1811 |
In ấn |
5610 |
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
2592 |
Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại |
4620 |
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống |
5510 |
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày |
4669 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu |
5621 |
Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) |
4759 |
Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
2431 |
Đúc sắt thép |
4641 |
Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép |
2610 |
Sản xuất linh kiện điện tử |
4662 |
Bán buôn kim loại và quặng kim loại |
1621 |
Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác |
5225 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ |
3320 |
Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp |
4931 |
Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) |
7830 |
Cung ứng và quản lý nguồn lao động |
4321 |
Lắp đặt hệ thống điện |
5210 |
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
2511 |
Sản xuất các cấu kiện kim loại |
5224 |
Bốc xếp hàng hóa |
7310 |
Quảng cáo |
2599 |
Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu |
4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
4632 |
Bán buôn thực phẩm |
1610 |
Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ |
5229 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải |
4330 |
Hoàn thiện công trình xây dựng |
4730 |
Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh |
4530 |
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác |
4933 |
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
4752 |
Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
8292 |
Dịch vụ đóng gói |
1702 |
Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa |
2591 |
Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại |
1701 |
Sản xuất bột giấy, giấy và bìa |
4322 |
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
4631 |
Bán buôn gạo |
4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
7710 |
Cho thuê xe có động cơ |
4329 |
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
4661 |
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan |
4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
4633 |
Bán buôn đồ uống |
2410 |
Sản xuất sắt, thép, gang |
1709 |
Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu |
4690 |
Bán buôn tổng hợp |