5510 |
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày |
9610 |
Dịch vụ tắm hơi, massage và các dịch vụ tăng cường sức khoẻ tương tự (trừ hoạt động thể thao) |
5610 |
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
7310 |
Quảng cáo |
4520 |
Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác |
7820 |
Cung ứng lao động tạm thời |
4223 |
Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
4229 |
Xây dựng công trình công ích khác |
3830 |
Tái chế phế liệu |
8559 |
Giáo dục khác chưa được phân vào đâu |
4631 |
Bán buôn gạo |
8521 |
Giáo dục tiểu học |
4610 |
Đại lý, môi giới, đấu giá |
3311 |
Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn |
8219 |
Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác |
7721 |
Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí |
2410 |
Sản xuất sắt, thép, gang |
0520 |
Khai thác và thu gom than non |
0610 |
Khai thác dầu thô |
5630 |
Dịch vụ phục vụ đồ uống |
8533 |
Đào tạo cao đẳng |
7710 |
Cho thuê xe có động cơ |
7830 |
Cung ứng và quản lý nguồn lao động |
4661 |
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan |
7990 |
Dịch vụ đặt chỗ và các dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch |
4742 |
Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh |
4771 |
Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh |
4541 |
Bán mô tô, xe máy |
4543 |
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy |
7410 |
Hoạt động thiết kế chuyên dụng |
8551 |
Giáo dục thể thao và giải trí |
7730 |
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác |
4669 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu |
2432 |
Đúc kim loại màu |
4102 |
Xây dựng nhà không để ở |
8121 |
Vệ sinh chung nhà cửa |
0510 |
Khai thác và thu gom than cứng |
3320 |
Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp |
5229 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải |
4330 |
Hoàn thiện công trình xây dựng |
6201 |
Lập trình máy vi tính |
3822 |
Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại |
4633 |
Bán buôn đồ uống |
3811 |
Thu gom rác thải không độc hại |
6209 |
Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính |
4741 |
Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh |
6202 |
Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính |
8552 |
Giáo dục văn hoá nghệ thuật |
4933 |
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
4321 |
Lắp đặt hệ thống điện |
4542 |
Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy |
4641 |
Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép |
2420 |
Sản xuất kim loại màu và kim loại quý |
2599 |
Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu |
3821 |
Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại |
5224 |
Bốc xếp hàng hóa |
3812 |
Thu gom rác thải độc hại |
4651 |
Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
4759 |
Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
4322 |
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
8512 |
Giáo dục mẫu giáo |
0899 |
Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu |
4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
4690 |
Bán buôn tổng hợp |
7211 |
Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học tự nhiên |
8560 |
Dịch vụ hỗ trợ giáo dục |
4390 |
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
2593 |
Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng |
4211 |
Xây dựng công trình đường sắt |
0710 |
Khai thác quặng sắt |
0810 |
Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét |
4511 |
Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác |
4752 |
Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
4299 |
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
0893 |
Khai thác muối |
4101 |
Xây dựng nhà để ở |
4662 |
Bán buôn kim loại và quặng kim loại |
8129 |
Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác |
4931 |
Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) |
4329 |
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
7110 |
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan |
4311 |
Phá dỡ |
0722 |
Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt |
4512 |
Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) |
4753 |
Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh |
4221 |
Xây dựng công trình điện |
6820 |
Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất |
4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
8130 |
Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan |
0892 |
Khai thác và thu gom than bùn |
0910 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên |
8541 |
Đào tạo cao đẳng |
4772 |
Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh |
0620 |
Khai thác khí đốt tự nhiên |
4530 |
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác |
4632 |
Bán buôn thực phẩm |
2511 |
Sản xuất các cấu kiện kim loại |
4212 |
Xây dựng công trình đường bộ |
2592 |
Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại |
3250 |
Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa, chỉnh hình và phục hồi chức năng |
3313 |
Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học |
1079 |
Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu |
7912 |
Điều hành tua du lịch |
0891 |
Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón |
4652 |
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
7120 |
Kiểm tra và phân tích kỹ thuật |
6311 |
Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan |
6619 |
Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu |
8299 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu |
6312 |
Cổng thông tin |
7490 |
Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu |
5629 |
Dịch vụ ăn uống khác |
4513 |
Đại lý ô tô và xe có động cơ khác |
7911 |
Đại lý du lịch |
4222 |
Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
4773 |
Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh |
2710 |
Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện |
3100 |
Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế |
4653 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp |
2591 |
Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại |
3312 |
Sửa chữa máy móc, thiết bị |
7320 |
Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận |
4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
2431 |
Đúc sắt thép |
3900 |
Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác |
4932 |
Vận tải hành khách đường bộ khác |
4312 |
Chuẩn bị mặt bằng |