4322 |
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
5911 |
Hoạt động sản xuất phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình |
1020 |
Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản |
4719 |
Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
4690 |
Bán buôn tổng hợp |
1410 |
May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) |
9000 |
Hoạt động sáng tác, nghệ thuật và giải trí |
4610 |
Đại lý, môi giới, đấu giá |
1102 |
Sản xuất rượu vang |
4773 |
Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh |
4781 |
Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ |
1079 |
Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu |
4721 |
Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh |
4633 |
Bán buôn đồ uống |
1030 |
Chế biến và bảo quản rau quả |
2023 |
Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh |
8552 |
Giáo dục văn hoá nghệ thuật |
4329 |
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
4723 |
Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh |
4789 |
Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ |
4722 |
Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
5920 |
Hoạt động ghi âm và xuất bản âm nhạc |
1512 |
Sản xuất vali, túi xách và các loại tương tự, sản xuất yên đệm |
4724 |
Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh |
1420 |
Sản xuất sản phẩm từ da lông thú |
4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
5913 |
Hoạt động phát hành phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình |
4711 |
Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
5914 |
Hoạt động chiếu phim |
7410 |
Hoạt động thiết kế chuyên dụng |
4299 |
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
1520 |
Sản xuất giày dép |
4632 |
Bán buôn thực phẩm |
4312 |
Chuẩn bị mặt bằng |
4101 |
Xây dựng nhà để ở |
7310 |
Quảng cáo |
4321 |
Lắp đặt hệ thống điện |
1101 |
Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh |
4311 |
Phá dỡ |
4772 |
Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh |
4771 |
Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh |
5912 |
Hoạt động hậu kỳ |
4669 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu |
4641 |
Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép |
8230 |
Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại |
1010 |
Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt |
4620 |
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống |
7420 |
Hoạt động nhiếp ảnh |
4782 |
Bán lẻ hàng dệt, may sẵn, giày dép lưu động hoặc tại chợ |
1071 |
Sản xuất các loại bánh từ bột |
7320 |
Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận |
4330 |
Hoàn thiện công trình xây dựng |
4634 |
Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào |
1074 |
Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự |
1073 |
Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo |
4390 |
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |