6619 |
Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu |
4520 |
Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác |
4223 |
Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
4932 |
Vận tải hành khách đường bộ khác |
5820 |
Xuất bản phần mềm |
4221 |
Xây dựng công trình điện |
1623 |
Sản xuất bao bì bằng gỗ |
7490 |
Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu |
8560 |
Dịch vụ hỗ trợ giáo dục |
4101 |
Xây dựng nhà để ở |
5621 |
Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) |
6202 |
Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính |
4761 |
Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
5510 |
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày |
4299 |
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
0220 |
Khai thác gỗ |
3830 |
Tái chế phế liệu |
4292 |
Xây dựng công trình khai khoáng |
4723 |
Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh |
7830 |
Cung ứng và quản lý nguồn lao động |
5229 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải |
4661 |
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan |
7729 |
Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác |
4212 |
Xây dựng công trình đường bộ |
1311 |
Sản xuất sợi |
4293 |
Xây dựng công trình chế biến, chế tạo |
0311 |
Khai thác thuỷ sản biển |
1079 |
Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu |
5021 |
Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa |
7721 |
Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí |
6311 |
Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan |
2592 |
Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại |
3314 |
Sửa chữa thiết bị điện |
5224 |
Bốc xếp hàng hóa |
1313 |
Hoàn thiện sản phẩm dệt |
6820 |
Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất |
5022 |
Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa |
8559 |
Giáo dục khác chưa được phân vào đâu |
0810 |
Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét |
1621 |
Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác |
8531 |
Giáo dục trung học cơ sở và trung học phổ thông |
1040 |
Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật |
4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
1629 |
Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện |
4653 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp |
6810 |
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê |
2021 |
Sản xuất thuốc trừ sâu và sản phẩm hoá chất khác dùng trong nông nghiệp |
6209 |
Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính |
4390 |
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
3812 |
Thu gom rác thải độc hại |
5630 |
Dịch vụ phục vụ đồ uống |
1811 |
In ấn |
4722 |
Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
4690 |
Bán buôn tổng hợp |
4652 |
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
7310 |
Quảng cáo |
4721 |
Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh |
7740 |
Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính |
1610 |
Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ |
4620 |
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống |
4312 |
Chuẩn bị mặt bằng |
2023 |
Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh |
4631 |
Bán buôn gạo |
4321 |
Lắp đặt hệ thống điện |
3700 |
Thoát nước và xử lý nước thải |
3821 |
Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại |
4633 |
Bán buôn đồ uống |
4741 |
Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh |
5590 |
Cơ sở lưu trú khác |
4222 |
Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
8230 |
Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại |
4512 |
Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) |
4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
4322 |
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
3100 |
Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế |
3240 |
Sản xuất đồ chơi, trò chơi |
6312 |
Cổng thông tin |
4651 |
Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
4933 |
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
2029 |
Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu |
2732 |
Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác |
4711 |
Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
4511 |
Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác |
4229 |
Xây dựng công trình công ích khác |
4719 |
Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
4669 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu |
4102 |
Xây dựng nhà không để ở |
5210 |
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
4752 |
Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
0118 |
Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh |
2610 |
Sản xuất linh kiện điện tử |
4610 |
Đại lý, môi giới, đấu giá |
7410 |
Hoạt động thiết kế chuyên dụng |
4764 |
Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh |
1622 |
Sản xuất đồ gỗ xây dựng |
4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
8110 |
Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp |
7320 |
Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận |
7020 |
Hoạt động tư vấn quản lý |
2640 |
Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng |
5629 |
Dịch vụ ăn uống khác |
6399 |
Dịch vụ thông tin khác chưa được phân vào đâu |
9524 |
Sửa chữa giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự |
4291 |
Xây dựng công trình thủy |
4330 |
Hoàn thiện công trình xây dựng |
8211 |
Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp |
1312 |
Sản xuất vải dệt thoi |
4329 |
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
7710 |
Cho thuê xe có động cơ |
4632 |
Bán buôn thực phẩm |
4759 |
Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
4311 |
Phá dỡ |
0232 |
Thu nhặt lâm sản khác trừ gỗ |
5610 |
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
4641 |
Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép |
4771 |
Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh |
1020 |
Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản |
1812 |
Dịch vụ liên quan đến in |
7110 |
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan |
3822 |
Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại |
4662 |
Bán buôn kim loại và quặng kim loại |
0231 |
Khai thác lâm sản khác trừ gỗ |
4742 |
Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh |
8299 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu |
7722 |
Cho thuê băng, đĩa video |
4541 |
Bán mô tô, xe máy |
6201 |
Lập trình máy vi tính |
7730 |
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác |