1512 |
Sản xuất vali, túi xách và các loại tương tự, sản xuất yên đệm |
2432 |
Đúc kim loại màu |
2731 |
Sản xuất dây cáp, sợi cáp quang học |
2822 |
Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại |
3012 |
Đóng thuyền, xuồng thể thao và giải trí |
3319 |
Sửa chữa thiết bị khác |
7730 |
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác |
1394 |
Sản xuất các loại dây bện và lưới |
1709 |
Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu |
2610 |
Sản xuất linh kiện điện tử |
2812 |
Sản xuất thiết bị sử dụng năng lượng chiết lưu |
4291 |
Xây dựng công trình thủy |
2511 |
Sản xuất các cấu kiện kim loại |
2592 |
Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại |
2599 |
Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu |
2640 |
Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng |
3011 |
Đóng tàu và cấu kiện nổi |
3100 |
Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế |
3311 |
Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn |
3312 |
Sửa chữa máy móc, thiết bị |
3320 |
Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp |
4221 |
Xây dựng công trình điện |
5022 |
Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa |
2220 |
Sản xuất sản phẩm từ plastic |
2431 |
Đúc sắt thép |
2710 |
Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện |
2733 |
Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại |
2750 |
Sản xuất đồ điện dân dụng |
2811 |
Sản xuất động cơ, tua bin (trừ động cơ máy bay, ô tô, mô tô và xe máy) |
2829 |
Sản xuất máy chuyên dụng khác |
4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
4669 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu |
2790 |
Sản xuất thiết bị điện khác |
1399 |
Sản xuất các loại hàng dệt khác chưa được phân vào đâu |
1410 |
May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) |
1622 |
Sản xuất đồ gỗ xây dựng |
1701 |
Sản xuất bột giấy, giấy và bìa |
2395 |
Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao |
2410 |
Sản xuất sắt, thép, gang |
2512 |
Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại |
2591 |
Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại |
2732 |
Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác |
2826 |
Sản xuất máy cho ngành dệt, may và da |
3099 |
Sản xuất phương tiện và thiết bị vận tải khác chưa được phân vào đâu |
4321 |
Lắp đặt hệ thống điện |
4322 |
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
7820 |
Cung ứng lao động tạm thời |
5225 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ |
7710 |
Cho thuê xe có động cơ |
2813 |
Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác |
3314 |
Sửa chữa thiết bị điện |
4222 |
Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
4641 |
Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép |
4661 |
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan |
4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
1392 |
Sản xuất hàng dệt sẵn (trừ trang phục) |
1430 |
Sản xuất trang phục dệt kim, đan móc |
2022 |
Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự; sản xuất mực in và ma tít |
2513 |
Sản xuất nồi hơi (trừ nồi hơi trung tâm) |
2652 |
Sản xuất đồng hồ |
2740 |
Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng |
5229 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải |
1623 |
Sản xuất bao bì bằng gỗ |
4662 |
Bán buôn kim loại và quặng kim loại |
4933 |
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
5210 |
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
5222 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy |
5224 |
Bốc xếp hàng hóa |