4662 |
Bán buôn kim loại và quặng kim loại |
4771 |
Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh |
4761 |
Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
5510 |
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày |
4620 |
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống |
4773 |
Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh |
4651 |
Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
1410 |
May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) |
4543 |
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy |
4222 |
Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
4661 |
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan |
7110 |
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan |
6202 |
Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính |
8129 |
Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác |
7120 |
Kiểm tra và phân tích kỹ thuật |
7830 |
Cung ứng và quản lý nguồn lao động |
0129 |
Trồng cây lâu năm khác |
4102 |
Xây dựng nhà không để ở |
4690 |
Bán buôn tổng hợp |
7730 |
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác |
7410 |
Hoạt động thiết kế chuyên dụng |
0118 |
Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh |
4741 |
Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh |
4530 |
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác |
8230 |
Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại |
4652 |
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
8130 |
Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan |
4511 |
Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác |
3100 |
Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế |
0119 |
Trồng cây hàng năm khác |
8533 |
Đào tạo cao đẳng |
4229 |
Xây dựng công trình công ích khác |
4293 |
Xây dựng công trình chế biến, chế tạo |
4722 |
Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
4751 |
Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh |
5610 |
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
4752 |
Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
1399 |
Sản xuất các loại hàng dệt khác chưa được phân vào đâu |
4390 |
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
4291 |
Xây dựng công trình thủy |
4520 |
Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác |
4932 |
Vận tải hành khách đường bộ khác |
5225 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ |
2220 |
Sản xuất sản phẩm từ plastic |
5210 |
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
4211 |
Xây dựng công trình đường sắt |
8121 |
Vệ sinh chung nhà cửa |
4312 |
Chuẩn bị mặt bằng |
4772 |
Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh |
4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
4641 |
Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép |
7310 |
Quảng cáo |
4933 |
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
8532 |
Giáo dục nghề nghiệp |
6209 |
Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính |
7020 |
Hoạt động tư vấn quản lý |
4610 |
Đại lý, môi giới, đấu giá |
4322 |
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
4212 |
Xây dựng công trình đường bộ |
4311 |
Phá dỡ |
4669 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu |
4753 |
Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh |
5229 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải |
4221 |
Xây dựng công trình điện |
4299 |
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
2511 |
Sản xuất các cấu kiện kim loại |
0161 |
Hoạt động dịch vụ trồng trọt |
2013 |
Sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh |
0121 |
Trồng cây ăn quả |
4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
7710 |
Cho thuê xe có động cơ |
4759 |
Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
4632 |
Bán buôn thực phẩm |
4330 |
Hoàn thiện công trình xây dựng |
2392 |
Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét |
4512 |
Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) |
5224 |
Bốc xếp hàng hóa |
4101 |
Xây dựng nhà để ở |
4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
6201 |
Lập trình máy vi tính |
4541 |
Bán mô tô, xe máy |
4321 |
Lắp đặt hệ thống điện |
8531 |
Giáo dục trung học cơ sở và trung học phổ thông |