3311 |
Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn |
1392 |
Sản xuất hàng dệt sẵn (trừ trang phục) |
4322 |
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
4631 |
Bán buôn gạo |
4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
8121 |
Vệ sinh chung nhà cửa |
4651 |
Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
5012 |
Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương |
4662 |
Bán buôn kim loại và quặng kim loại |
1410 |
May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) |
4520 |
Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác |
4212 |
Xây dựng công trình đường bộ |
3315 |
Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) |
4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
4771 |
Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh |
4541 |
Bán mô tô, xe máy |
7830 |
Cung ứng và quản lý nguồn lao động |
4620 |
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống |
1701 |
Sản xuất bột giấy, giấy và bìa |
1430 |
Sản xuất trang phục dệt kim, đan móc |
5210 |
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
4511 |
Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác |
4773 |
Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh |
5022 |
Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa |
1311 |
Sản xuất sợi |
7710 |
Cho thuê xe có động cơ |
2599 |
Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu |
1709 |
Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu |
0210 |
Trồng rừng và chăm sóc rừng |
4632 |
Bán buôn thực phẩm |
4772 |
Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh |
4299 |
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
4530 |
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác |
1629 |
Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện |
4652 |
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
0220 |
Khai thác gỗ |
1622 |
Sản xuất đồ gỗ xây dựng |
1623 |
Sản xuất bao bì bằng gỗ |
4933 |
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
7730 |
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác |
4101 |
Xây dựng nhà để ở |
4311 |
Phá dỡ |
4669 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu |
4102 |
Xây dựng nhà không để ở |
3313 |
Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học |
1393 |
Sản xuất thảm, chăn, đệm |
4931 |
Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) |
4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
8292 |
Dịch vụ đóng gói |
4321 |
Lắp đặt hệ thống điện |
1702 |
Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa |
4751 |
Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh |
4211 |
Xây dựng công trình đường sắt |
1621 |
Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác |
7410 |
Hoạt động thiết kế chuyên dụng |
2592 |
Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại |
8129 |
Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác |
3314 |
Sửa chữa thiết bị điện |
4912 |
Vận tải hàng hóa đường sắt |
3011 |
Đóng tàu và cấu kiện nổi |
1512 |
Sản xuất vali, túi xách và các loại tương tự, sản xuất yên đệm |