4513 |
Đại lý ô tô và xe có động cơ khác |
4543 |
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy |
16220 |
Sản xuất đồ gỗ xây dựng |
1020 |
Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản |
1030 |
Chế biến và bảo quản rau quả |
93110 |
Hoạt động của các cơ sở thể thao |
42200 |
Xây dựng công trình công ích |
93120 |
Hoạt động của các câu lạc bộ thể thao |
1629 |
Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện |
3530 |
Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng, điều hoà không khí và sản xuất nước đá |
81300 |
Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan |
4530 |
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác |
1610 |
Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ |
2220 |
Sản xuất sản phẩm từ plastic |
46900 |
Bán buôn tổng hợp |
1040 |
Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật |
4632 |
Bán buôn thực phẩm |
01620 |
Hoạt động dịch vụ chăn nuôi |
47110 |
Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
93190 |
Hoạt động thể thao khác |
0118 |
Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh |
5022 |
Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa |
93210 |
Hoạt động của các công viên vui chơi và công viên theo chủ đề |
5012 |
Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương |
4210 |
Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ |
4669 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu |
4662 |
Bán buôn kim loại và quặng kim loại |
16230 |
Sản xuất bao bì bằng gỗ |
4541 |
Bán mô tô, xe máy |
7710 |
Cho thuê xe có động cơ |
7730 |
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác |
4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
01500 |
Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp |
42900 |
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
4933 |
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
30110 |
Đóng tàu và cấu kiện nổi |
0810 |
Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét |
43120 |
Chuẩn bị mặt bằng |
45420 |
Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy |
45200 |
Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác |
4620 |
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống |
01610 |
Hoạt động dịch vụ trồng trọt |
41000 |
Xây dựng nhà các loại |
10730 |
Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo |
45120 |
Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) |
47230 |
Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh |
1104 |
Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng |
4511 |
Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác |
16210 |
Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác |