78200 |
Cung ứng lao động tạm thời |
5210 |
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
42200 |
Xây dựng công trình công ích |
78100 |
Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm |
5630 |
Dịch vụ phục vụ đồ uống |
43290 |
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
32900 |
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu |
23100 |
Sản xuất thuỷ tinh và sản phẩm từ thuỷ tinh |
3830 |
Tái chế phế liệu |
2220 |
Sản xuất sản phẩm từ plastic |
4932 |
Vận tải hành khách đường bộ khác |
2599 |
Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu |
43110 |
Phá dỡ |
81300 |
Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan |
8219 |
Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác |
38110 |
Thu gom rác thải không độc hại |
43900 |
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
56290 |
Dịch vụ ăn uống khác |
5610 |
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
46510 |
Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
4210 |
Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ |
4610 |
Đại lý, môi giới, đấu giá |
3812 |
Thu gom rác thải độc hại |
43300 |
Hoàn thiện công trình xây dựng |
4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
82110 |
Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp |
4662 |
Bán buôn kim loại và quặng kim loại |
4669 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu |
73100 |
Quảng cáo |
38210 |
Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại |
4752 |
Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
3700 |
Thoát nước và xử lý nước thải |
42900 |
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
4933 |
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
5224 |
Bốc xếp hàng hóa |
18120 |
Dịch vụ liên quan đến in |
4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
25910 |
Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại |
7730 |
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác |
7710 |
Cho thuê xe có động cơ |
82990 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu |
25920 |
Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại |
4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
46520 |
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
81210 |
Vệ sinh chung nhà cửa |
81290 |
Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác |
41000 |
Xây dựng nhà các loại |
5510 |
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày |
70200 |
Hoạt động tư vấn quản lý |
4322 |
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
64920 |
Hoạt động cấp tín dụng khác |
77290 |
Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác |
3822 |
Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại |
18110 |
In ấn |
7830 |
Cung ứng và quản lý nguồn lao động |
43120 |
Chuẩn bị mặt bằng |
43210 |
Lắp đặt hệ thống điện |
56210 |
Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) |
4759 |
Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |