4771 |
Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh |
4293 |
Xây dựng công trình chế biến, chế tạo |
7730 |
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác |
4221 |
Xây dựng công trình điện |
2395 |
Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao |
4330 |
Hoàn thiện công trình xây dựng |
4101 |
Xây dựng nhà để ở |
1622 |
Sản xuất đồ gỗ xây dựng |
4321 |
Lắp đặt hệ thống điện |
8130 |
Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan |
4312 |
Chuẩn bị mặt bằng |
4763 |
Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh |
4222 |
Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
1610 |
Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ |
4620 |
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống |
4223 |
Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
4759 |
Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
0118 |
Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh |
4651 |
Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
9329 |
Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu |
4291 |
Xây dựng công trình thủy |
4752 |
Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
5210 |
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
5224 |
Bốc xếp hàng hóa |
4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
4661 |
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan |
9319 |
Hoạt động thể thao khác |
0119 |
Trồng cây hàng năm khác |
7410 |
Hoạt động thiết kế chuyên dụng |
6619 |
Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu |
4211 |
Xây dựng công trình đường sắt |
6820 |
Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất |
7020 |
Hoạt động tư vấn quản lý |
4322 |
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
4212 |
Xây dựng công trình đường bộ |
4690 |
Bán buôn tổng hợp |
4653 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp |
4932 |
Vận tải hành khách đường bộ khác |
4631 |
Bán buôn gạo |
4229 |
Xây dựng công trình công ích khác |
1623 |
Sản xuất bao bì bằng gỗ |
4299 |
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
4662 |
Bán buôn kim loại và quặng kim loại |
2592 |
Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại |
4329 |
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
4933 |
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
6810 |
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê |
4390 |
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
7710 |
Cho thuê xe có động cơ |
4102 |
Xây dựng nhà không để ở |
4311 |
Phá dỡ |
3100 |
Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế |
4632 |
Bán buôn thực phẩm |
4610 |
Đại lý, môi giới, đấu giá |
8299 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu |
9311 |
Hoạt động của các cơ sở thể thao |
2391 |
Sản xuất sản phẩm chịu lửa |
4292 |
Xây dựng công trình khai khoáng |
4652 |
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
1621 |
Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác |