Tìm mã số thuế doanh nghiệp, hộ kinh doanh
Theo Tỉnh / Thành phố Email: [email protected]

0901106474 - CÔNG TY TNHH KINH DOANH TỔNG HỢP THU PHƯƠNG

CÔNG TY TNHH KINH DOANH TỔNG HỢP THU PHƯƠNG
Tên quốc tế Thu Phuong General Business Company Limited
Mã số thuế 0901106474
Địa chỉ Thôn Văn Ổ, Xã Đại Đồng, Huyện Văn Lâm, Hưng Yên
Xuất hóa đơn
Người đại diện Trần Văn Oánh
Điện thoại 0988240101
Ngày hoạt động 11/08/2021
Tình trạng Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT)
Ngành nghề chính Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Mã số thuế 3002291399 update lần cuối vào 15-09-2025. Nếu không chính xác, vui lòng click
Ngành nghề kinh doanh
Nghành
46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm
46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông
46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp
4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
46691 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp
46692 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp)
46693 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh
46694 Bán buôn cao su
46695 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt
46696 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép
46697 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại
46699 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu
46900 Bán buôn tổng hợp
47110 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp
4719 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp
47191 Bán lẻ trong siêu thị, trung tâm thương mại
47199 Bán lẻ khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp
47210 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh
4722 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh
47221 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh
47222 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh
47223 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh
47224 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh
47229 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh
47230 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh
47240 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh
47300 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh
4781 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ
47811 Bán lẻ lương thực lưu động hoặc tại chợ
47812 Bán lẻ thực phẩm lưu động hoặc tại chợ
47813 Bán lẻ đồ uống lưu động hoặc tại chợ
47814 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ
4782 Bán lẻ hàng dệt, may sẵn, giày dép lưu động hoặc tại chợ
47821 Bán lẻ hàng dệt lưu động hoặc tại chợ
47822 Bán lẻ hàng may sẵn lưu động hoặc tại chợ
47823 Bán lẻ giày dép lưu động hoặc tại chợ
4789 Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ
47891 Bán lẻ mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh lưu động hoặc tại chợ
47892 Bán lẻ hàng gốm sứ, thủy tinh lưu động hoặc tại chợ
47893 Bán lẻ hoa tươi, cây cảnh lưu động hoặc tại chợ
47899 Bán lẻ hàng hóa khác chưa được phân vào đâu, lưu động hoặc tại chợ
47910 Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet
47990 Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu
49110 Vận tải hành khách đường sắt
49120 Vận tải hàng hóa đường sắt
49200 Vận tải bằng xe buýt
4931 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt)
49311 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm
49312 Vận tải hành khách bằng taxi
49313 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy
49319 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác
4932 Vận tải hành khách đường bộ khác
49321 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh
49329 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu
4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng
49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng)
49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông
49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ
49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác
49400 Vận tải đường ống
1010 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt
10101 Chế biến và đóng hộp thịt
10109 Chế biến và bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt khác
1030 Chế biến và bảo quản rau quả
46102 Môi giới
46103 Đấu giá
4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
46201 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác
46202 Bán buôn hoa và cây
46203 Bán buôn động vật sống
46204 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản
46209 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa)
46310 Bán buôn gạo
4632 Bán buôn thực phẩm
46321 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt
46322 Bán buôn thủy sản
10301 Chế biến và đóng hộp rau quả
10309 Chế biến và bảo quản rau quả khác
4610 Đại lý, môi giới, đấu giá
46101 Đại lý
46323 Bán buôn rau, quả
46324 Bán buôn cà phê
46325 Bán buôn chè
46326 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột
46329 Bán buôn thực phẩm khác
4633 Bán buôn đồ uống
46331 Bán buôn đồ uống có cồn
46332 Bán buôn đồ uống không có cồn
46340 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào
4641 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép
46411 Bán buôn vải
46412 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác
46413 Bán buôn hàng may mặc
46414 Bán buôn giày dép
4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
46491 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác
46492 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế
46493 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh
46494 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh
46495 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện
46496 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự
46497 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm
46498 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao
46499 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu
Cùng Tỉnh / Thành phố tại Hưng Yên
Mã số thuế: 0901106442
Người đại diện: Quách Thị Thu Hằng
31 Lê Văn Lương, Phường An Tảo, Thành Phố Hưng Yên, Hưng Yên
Mã số thuế: 0901106410
Người đại diện: Trần Phương Thanh
Thôn Phán Thủy, Xã Song Mai, Huyện Kim Động, Hưng Yên
Mã số thuế: 0901106428
Người đại diện: Vũ Ngọc Khánh
Thôn Đoàn Thượng, Xã Bảo Khê, Thành Phố Hưng Yên, Hưng Yên
Mã số thuế: 0901106562
Người đại diện: Hoàng Văn Thời
Phố Mới, Phường Nhân Hòa, Thị Xã Mỹ Hào, Hưng Yên
Mã số thuế: 0901106523
Người đại diện: Nguyễn Văn Trường
Phố Bùi Thị Cúc, Thị Trấn Ân Thi, Huyện Ân Thi, Hưng Yên
Mã số thuế: 0901106587
Người đại diện: Nguyễn Thị Thái
Nho Lâm, Xã Tân Lập, Huyện Yên Mỹ, Hưng Yên.
Mã số thuế: 0901106555
Người đại diện: Trần Thị Tuyết Nhung
Lai Hạ, Xã Hùng An, Huyện Kim Động, Hưng Yên.
Mã số thuế: 0901106548
Người đại diện: Vũ Đức Dư
Phú Khê, Xã Thọ Vinh, Huyện Kim Động, Hưng Yên.
Mã số thuế: 0901106530
Người đại diện: Nguyễn Thu Hà
Đức An, Xã Đức Hợp, Huyện Kim Động, Hưng Yên.
Mã số thuế: 0901106594
Người đại diện: Lê Văn Được
Nhà A19 Phố Trúc, Khu Đô Thị Ecopark, Xã Xuân Quan, Huyện Văn Giang, Hưng Yên
Mã số thuế: 0901106650
Người đại diện: Bùi Thị Ngọc Thúy
Thôn Ngọc Lịch, Xã Trưng Trắc, Huyện Văn Lâm, Hưng Yên
Mã số thuế: 0901106629
Người đại diện: Nguyễn Thế Tuấn
Số 414 Đường Nguyễn Lương Bằng, Thị Trấn Lương Bằng, Huyện Kim Động, Hưng Yên
Mã số thuế: 0901106636
Người đại diện: Trâ�n Văn MaÊnh
Thư�a đâ�t sô� 360, tơ� ba�n đô� sô� 30, thôn NgoÊc, Xã Lạc Đạo, Huyện Văn Lâm, Hưng Yên.
Mã số thuế: 0901106604
Người đại diện: Đào Phúc May
Đội 1 Thôn 1, Xã Đại Hưng, Huyện Khoái Châu, Hưng Yên
Mã số thuế: 0901106611
Người đại diện: Đỗ Anh Dũng
Đội 10, Thôn Mạn Xuyên, Xã Tứ Dân, Huyện Khoái Châu, Hưng Yên
Mã số thuế: 0901106717
Người đại diện: Nguyễn Hồng Sơn
Thôn Dâu, Xã Cẩm Xá, Thị xã Mỹ Hào, Hưng Yên