4511 |
Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác |
9321 |
Hoạt động của các công viên vui chơi và công viên theo chủ đề |
9524 |
Sửa chữa giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự |
9620 |
Giặt là, làm sạch các sản phẩm dệt và lông thú |
6810 |
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê |
3821 |
Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại |
4513 |
Đại lý ô tô và xe có động cơ khác |
9512 |
Sửa chữa thiết bị liên lạc |
9311 |
Hoạt động của các cơ sở thể thao |
4102 |
Xây dựng nhà không để ở |
9511 |
Sửa chữa máy vi tính và thiết bị ngoại vi |
0111 |
Trồng lúa |
1812 |
Dịch vụ liên quan đến in |
4211 |
Xây dựng công trình đường sắt |
4299 |
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
4311 |
Phá dỡ |
4101 |
Xây dựng nhà để ở |
5610 |
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
4933 |
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
8810 |
Hoạt động trợ giúp xã hội không tập trung đối với người có công, thương bệnh binh, người già và người tàn tật |
4932 |
Vận tải hành khách đường bộ khác |
8710 |
Hoạt động của các cơ sở nuôi dưỡng, điều dưỡng |
5225 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ |
7310 |
Quảng cáo |
9529 |
Sửa chữa đồ dùng cá nhân và gia đình khác |
4312 |
Chuẩn bị mặt bằng |
5210 |
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
4512 |
Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) |
4520 |
Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác |
3822 |
Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại |
5510 |
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày |
7320 |
Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận |
5221 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ |
4221 |
Xây dựng công trình điện |
4222 |
Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
9522 |
Sửa chữa thiết bị, đồ dùng gia đình |
9610 |
Dịch vụ tắm hơi, massage và các dịch vụ tăng cường sức khoẻ tương tự (trừ hoạt động thể thao) |
9000 |
Hoạt động sáng tác, nghệ thuật và giải trí |
9312 |
Hoạt động của các câu lạc bộ thể thao |
9523 |
Sửa chữa giày, dép, hàng da và giả da |
4669 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu |
3811 |
Thu gom rác thải không độc hại |
1811 |
In ấn |
4632 |
Bán buôn thực phẩm |
4620 |
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống |
0112 |
Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác |
0113 |
Trồng cây lấy củ có chất bột |
3830 |
Tái chế phế liệu |
4212 |
Xây dựng công trình đường bộ |
4229 |
Xây dựng công trình công ích khác |
9521 |
Sửa chữa thiết bị nghe nhìn điện tử gia dụng |
4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
3812 |
Thu gom rác thải độc hại |