9000 |
Hoạt động sáng tác, nghệ thuật và giải trí |
7830 |
Cung ứng và quản lý nguồn lao động |
3822 |
Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại |
4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
4931 |
Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) |
5630 |
Dịch vụ phục vụ đồ uống |
3830 |
Tái chế phế liệu |
3319 |
Sửa chữa thiết bị khác |
8219 |
Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác |
0118 |
Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh |
2592 |
Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại |
4652 |
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
9522 |
Sửa chữa thiết bị, đồ dùng gia đình |
4784 |
Bán lẻ thiết bị gia đình khác lưu động hoặc tại chợ |
3100 |
Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế |
4742 |
Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh |
8292 |
Dịch vụ đóng gói |
4789 |
Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ |
6312 |
Cổng thông tin |
4620 |
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống |
4669 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu |
6820 |
Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất |
7420 |
Hoạt động nhiếp ảnh |
4543 |
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy |
8121 |
Vệ sinh chung nhà cửa |
5225 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ |
4741 |
Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh |
5629 |
Dịch vụ ăn uống khác |
3700 |
Thoát nước và xử lý nước thải |
4330 |
Hoàn thiện công trình xây dựng |
3315 |
Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) |
4520 |
Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác |
4764 |
Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh |
4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
1077 |
Sản xuất cà phê |
4101 |
Xây dựng nhà để ở |
1020 |
Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản |
4542 |
Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy |
6201 |
Lập trình máy vi tính |
4932 |
Vận tải hành khách đường bộ khác |
4312 |
Chuẩn bị mặt bằng |
4530 |
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác |
4761 |
Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
7500 |
Hoạt động thú y |
4772 |
Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh |
4292 |
Xây dựng công trình khai khoáng |
4641 |
Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép |
4633 |
Bán buôn đồ uống |
4322 |
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
8129 |
Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác |
4299 |
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
4102 |
Xây dựng nhà không để ở |
8620 |
Hoạt động của các phòng khám đa khoa, chuyên khoa và nha khoa |
7729 |
Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác |
1010 |
Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt |
7310 |
Quảng cáo |
9620 |
Giặt là, làm sạch các sản phẩm dệt và lông thú |
4321 |
Lắp đặt hệ thống điện |
7820 |
Cung ứng lao động tạm thời |
6311 |
Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan |
4661 |
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan |
8610 |
Hoạt động của các bệnh viện, trạm xá |
5510 |
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày |
9311 |
Hoạt động của các cơ sở thể thao |
4759 |
Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
4653 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp |
1820 |
Sao chép bản ghi các loại |
3511 |
Sản xuất điện |
4223 |
Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
1812 |
Dịch vụ liên quan đến in |
4933 |
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
0899 |
Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu |
6622 |
Hoạt động của đại lý và môi giới bảo hiểm |
0162 |
Hoạt động dịch vụ chăn nuôi |
7710 |
Cho thuê xe có động cơ |
4229 |
Xây dựng công trình công ích khác |
4211 |
Xây dựng công trình đường sắt |
7320 |
Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận |
8559 |
Giáo dục khác chưa được phân vào đâu |
4390 |
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
9329 |
Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu |
3314 |
Sửa chữa thiết bị điện |
7110 |
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan |
4631 |
Bán buôn gạo |
5911 |
Hoạt động sản xuất phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình |
8130 |
Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan |
5210 |
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
4799 |
Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu |
4293 |
Xây dựng công trình chế biến, chế tạo |
1811 |
In ấn |
5224 |
Bốc xếp hàng hóa |
4212 |
Xây dựng công trình đường bộ |
7212 |
Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học kỹ thuật và công nghệ |
3311 |
Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn |
4632 |
Bán buôn thực phẩm |
3821 |
Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại |
4512 |
Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) |
4311 |
Phá dỡ |
6202 |
Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính |
3811 |
Thu gom rác thải không độc hại |
2022 |
Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự; sản xuất mực in và ma tít |
4753 |
Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh |
7730 |
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác |
8211 |
Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp |
1030 |
Chế biến và bảo quản rau quả |
7410 |
Hoạt động thiết kế chuyên dụng |
1629 |
Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện |
5610 |
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
3320 |
Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp |
4291 |
Xây dựng công trình thủy |
4329 |
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
4541 |
Bán mô tô, xe máy |
8560 |
Dịch vụ hỗ trợ giáo dục |
4222 |
Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
7490 |
Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu |
5229 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải |
5912 |
Hoạt động hậu kỳ |
4513 |
Đại lý ô tô và xe có động cơ khác |
3313 |
Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học |
4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
0891 |
Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón |
4662 |
Bán buôn kim loại và quặng kim loại |
4610 |
Đại lý, môi giới, đấu giá |
3312 |
Sửa chữa máy móc, thiết bị |
9524 |
Sửa chữa giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự |
4651 |
Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
1076 |
Sản xuất chè |
7911 |
Đại lý du lịch |
8110 |
Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp |
7020 |
Hoạt động tư vấn quản lý |
4774 |
Bán lẻ hàng hóa đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh |
4711 |
Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
4690 |
Bán buôn tổng hợp |
5621 |
Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) |
2630 |
Sản xuất thiết bị truyền thông |
7810 |
Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm |
0129 |
Trồng cây lâu năm khác |
8230 |
Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại |
6110 |
Hoạt động viễn thông có dây |
0810 |
Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét |
4752 |
Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |