2822 |
Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại |
3312 |
Sửa chữa máy móc, thiết bị |
2220 |
Sản xuất sản phẩm từ plastic |
2029 |
Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu |
1811 |
In ấn |
2591 |
Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại |
7710 |
Cho thuê xe có động cơ |
2511 |
Sản xuất các cấu kiện kim loại |
4759 |
Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
2211 |
Sản xuất săm, lốp cao su; đắp và tái chế lốp cao su |
4690 |
Bán buôn tổng hợp |
4752 |
Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
4653 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp |
7730 |
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác |
2395 |
Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao |
2420 |
Sản xuất kim loại màu và kim loại quý |
4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
2816 |
Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp |
3313 |
Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học |
1623 |
Sản xuất bao bì bằng gỗ |
4719 |
Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
2819 |
Sản xuất máy thông dụng khác |
4669 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu |
7120 |
Kiểm tra và phân tích kỹ thuật |
3290 |
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu |
2821 |
Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp |
2013 |
Sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh |
4511 |
Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác |
1702 |
Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa |
4933 |
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
2410 |
Sản xuất sắt, thép, gang |
2817 |
Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính) |
2823 |
Sản xuất máy luyện kim |
2599 |
Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu |
4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
4662 |
Bán buôn kim loại và quặng kim loại |
2030 |
Sản xuất sợi nhân tạo |
1812 |
Dịch vụ liên quan đến in |
3319 |
Sửa chữa thiết bị khác |
7830 |
Cung ứng và quản lý nguồn lao động |
3314 |
Sửa chữa thiết bị điện |
3320 |
Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp |
1701 |
Sản xuất bột giấy, giấy và bìa |
3315 |
Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) |
3830 |
Tái chế phế liệu |
4764 |
Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh |
5224 |
Bốc xếp hàng hóa |
2592 |
Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại |
2219 |
Sản xuất sản phẩm khác từ cao su |
1709 |
Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu |