5629 |
Dịch vụ ăn uống khác |
4669 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu |
3812 |
Thu gom rác thải độc hại |
0121 |
Trồng cây ăn quả |
4223 |
Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
2220 |
Sản xuất sản phẩm từ plastic |
0150 |
Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp |
0145 |
Chăn nuôi lợn |
4329 |
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
3530 |
Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng, điều hoà không khí và sản xuất nước đá |
4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
0312 |
Khai thác thuỷ sản nội địa |
3700 |
Thoát nước và xử lý nước thải |
4102 |
Xây dựng nhà không để ở |
4662 |
Bán buôn kim loại và quặng kim loại |
3900 |
Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác |
4212 |
Xây dựng công trình đường bộ |
4299 |
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
2012 |
Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ |
0162 |
Hoạt động dịch vụ chăn nuôi |
7410 |
Hoạt động thiết kế chuyên dụng |
3822 |
Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại |
4651 |
Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
2790 |
Sản xuất thiết bị điện khác |
2511 |
Sản xuất các cấu kiện kim loại |
4291 |
Xây dựng công trình thủy |
7110 |
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan |
4322 |
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
4222 |
Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
3314 |
Sửa chữa thiết bị điện |
4753 |
Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh |
0118 |
Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh |
4759 |
Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
5621 |
Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) |
3320 |
Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp |
0146 |
Chăn nuôi gia cầm |
3600 |
Khai thác, xử lý và cung cấp nước |
3811 |
Thu gom rác thải không độc hại |
3312 |
Sửa chữa máy móc, thiết bị |
0161 |
Hoạt động dịch vụ trồng trọt |
4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
0128 |
Trồng cây gia vị, cây dược liệu |
2592 |
Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại |
4690 |
Bán buôn tổng hợp |
8130 |
Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan |
2822 |
Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại |
4933 |
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
4292 |
Xây dựng công trình khai khoáng |
4321 |
Lắp đặt hệ thống điện |
7830 |
Cung ứng và quản lý nguồn lao động |
4390 |
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
3830 |
Tái chế phế liệu |
4229 |
Xây dựng công trình công ích khác |
7820 |
Cung ứng lao động tạm thời |
4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
7490 |
Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu |
4610 |
Đại lý, môi giới, đấu giá |
3821 |
Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại |
8121 |
Vệ sinh chung nhà cửa |
4211 |
Xây dựng công trình đường sắt |
8129 |
Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác |
5610 |
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
4730 |
Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh |
4661 |
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan |
4330 |
Hoàn thiện công trình xây dựng |
4221 |
Xây dựng công trình điện |
2219 |
Sản xuất sản phẩm khác từ cao su |
4293 |
Xây dựng công trình chế biến, chế tạo |
4312 |
Chuẩn bị mặt bằng |
2211 |
Sản xuất săm, lốp cao su; đắp và tái chế lốp cao su |
4311 |
Phá dỡ |
2710 |
Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện |
4101 |
Xây dựng nhà để ở |
7020 |
Hoạt động tư vấn quản lý |