5225 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ |
5210 |
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
4311 |
Phá dỡ |
4211 |
Xây dựng công trình đường sắt |
5022 |
Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa |
4772 |
Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh |
4752 |
Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
4223 |
Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
4102 |
Xây dựng nhà không để ở |
7410 |
Hoạt động thiết kế chuyên dụng |
4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
4293 |
Xây dựng công trình chế biến, chế tạo |
4931 |
Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) |
4789 |
Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ |
4662 |
Bán buôn kim loại và quặng kim loại |
4321 |
Lắp đặt hệ thống điện |
5221 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ |
4299 |
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
4912 |
Vận tải hàng hóa đường sắt |
4322 |
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
7490 |
Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu |
8299 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu |
4221 |
Xây dựng công trình điện |
4932 |
Vận tải hành khách đường bộ khác |
6810 |
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê |
4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
4329 |
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
4774 |
Bán lẻ hàng hóa đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh |
4759 |
Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
7211 |
Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học tự nhiên |
4292 |
Xây dựng công trình khai khoáng |
8130 |
Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan |
4753 |
Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh |
7020 |
Hoạt động tư vấn quản lý |
4222 |
Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
4741 |
Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh |
4791 |
Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet |
4690 |
Bán buôn tổng hợp |
4330 |
Hoàn thiện công trình xây dựng |
5229 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải |
4212 |
Xây dựng công trình đường bộ |
4933 |
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
4312 |
Chuẩn bị mặt bằng |
4101 |
Xây dựng nhà để ở |
4610 |
Đại lý, môi giới, đấu giá |
4390 |
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
8230 |
Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại |
8129 |
Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác |
7212 |
Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học kỹ thuật và công nghệ |
7110 |
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan |
3320 |
Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp |
4911 |
Vận tải hành khách đường sắt |
4620 |
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống |
4291 |
Xây dựng công trình thủy |
4229 |
Xây dựng công trình công ích khác |
4773 |
Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh |
5222 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy |
5224 |
Bốc xếp hàng hóa |
6820 |
Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất |