4690 |
Bán buôn tổng hợp |
3312 |
Sửa chữa máy móc, thiết bị |
4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
1610 |
Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ |
2591 |
Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại |
4322 |
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
4102 |
Xây dựng nhà không để ở |
7120 |
Kiểm tra và phân tích kỹ thuật |
3700 |
Thoát nước và xử lý nước thải |
8559 |
Giáo dục khác chưa được phân vào đâu |
4221 |
Xây dựng công trình điện |
4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
4669 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu |
4933 |
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
5022 |
Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa |
5610 |
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
2391 |
Sản xuất sản phẩm chịu lửa |
2592 |
Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại |
5630 |
Dịch vụ phục vụ đồ uống |
8130 |
Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan |
4784 |
Bán lẻ thiết bị gia đình khác lưu động hoặc tại chợ |
6820 |
Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất |
2732 |
Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác |
2511 |
Sản xuất các cấu kiện kim loại |
3600 |
Khai thác, xử lý và cung cấp nước |
8299 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu |
3314 |
Sửa chữa thiết bị điện |
4330 |
Hoàn thiện công trình xây dựng |
3319 |
Sửa chữa thiết bị khác |
2395 |
Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao |
7490 |
Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu |
7110 |
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan |
3100 |
Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế |
4711 |
Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
4791 |
Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet |
7320 |
Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận |
2392 |
Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét |
6209 |
Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính |
9700 |
Hoạt động làm thuê công việc gia đình trong các hộ gia đình |
4292 |
Xây dựng công trình khai khoáng |
2790 |
Sản xuất thiết bị điện khác |
7410 |
Hoạt động thiết kế chuyên dụng |
2750 |
Sản xuất đồ điện dân dụng |
7020 |
Hoạt động tư vấn quản lý |
3511 |
Sản xuất điện |
6810 |
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê |
2394 |
Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao |
5229 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải |
9524 |
Sửa chữa giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự |
4222 |
Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
3320 |
Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp |
4652 |
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
4212 |
Xây dựng công trình đường bộ |
8129 |
Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác |
5210 |
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
4789 |
Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ |
4610 |
Đại lý, môi giới, đấu giá |
2599 |
Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu |
6312 |
Cổng thông tin |
6110 |
Hoạt động viễn thông có dây |
2512 |
Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại |
5012 |
Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương |
1629 |
Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện |
6499 |
Hoạt động dịch vụ tài chính khác chưa được phân vào đâu (trừ bảo hiểm và bảo hiểm xã hội) |
4783 |
Bán lẻ thiết bị công nghệ thông tin liên lạc lưu động hoặc tại chợ |
4211 |
Xây dựng công trình đường sắt |
9329 |
Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu |
2829 |
Sản xuất máy chuyên dụng khác |
2733 |
Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại |
4774 |
Bán lẻ hàng hóa đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh |
2396 |
Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá |
6190 |
Hoạt động viễn thông khác |
6619 |
Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu |
3290 |
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu |
7729 |
Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác |
4329 |
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
5225 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ |
1622 |
Sản xuất đồ gỗ xây dựng |
8292 |
Dịch vụ đóng gói |
8560 |
Dịch vụ hỗ trợ giáo dục |
4719 |
Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
8121 |
Vệ sinh chung nhà cửa |
4223 |
Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
3512 |
Truyền tải và phân phối điện |
9610 |
Dịch vụ tắm hơi, massage và các dịch vụ tăng cường sức khoẻ tương tự (trừ hoạt động thể thao) |
2740 |
Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng |
7212 |
Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học kỹ thuật và công nghệ |
4101 |
Xây dựng nhà để ở |
8110 |
Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp |
4390 |
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
8219 |
Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác |
4291 |
Xây dựng công trình thủy |
9639 |
Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác còn lại chưa được phân vào đâu |
7310 |
Quảng cáo |
5621 |
Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) |
5224 |
Bốc xếp hàng hóa |
7730 |
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác |
5629 |
Dịch vụ ăn uống khác |
4651 |
Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
4293 |
Xây dựng công trình chế biến, chế tạo |
5510 |
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày |
6311 |
Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan |
4662 |
Bán buôn kim loại và quặng kim loại |
3313 |
Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học |
4229 |
Xây dựng công trình công ích khác |
8230 |
Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại |