0893 |
Khai thác muối |
4653 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp |
4661 |
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan |
8552 |
Giáo dục văn hoá nghệ thuật |
4311 |
Phá dỡ |
4773 |
Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh |
2410 |
Sản xuất sắt, thép, gang |
4610 |
Đại lý, môi giới, đấu giá |
3320 |
Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp |
4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
8551 |
Giáo dục thể thao và giải trí |
5229 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải |
0892 |
Khai thác và thu gom than bùn |
0910 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên |
4312 |
Chuẩn bị mặt bằng |
4513 |
Đại lý ô tô và xe có động cơ khác |
6312 |
Cổng thông tin |
7911 |
Đại lý du lịch |
2593 |
Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng |
0810 |
Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét |
4759 |
Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
8559 |
Giáo dục khác chưa được phân vào đâu |
7721 |
Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí |
4221 |
Xây dựng công trình điện |
4933 |
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
3900 |
Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác |
4651 |
Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
6201 |
Lập trình máy vi tính |
4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
4222 |
Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
0710 |
Khai thác quặng sắt |
7820 |
Cung ứng lao động tạm thời |
8129 |
Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác |
5630 |
Dịch vụ phục vụ đồ uống |
7410 |
Hoạt động thiết kế chuyên dụng |
2511 |
Sản xuất các cấu kiện kim loại |
4229 |
Xây dựng công trình công ích khác |
4633 |
Bán buôn đồ uống |
5224 |
Bốc xếp hàng hóa |
0722 |
Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt |
4101 |
Xây dựng nhà để ở |
0891 |
Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón |
6820 |
Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất |
4771 |
Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh |
8541 |
Đào tạo cao đẳng |
5610 |
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
3311 |
Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn |
2591 |
Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại |
1079 |
Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu |
8121 |
Vệ sinh chung nhà cửa |
3250 |
Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa, chỉnh hình và phục hồi chức năng |
2432 |
Đúc kim loại màu |
7990 |
Dịch vụ đặt chỗ và các dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch |
4632 |
Bán buôn thực phẩm |
4223 |
Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
7912 |
Điều hành tua du lịch |
6209 |
Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính |
7310 |
Quảng cáo |
4520 |
Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác |
4322 |
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
6619 |
Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu |
4690 |
Bán buôn tổng hợp |
8521 |
Giáo dục tiểu học |
4390 |
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
4511 |
Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác |
4931 |
Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) |
4932 |
Vận tải hành khách đường bộ khác |
2431 |
Đúc sắt thép |
7211 |
Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học tự nhiên |
3100 |
Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế |
4321 |
Lắp đặt hệ thống điện |
4631 |
Bán buôn gạo |
4211 |
Xây dựng công trình đường sắt |
8219 |
Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác |
3811 |
Thu gom rác thải không độc hại |
4541 |
Bán mô tô, xe máy |
0620 |
Khai thác khí đốt tự nhiên |
3822 |
Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại |
7730 |
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác |
8130 |
Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan |
0510 |
Khai thác và thu gom than cứng |
5510 |
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày |
7120 |
Kiểm tra và phân tích kỹ thuật |
3812 |
Thu gom rác thải độc hại |
4662 |
Bán buôn kim loại và quặng kim loại |
7320 |
Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận |
9610 |
Dịch vụ tắm hơi, massage và các dịch vụ tăng cường sức khoẻ tương tự (trừ hoạt động thể thao) |
4212 |
Xây dựng công trình đường bộ |
8560 |
Dịch vụ hỗ trợ giáo dục |
3830 |
Tái chế phế liệu |
4102 |
Xây dựng nhà không để ở |
2420 |
Sản xuất kim loại màu và kim loại quý |
4530 |
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác |
4772 |
Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh |
6311 |
Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan |
4753 |
Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh |
6202 |
Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính |
4543 |
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy |
4669 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu |
0899 |
Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu |
4542 |
Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy |
7710 |
Cho thuê xe có động cơ |
8533 |
Đào tạo cao đẳng |
4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
4742 |
Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh |
0610 |
Khai thác dầu thô |
4512 |
Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) |
3312 |
Sửa chữa máy móc, thiết bị |
3821 |
Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại |
7110 |
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan |
7830 |
Cung ứng và quản lý nguồn lao động |
4299 |
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
0520 |
Khai thác và thu gom than non |
4752 |
Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
4741 |
Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh |
2592 |
Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại |
8299 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu |
4329 |
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
4641 |
Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép |
2599 |
Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu |
8512 |
Giáo dục mẫu giáo |
3313 |
Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học |
2710 |
Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện |
4652 |
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
4330 |
Hoàn thiện công trình xây dựng |
5629 |
Dịch vụ ăn uống khác |
7490 |
Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu |