Tìm mã số thuế doanh nghiệp, hộ kinh doanh
Theo Tỉnh / Thành phố Email: [email protected]

0601219942 - CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT VÀ THƯƠNG MẠI TỔNG HỢP NAM CƯỜNG

CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT VÀ THƯƠNG MẠI TỔNG HỢP NAM CƯỜNG
Mã số thuế 0601219942
Địa chỉ Cụm Công Nghiệp, Xã Xuân Tiến, Huyện Xuân Trường, Nam Định
Xuất hóa đơn
Người đại diện Phạm Văn Khánh
Điện thoại 0914559359
Ngày hoạt động 05/08/2021
Tình trạng Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT)
Ngành nghề chính Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp
Mã số thuế 3002291399 update lần cuối vào 15-09-2025. Nếu không chính xác, vui lòng click
Ngành nghề kinh doanh
Nghành
49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng)
49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông
49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ
49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác
47529 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh
47530 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh
4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng
49400 Vận tải đường ống
5210 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa
52101 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan
52102 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan)
52109 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác
5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
56101 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống
56109 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác
77302 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng
77303 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính)
77309 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu
77400 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính
78100 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm
78200 Cung ứng lao động tạm thời
56210 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...)
56290 Dịch vụ ăn uống khác
7730 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác
77301 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp
45433 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy
4610 Đại lý, môi giới, đấu giá
46101 Đại lý
46102 Môi giới
46593 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày
46594 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi)
46595 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế
46599 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu
46103 Đấu giá
4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
46591 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng
46592 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện)
4662 Bán buôn kim loại và quặng kim loại
46621 Bán buôn quặng kim loại
46622 Bán buôn sắt, thép
46623 Bán buôn kim loại khác
47522 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh
47523 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh
47524 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh
47525 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh
46637 Bán buôn đồ ngũ kim
46639 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
4752 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh
47521 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh
46633 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi
46634 Bán buôn kính xây dựng
46635 Bán buôn sơn, vécni
46636 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh
46624 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác
4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
46631 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến
46632 Bán buôn xi măng
45420 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy
4543 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy
45431 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy
45432 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy
43222 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí
43290 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác
43300 Hoàn thiện công trình xây dựng
43900 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác
4513 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác
45131 Đại lý ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống)
45139 Đại lý xe có động cơ khác
45200 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác
4541 Bán mô tô, xe máy
45411 Bán buôn mô tô, xe máy
45412 Bán lẻ mô tô, xe máy
45413 Đại lý mô tô, xe máy
4530 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác
45301 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác
45302 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống)
45303 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác
29200 Sản xuất thân xe có động cơ, rơ moóc và bán rơ moóc
29300 Sản xuất phụ tùng và bộ phận phụ trợ cho xe có động cơ và động cơ xe
30110 Đóng tàu và cấu kiện nổi
30120 Đóng thuyền, xuồng thể thao và giải trí
2829 Sản xuất máy chuyên dụng khác
28291 Sản xuất máy sản xuất vật liệu xây dựng
28299 Sản xuất máy chuyên dụng khác chưa được phân vào đâu
29100 Sản xuất xe có động cơ
30920 Sản xuất xe đạp và xe cho người tàn tật
30990 Sản xuất phương tiện và thiết bị vận tải khác chưa được phân vào đâu
4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí
43221 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước
30200 Sản xuất đầu máy xe lửa, xe điện và toa xe
30300 Sản xuất máy bay, tàu vũ trụ và máy móc liên quan
30400 Sản xuất xe cơ giới chiến đấu dùng trong quân đội
30910 Sản xuất mô tô, xe máy
26200 Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính
26300 Sản xuất thiết bị truyền thông
26400 Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng
26510 Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển
26520 Sản xuất đồng hồ
26600 Sản xuất thiết bị bức xạ, thiết bị điện tử trong y học, điện liệu pháp
26700 Sản xuất thiết bị và dụng cụ quang học
26800 Sản xuất băng, đĩa từ tính và quang học
2599 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu
25991 Sản xuất đồ dùng bằng kim loại cho nhà bếp, nhà vệ sinh và nhà ăn
25999 Sản xuất sản phẩm khác còn lại bằng kim loại chưa được phân vào đâu
26100 Sản xuất linh kiện điện tử
Cùng Tỉnh / Thành phố tại Nam Định
Mã số thuế: 0600845312
Người đại diện: MAI TRÚC QUÂN
Xóm 11, Xã Hải Vân, Huyện Hải Hậu, Nam Định
Mã số thuế: 0600844968
Người đại diện: TRƯƠNG VĂN PHONG
Xóm 4, Xã Hải Cường, Huyện Hải Hậu, Nam Định
Mã số thuế: 0600843227
Người đại diện: PHẠM NGỌC THƠ
Thôn Trung Lao, Xã Trung Đông, Huyện Trực Ninh, Nam Định
Mã số thuế: 0600844647
Người đại diện: NGUYỄN ĐÌNH KỲ
Cụm công nghiệp 1, thôn La Xuyên, Xã Yên Ninh, Huyện ý Yên, Nam Định
Mã số thuế: 0600845217
Người đại diện: DƯƠNG VĂN NAM
Số 61 đường Vũ Hữu Lợi, Phường Cửa Nam, Thành phố Nam Định, Nam Định
Mã số thuế: 0600844936
Người đại diện: PHẠM DUY HIỂN
Tổ dân phố Lâm Khang, Thị trấn Quất Lâm, Huyện Giao Thuỷ, Nam Định
Mã số thuế: 0600321125
Người đại diện: TRẦN MẠNH TIẾN
Lô số 5 + ẵ Lô số 4, Cụm công nghiệp An Xá, Xã Mỹ Xá, Thành phố Nam Định, Nam Định
Mã số thuế: 0600843876
Người đại diện: NGUYỄN NHƯ HOÀNG TÙNG
85 Nguyễn Bính, Phường Trần Quang Khải, Thành phố Nam Định, Nam Định
Mã số thuế: 0101778163-026
Người đại diện: NGUYỄN TRẦN BÁ KIÊN
312 Trần Hưng Đạo, Phường Bà Triệu, Thành phố Nam Định, Nam Định
Mã số thuế: 0600883815
Người đại diện: PHẠM HỒNG QUANG
Khu tập thể nhà máy đóng tàu Nam Hà, đường Tiền Phong, Phường Năng Tĩnh, Thành phố Nam Định, Nam Định
Mã số thuế: 0600883156
Người đại diện: ĐỖ THỊ THU HOÀI
Đường 56, Xã Trực Cường, Huyện Trực Ninh, Nam Định
Mã số thuế: 0600853070
Người đại diện: TRẦN THỊ THU HƯƠNG
90 Trần Nhật Duật, Phường Trần Tế Xương, Thành phố Nam Định, Nam Định
Mã số thuế: 0600810461
Người đại diện: Nguyễn Chí Dũng
Lô 52, 53, 54 Cụm công nghiệp An Xá, Xã Mỹ Xá, Thành phố Nam Định, Nam Định
Mã số thuế: 0600346391
Người đại diện: Bùi Xuân Huy
Lô 1A đường N1, Cụm công nghiệp An Xá, Xã Lộc An, Thành phố Nam Định, Nam Định
Mã số thuế: 0600683904
Người đại diện: NGUYỄN TIẾN TRƯỜNG
Tổ 5 Đông Mạc, Phường Lộc Hạ, Thành phố Nam Định, Nam Định
Mã số thuế: 0600889447
Người đại diện: LƯƠNG QUANG QUYẾT
Đội 3, xóm 8, TT Cổ Lễ, Thị trấn Cổ Lễ, Huyện Trực Ninh, Nam Định