4610 |
Đại lý, môi giới, đấu giá |
1010 |
Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt |
9524 |
Sửa chữa giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự |
7730 |
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác |
0520 |
Khai thác và thu gom than non |
2630 |
Sản xuất thiết bị truyền thông |
2733 |
Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại |
3600 |
Khai thác, xử lý và cung cấp nước |
1076 |
Sản xuất chè |
2310 |
Sản xuất thuỷ tinh và sản phẩm từ thuỷ tinh |
2740 |
Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng |
3100 |
Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế |
4719 |
Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
4651 |
Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
4620 |
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống |
2220 |
Sản xuất sản phẩm từ plastic |
5621 |
Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) |
4229 |
Xây dựng công trình công ích khác |
0149 |
Chăn nuôi khác |
4773 |
Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh |
4931 |
Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) |
0146 |
Chăn nuôi gia cầm |
4722 |
Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
4711 |
Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
1610 |
Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ |
4662 |
Bán buôn kim loại và quặng kim loại |
4512 |
Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) |
0710 |
Khai thác quặng sắt |
4633 |
Bán buôn đồ uống |
6209 |
Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính |
3314 |
Sửa chữa thiết bị điện |
2731 |
Sản xuất dây cáp, sợi cáp quang học |
2620 |
Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính |
2710 |
Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện |
5012 |
Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương |
3290 |
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu |
4723 |
Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh |
4759 |
Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
3315 |
Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) |
3312 |
Sửa chữa máy móc, thiết bị |
4932 |
Vận tải hành khách đường bộ khác |
4730 |
Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh |
4299 |
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
5021 |
Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa |
0163 |
Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch |
1020 |
Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản |
3311 |
Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn |
2732 |
Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác |
4511 |
Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác |
6820 |
Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất |
5022 |
Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa |
5229 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải |
1622 |
Sản xuất đồ gỗ xây dựng |
4724 |
Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh |
4542 |
Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy |
1910 |
Sản xuất than cốc |
1709 |
Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu |
5011 |
Vận tải hành khách ven biển và viễn dương |
4543 |
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy |
2395 |
Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao |
4102 |
Xây dựng nhà không để ở |
0141 |
Chăn nuôi trâu, bò |
7490 |
Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu |
4669 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu |
4631 |
Bán buôn gạo |
4933 |
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
2610 |
Sản xuất linh kiện điện tử |
5225 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ |
4312 |
Chuẩn bị mặt bằng |
2750 |
Sản xuất đồ điện dân dụng |
4101 |
Xây dựng nhà để ở |
4661 |
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan |
2651 |
Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển |
8230 |
Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại |
3320 |
Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp |
4541 |
Bán mô tô, xe máy |
4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
0144 |
Chăn nuôi dê, cừu |
1075 |
Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn |
4742 |
Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh |
4652 |
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
4311 |
Phá dỡ |
2790 |
Sản xuất thiết bị điện khác |
3700 |
Thoát nước và xử lý nước thải |
4721 |
Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh |
1621 |
Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác |
1811 |
In ấn |
0510 |
Khai thác và thu gom than cứng |
2420 |
Sản xuất kim loại màu và kim loại quý |
2391 |
Sản xuất sản phẩm chịu lửa |
0145 |
Chăn nuôi lợn |
4212 |
Xây dựng công trình đường bộ |
1623 |
Sản xuất bao bì bằng gỗ |
1812 |
Dịch vụ liên quan đến in |
1030 |
Chế biến và bảo quản rau quả |
1629 |
Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện |
4520 |
Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác |
0142 |
Chăn nuôi ngựa, lừa, la |
4741 |
Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh |
4653 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp |
2829 |
Sản xuất máy chuyên dụng khác |
6619 |
Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu |
0810 |
Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét |
4530 |
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác |
5629 |
Dịch vụ ăn uống khác |
2410 |
Sản xuất sắt, thép, gang |
2011 |
Sản xuất hoá chất cơ bản |
2394 |
Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao |
4632 |
Bán buôn thực phẩm |
5510 |
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày |
2392 |
Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét |
2824 |
Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng |
0730 |
Khai thác quặng kim loại quí hiếm |
5610 |
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
7710 |
Cho thuê xe có động cơ |
4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
8299 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu |