BẮC

CÔNG TY TNHH THỰC PHẨM THU BẮC
Tên quốc tế Thu Bac Food Company Limited
Tên viết tắt THU BAC FOOD CO., LTD
Mã số thuế 0901106499
Địa chỉ Tổ Dân Phố Lỗ Xá, Phường Nhân Hòa, Thị Xã Mỹ Hào, Hưng Yên
Xuất hóa đơn
Người đại diện Đặng Thị Thu
Điện thoại 0978080181
Ngày hoạt động 11/08/2021
Tình trạng Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT)
Ngành nghề chính Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt
Mã số thuế 3002291399 update lần cuối vào 15-09-2025. Nếu không chính xác, vui lòng click
Ngành nghề kinh doanh
Nghành
4543 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy
45431 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy
45432 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy
45433 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy
45411 Bán buôn mô tô, xe máy
45412 Bán lẻ mô tô, xe máy
45413 Đại lý mô tô, xe máy
45420 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy
45301 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác
45302 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống)
45303 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác
4541 Bán mô tô, xe máy
45111 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống)
45119 Bán buôn xe có động cơ khác
45120 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống)
4530 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác
10800 Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản
11010 Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh
11020 Sản xuất rượu vang
11030 Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia
1104 Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng
11041 Sản xuất nước khoáng, nước tinh khiết đóng chai
11042 Sản xuất đồ uống không cồn
4511 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác
10401 Sản xuất và đóng hộp dầu, mỡ động, thực vật
10612 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu
10500 Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa
1061 Xay xát và sản xuất bột thô
10611 Xay xát
10620 Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột
10710 Sản xuất các loại bánh từ bột
10720 Sản xuất đường
10730 Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo
10740 Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự
10750 Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn
10790 Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu
1030 Chế biến và bảo quản rau quả
10301 Chế biến và đóng hộp rau quả
10309 Chế biến và bảo quản rau quả khác
1040 Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật
10202 Chế biến và bảo quản thuỷ sản đông lạnh
10203 Chế biến và bảo quản thuỷ sản khô
10204 Chế biến và bảo quản nước mắm
10209 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản khác
01461 Hoạt động ấp trứng và sản xuất giống gia cầm
01462 Chăn nuôi gà
01463 Chăn nuôi vịt, ngan, ngỗng
01469 Chăn nuôi gia cầm khác
01490 Chăn nuôi khác
01500 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp
01610 Hoạt động dịch vụ trồng trọt
01620 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi
01630 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch
01640 Xử lý hạt giống để nhân giống
01700 Săn bắt, đánh bẫy và hoạt động dịch vụ có liên quan
1010 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt
10101 Chế biến và đóng hộp thịt
10109 Chế biến và bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt khác
1020 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản
10201 Chế biến và đóng hộp thuỷ sản
01420 Chăn nuôi ngựa, lừa, la
01440 Chăn nuôi dê, cừu
01450 Chăn nuôi lợn
0146 Chăn nuôi gia cầm
01260 Trồng cây cà phê
01270 Trồng cây chè
0128 Trồng cây gia vị, cây dược liệu
01281 Trồng cây gia vị
01282 Trồng cây dược liệu
01290 Trồng cây lâu năm khác
01300 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp
01410 Chăn nuôi trâu, bò
01110 Trồng lúa
01120 Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác
01130 Trồng cây lấy củ có chất bột
01170 Trồng cây có hạt chứa dầu
0118 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh
01181 Trồng rau các loại
01182 Trồng đậu các loại
01183 Trồng hoa, cây cảnh
01190 Trồng cây hàng năm khác
0121 Trồng cây ăn quả
01211 Trồng nho
01212 Trồng xoài, cây ăn quả vùng nhiệt đới và cận nhiệt đới
01213 Trồng cam, quít và các loại quả có múi khác
01214 Trồng táo, mận và các loại quả có hạt như táo
01215 Trồng nhãn, vải, chôm chôm
01219 Trồng cây ăn quả khác
01220 Trồng cây lấy quả chứa dầu
01230 Trồng cây điều
01240 Trồng cây hồ tiêu
01250 Trồng cây cao su
46325 Bán buôn chè
46326 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột
46329 Bán buôn thực phẩm khác
4633 Bán buôn đồ uống
4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
46201 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác
46202 Bán buôn hoa và cây
46203 Bán buôn động vật sống
4610 Đại lý, môi giới, đấu giá
46101 Đại lý
46102 Môi giới
46103 Đấu giá
46204 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản
46209 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa)
46310 Bán buôn gạo
4632 Bán buôn thực phẩm
46321 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt
46322 Bán buôn thủy sản
46323 Bán buôn rau, quả
46324 Bán buôn cà phê
47229 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh
47230 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh
47240 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh
47300 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh
47221 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh
47222 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh
47223 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh
47224 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh
47191 Bán lẻ trong siêu thị, trung tâm thương mại
47199 Bán lẻ khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp
47210 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh
4722 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh
46331 Bán buôn đồ uống có cồn
46332 Bán buôn đồ uống không có cồn
46340 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào
4719 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp
5229 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải
52291 Dịch vụ đại lý tàu biển
52292 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển
52299 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu
53100 Bưu chính
53200 Chuyển phát
49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông
49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ
49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác
49400 Vận tải đường ống
49329 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu
4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng
49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng)
49313 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy
49319 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác
4932 Vận tải hành khách đường bộ khác
49321 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh
4781 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ
47811 Bán lẻ lương thực lưu động hoặc tại chợ
47812 Bán lẻ thực phẩm lưu động hoặc tại chợ
47813 Bán lẻ đồ uống lưu động hoặc tại chợ
47814 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ
4931 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt)
49311 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm
49312 Vận tải hành khách bằng taxi
Cùng Tỉnh / Thành phố tại Hưng Yên
Mã số thuế: 0901106481
Người đại diện: Nguyễn Thị Hương
Đường Nguyễn Văn Linh, Phường Nhân Hòa, Thị Xã Mỹ Hào, Hưng Yên
Mã số thuế: 0901106516
Người đại diện: Lê Quý Vị
Tổ Dân Phố Long Đằng, Phường Phùng Chí Kiên, Thị Xã Mỹ Hào, Hưng Yên
Mã số thuế: 0901106509
Người đại diện: Tô Văn Thành
Thôn Thịnh, Xã Vĩnh Khúc, Huyện Văn Giang, Hưng Yên
Mã số thuế: 0901106474
Người đại diện: Trần Văn Oánh
Thôn Văn Ổ, Xã Đại Đồng, Huyện Văn Lâm, Hưng Yên
Mã số thuế: 0901106442
Người đại diện: Quách Thị Thu Hằng
31 Lê Văn Lương, Phường An Tảo, Thành Phố Hưng Yên, Hưng Yên
Mã số thuế: 0901106410
Người đại diện: Trần Phương Thanh
Thôn Phán Thủy, Xã Song Mai, Huyện Kim Động, Hưng Yên
Mã số thuế: 0901106428
Người đại diện: Vũ Ngọc Khánh
Thôn Đoàn Thượng, Xã Bảo Khê, Thành Phố Hưng Yên, Hưng Yên
Mã số thuế: 0901106562
Người đại diện: Hoàng Văn Thời
Phố Mới, Phường Nhân Hòa, Thị Xã Mỹ Hào, Hưng Yên
Mã số thuế: 0901106523
Người đại diện: Nguyễn Văn Trường
Phố Bùi Thị Cúc, Thị Trấn Ân Thi, Huyện Ân Thi, Hưng Yên
Mã số thuế: 0901106587
Người đại diện: Nguyễn Thị Thái
Nho Lâm, Xã Tân Lập, Huyện Yên Mỹ, Hưng Yên.
Mã số thuế: 0901106555
Người đại diện: Trần Thị Tuyết Nhung
Lai Hạ, Xã Hùng An, Huyện Kim Động, Hưng Yên.
Mã số thuế: 0901106548
Người đại diện: Vũ Đức Dư
Phú Khê, Xã Thọ Vinh, Huyện Kim Động, Hưng Yên.
Mã số thuế: 0901106530
Người đại diện: Nguyễn Thu Hà
Đức An, Xã Đức Hợp, Huyện Kim Động, Hưng Yên.
Mã số thuế: 0901106594
Người đại diện: Lê Văn Được
Nhà A19 Phố Trúc, Khu Đô Thị Ecopark, Xã Xuân Quan, Huyện Văn Giang, Hưng Yên
Mã số thuế: 0901106650
Người đại diện: Bùi Thị Ngọc Thúy
Thôn Ngọc Lịch, Xã Trưng Trắc, Huyện Văn Lâm, Hưng Yên
Mã số thuế: 0901106629
Người đại diện: Nguyễn Thế Tuấn
Số 414 Đường Nguyễn Lương Bằng, Thị Trấn Lương Bằng, Huyện Kim Động, Hưng Yên