7729 |
Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác |
7730 |
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác |
8219 |
Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác |
4330 |
Hoàn thiện công trình xây dựng |
5913 |
Hoạt động phát hành phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình |
4102 |
Xây dựng nhà không để ở |
4322 |
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
7020 |
Hoạt động tư vấn quản lý |
4101 |
Xây dựng nhà để ở |
7320 |
Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận |
4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
4752 |
Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
5912 |
Hoạt động hậu kỳ |
5920 |
Hoạt động ghi âm và xuất bản âm nhạc |
4222 |
Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
7410 |
Hoạt động thiết kế chuyên dụng |
4223 |
Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
7722 |
Cho thuê băng, đĩa video |
4610 |
Đại lý, môi giới, đấu giá |
7310 |
Quảng cáo |
5911 |
Hoạt động sản xuất phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình |
6201 |
Lập trình máy vi tính |
4759 |
Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
4312 |
Chuẩn bị mặt bằng |
8230 |
Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại |
8559 |
Giáo dục khác chưa được phân vào đâu |
6312 |
Cổng thông tin |
4212 |
Xây dựng công trình đường bộ |
4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
1820 |
Sao chép bản ghi các loại |
6202 |
Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính |
4229 |
Xây dựng công trình công ích khác |
8533 |
Đào tạo cao đẳng |
3530 |
Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng, điều hoà không khí và sản xuất nước đá |
8532 |
Giáo dục nghề nghiệp |
4620 |
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống |
9000 |
Hoạt động sáng tác, nghệ thuật và giải trí |
1811 |
In ấn |
3290 |
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu |
4311 |
Phá dỡ |
4321 |
Lắp đặt hệ thống điện |
8531 |
Giáo dục trung học cơ sở và trung học phổ thông |
6209 |
Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính |
4669 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu |
4221 |
Xây dựng công trình điện |
4652 |
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
4329 |
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
3100 |
Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế |
4291 |
Xây dựng công trình thủy |
1812 |
Dịch vụ liên quan đến in |
6311 |
Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan |
4211 |
Xây dựng công trình đường sắt |
7420 |
Hoạt động nhiếp ảnh |