4912 |
Vận tải hàng hóa đường sắt |
7730 |
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác |
4101 |
Xây dựng nhà để ở |
8121 |
Vệ sinh chung nhà cửa |
9522 |
Sửa chữa thiết bị, đồ dùng gia đình |
4774 |
Bán lẻ hàng hóa đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh |
7490 |
Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu |
4759 |
Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
2640 |
Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng |
6312 |
Cổng thông tin |
4222 |
Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
4390 |
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
4292 |
Xây dựng công trình khai khoáng |
7221 |
Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học xã hội |
6209 |
Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính |
5229 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải |
5011 |
Vận tải hành khách ven biển và viễn dương |
7120 |
Kiểm tra và phân tích kỹ thuật |
1621 |
Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác |
4223 |
Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
4293 |
Xây dựng công trình chế biến, chế tạo |
4610 |
Đại lý, môi giới, đấu giá |
4322 |
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
7310 |
Quảng cáo |
1629 |
Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện |
4229 |
Xây dựng công trình công ích khác |
7320 |
Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận |
8110 |
Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp |
4329 |
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
9524 |
Sửa chữa giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự |
4212 |
Xây dựng công trình đường bộ |
2599 |
Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu |
6201 |
Lập trình máy vi tính |
4211 |
Xây dựng công trình đường sắt |
4291 |
Xây dựng công trình thủy |
7211 |
Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học tự nhiên |
6202 |
Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính |
5222 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy |
7222 |
Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học nhân văn |
7020 |
Hoạt động tư vấn quản lý |
4102 |
Xây dựng nhà không để ở |
4330 |
Hoàn thiện công trình xây dựng |
9521 |
Sửa chữa thiết bị nghe nhìn điện tử gia dụng |
1622 |
Sản xuất đồ gỗ xây dựng |
8130 |
Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan |
5221 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ |
1623 |
Sản xuất bao bì bằng gỗ |
4753 |
Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh |
2592 |
Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại |
6311 |
Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan |
5012 |
Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương |
4321 |
Lắp đặt hệ thống điện |
7410 |
Hoạt động thiết kế chuyên dụng |
1610 |
Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ |
4911 |
Vận tải hành khách đường sắt |
7110 |
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan |
4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
4752 |
Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
8129 |
Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác |
6399 |
Dịch vụ thông tin khác chưa được phân vào đâu |
4312 |
Chuẩn bị mặt bằng |
5021 |
Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa |
4299 |
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
7214 |
Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học nông nghiệp |
4221 |
Xây dựng công trình điện |
7212 |
Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học kỹ thuật và công nghệ |
7213 |
Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học y, dược |
5820 |
Xuất bản phần mềm |
3100 |
Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế |
4662 |
Bán buôn kim loại và quặng kim loại |
8211 |
Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp |