1399 |
Sản xuất các loại hàng dệt khác chưa được phân vào đâu |
1629 |
Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện |
1811 |
In ấn |
8121 |
Vệ sinh chung nhà cửa |
8219 |
Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác |
4329 |
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
5813 |
Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ |
5913 |
Hoạt động phát hành phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình |
6010 |
Hoạt động phát thanh |
6209 |
Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính |
6399 |
Dịch vụ thông tin khác chưa được phân vào đâu |
4322 |
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
2013 |
Sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh |
2620 |
Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính |
8692 |
Hoạt động của hệ thống cơ sở chỉnh hình, phục hồi chức năng |
4211 |
Xây dựng công trình đường sắt |
3700 |
Thoát nước và xử lý nước thải |
3822 |
Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại |
7911 |
Đại lý du lịch |
8790 |
Hoạt động chăm sóc tập trung khác |
8890 |
Hoạt động trợ giúp xã hội không tập trung khác |
7320 |
Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận |
8810 |
Hoạt động trợ giúp xã hội không tập trung đối với người có công, thương bệnh binh, người già và người tàn tật |
2029 |
Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu |
2030 |
Sản xuất sợi nhân tạo |
2220 |
Sản xuất sản phẩm từ plastic |
2310 |
Sản xuất thuỷ tinh và sản phẩm từ thuỷ tinh |
2640 |
Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng |
4291 |
Xây dựng công trình thủy |
3811 |
Thu gom rác thải không độc hại |
3812 |
Thu gom rác thải độc hại |
7990 |
Dịch vụ đặt chỗ và các dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch |
8010 |
Hoạt động bảo vệ cá nhân |
8230 |
Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại |
4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
5911 |
Hoạt động sản xuất phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình |
5912 |
Hoạt động hậu kỳ |
6022 |
Chương trình cáp, vệ tinh và các chương trình thuê bao khác |
6311 |
Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan |
6391 |
Hoạt động thông tấn |
1313 |
Hoàn thiện sản phẩm dệt |
1623 |
Sản xuất bao bì bằng gỗ |
4312 |
Chuẩn bị mặt bằng |
4321 |
Lắp đặt hệ thống điện |
4330 |
Hoàn thiện công trình xây dựng |
4390 |
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
7410 |
Hoạt động thiết kế chuyên dụng |
2630 |
Sản xuất thiết bị truyền thông |
2733 |
Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại |
2750 |
Sản xuất đồ điện dân dụng |
2790 |
Sản xuất thiết bị điện khác |
5811 |
Xuất bản sách |
5812 |
Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ |
5820 |
Xuất bản phần mềm |
5920 |
Hoạt động ghi âm và xuất bản âm nhạc |
6312 |
Cổng thông tin |
6820 |
Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất |
6910 |
Hoạt động pháp luật |
7310 |
Quảng cáo |
4101 |
Xây dựng nhà để ở |
4212 |
Xây dựng công trình đường bộ |
4221 |
Xây dựng công trình điện |
3314 |
Sửa chữa thiết bị điện |
4292 |
Xây dựng công trình khai khoáng |
4299 |
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
3512 |
Truyền tải và phân phối điện |
3600 |
Khai thác, xử lý và cung cấp nước |
2100 |
Sản xuất thuốc, hoá dược và dược liệu |
2391 |
Sản xuất sản phẩm chịu lửa |
2393 |
Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác |
2399 |
Sản xuất sản phẩm từ chất khoáng phi kim loại khác chưa được phân vào đâu |
8699 |
Hoạt động y tế khác chưa được phân vào đâu |
1072 |
Sản xuất đường |
1073 |
Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo |
1420 |
Sản xuất sản phẩm từ da lông thú |
1701 |
Sản xuất bột giấy, giấy và bìa |
8620 |
Hoạt động của các phòng khám đa khoa, chuyên khoa và nha khoa |
8730 |
Hoạt động chăm sóc sức khoẻ người có công, người già và người tàn tật không có khả năng tự chăm sóc |
4229 |
Xây dựng công trình công ích khác |
3821 |
Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại |
3900 |
Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác |
3313 |
Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học |
1430 |
Sản xuất trang phục dệt kim, đan móc |
8020 |
Dịch vụ hệ thống bảo đảm an toàn |
8110 |
Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp |
8129 |
Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác |
8130 |
Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan |
8211 |
Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp |
4690 |
Bán buôn tổng hợp |
5914 |
Hoạt động chiếu phim |
7020 |
Hoạt động tư vấn quản lý |
7110 |
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan |
7120 |
Kiểm tra và phân tích kỹ thuật |
2022 |
Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự; sản xuất mực in và ma tít |
2395 |
Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao |
2410 |
Sản xuất sắt, thép, gang |
2420 |
Sản xuất kim loại màu và kim loại quý |
2740 |
Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng |
3290 |
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu |
1040 |
Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật |
1050 |
Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa |
1410 |
May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) |
1812 |
Dịch vụ liên quan đến in |
2011 |
Sản xuất hoá chất cơ bản |
8030 |
Dịch vụ điều tra |
3230 |
Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao |
4311 |
Phá dỡ |
5819 |
Hoạt động xuất bản khác |
6202 |
Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính |
2023 |
Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh |
2219 |
Sản xuất sản phẩm khác từ cao su |
2610 |
Sản xuất linh kiện điện tử |
8710 |
Hoạt động của các cơ sở nuôi dưỡng, điều dưỡng |
4293 |
Xây dựng công trình chế biến, chế tạo |
4222 |
Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
3511 |
Sản xuất điện |
0810 |
Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét |
1062 |
Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột |
1071 |
Sản xuất các loại bánh từ bột |
1512 |
Sản xuất vali, túi xách và các loại tương tự, sản xuất yên đệm |
1702 |
Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa |
1709 |
Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu |
7912 |
Điều hành tua du lịch |
6190 |
Hoạt động viễn thông khác |
6810 |
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê |
7490 |
Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu |
2394 |
Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao |
2396 |
Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá |
2710 |
Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện |
3212 |
Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan |
4223 |
Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
4669 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu |
6110 |
Hoạt động viễn thông có dây |
6120 |
Hoạt động viễn thông không dây |
6130 |
Hoạt động viễn thông vệ tinh |
7420 |
Hoạt động nhiếp ảnh |
2392 |
Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét |
2732 |
Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác |
3211 |
Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan |
8720 |
Hoạt động chăm sóc sức khoẻ người bị thiểu năng, tâm thần và người nghiện |
3830 |
Tái chế phế liệu |
4102 |
Xây dựng nhà không để ở |
3312 |
Sửa chữa máy móc, thiết bị |
1392 |
Sản xuất hàng dệt sẵn (trừ trang phục) |
1520 |
Sản xuất giày dép |
1621 |
Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác |
1622 |
Sản xuất đồ gỗ xây dựng |
3240 |
Sản xuất đồ chơi, trò chơi |
3319 |
Sửa chữa thiết bị khác |
3320 |
Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp |