3320 |
Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp |
9522 |
Sửa chữa thiết bị, đồ dùng gia đình |
0810 |
Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét |
1394 |
Sản xuất các loại dây bện và lưới |
1512 |
Sản xuất vali, túi xách và các loại tương tự, sản xuất yên đệm |
2733 |
Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại |
3312 |
Sửa chữa máy móc, thiết bị |
4229 |
Xây dựng công trình công ích khác |
3314 |
Sửa chữa thiết bị điện |
4312 |
Chuẩn bị mặt bằng |
5225 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ |
1312 |
Sản xuất vải dệt thoi |
4784 |
Bán lẻ thiết bị gia đình khác lưu động hoặc tại chợ |
4741 |
Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh |
8121 |
Vệ sinh chung nhà cửa |
4772 |
Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh |
4293 |
Xây dựng công trình chế biến, chế tạo |
2720 |
Sản xuất pin và ắc quy |
9000 |
Hoạt động sáng tác, nghệ thuật và giải trí |
4653 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp |
8230 |
Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại |
4763 |
Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh |
1391 |
Sản xuất vải dệt kim, vải đan móc và vải không dệt khác |
4513 |
Đại lý ô tô và xe có động cơ khác |
6201 |
Lập trình máy vi tính |
5630 |
Dịch vụ phục vụ đồ uống |
7490 |
Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu |
4329 |
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
4543 |
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy |
5022 |
Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa |
4774 |
Bán lẻ hàng hóa đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh |
5621 |
Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) |
4651 |
Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
5913 |
Hoạt động phát hành phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình |
3811 |
Thu gom rác thải không độc hại |
3313 |
Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học |
4610 |
Đại lý, môi giới, đấu giá |
2610 |
Sản xuất linh kiện điện tử |
5629 |
Dịch vụ ăn uống khác |
1393 |
Sản xuất thảm, chăn, đệm |
4321 |
Lắp đặt hệ thống điện |
4311 |
Phá dỡ |
4662 |
Bán buôn kim loại và quặng kim loại |
2812 |
Sản xuất thiết bị sử dụng năng lượng chiết lưu |
7820 |
Cung ứng lao động tạm thời |
4530 |
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác |
5210 |
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
4932 |
Vận tải hành khách đường bộ khác |
4721 |
Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh |
4620 |
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống |
7911 |
Đại lý du lịch |
6110 |
Hoạt động viễn thông có dây |
6312 |
Cổng thông tin |
7110 |
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan |
4520 |
Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác |
4933 |
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
2670 |
Sản xuất thiết bị và dụng cụ quang học |
4723 |
Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh |
3700 |
Thoát nước và xử lý nước thải |
6120 |
Hoạt động viễn thông không dây |
4299 |
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
2731 |
Sản xuất dây cáp, sợi cáp quang học |
9521 |
Sửa chữa thiết bị nghe nhìn điện tử gia dụng |
4690 |
Bán buôn tổng hợp |
7730 |
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác |
4292 |
Xây dựng công trình khai khoáng |
5914 |
Hoạt động chiếu phim |
2750 |
Sản xuất đồ điện dân dụng |
6619 |
Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu |
4669 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu |
7310 |
Quảng cáo |
4641 |
Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép |
4931 |
Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) |
4512 |
Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) |
9511 |
Sửa chữa máy vi tính và thiết bị ngoại vi |
4222 |
Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
4322 |
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
6820 |
Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất |
4922 |
Vận tải hành khách bằng xe buýt giữa nội thành và ngoại thành, liên tỉnh |
2592 |
Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại |
1623 |
Sản xuất bao bì bằng gỗ |
4542 |
Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy |
5912 |
Hoạt động hậu kỳ |
2732 |
Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác |
1399 |
Sản xuất các loại hàng dệt khác chưa được phân vào đâu |
5229 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải |
2710 |
Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện |
4223 |
Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
6209 |
Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính |
2740 |
Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng |
7990 |
Dịch vụ đặt chỗ và các dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch |
4722 |
Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
1313 |
Hoàn thiện sản phẩm dệt |
1410 |
May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) |
3900 |
Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác |
4633 |
Bán buôn đồ uống |
4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
4661 |
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan |
4773 |
Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh |
4652 |
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
8130 |
Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan |
3315 |
Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) |
5920 |
Hoạt động ghi âm và xuất bản âm nhạc |
2220 |
Sản xuất sản phẩm từ plastic |
6810 |
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê |
8292 |
Dịch vụ đóng gói |
7830 |
Cung ứng và quản lý nguồn lao động |
7710 |
Cho thuê xe có động cơ |
4291 |
Xây dựng công trình thủy |
1420 |
Sản xuất sản phẩm từ da lông thú |
4631 |
Bán buôn gạo |
3822 |
Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại |
1392 |
Sản xuất hàng dệt sẵn (trừ trang phục) |
1520 |
Sản xuất giày dép |
3812 |
Thu gom rác thải độc hại |
5911 |
Hoạt động sản xuất phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình |
7410 |
Hoạt động thiết kế chuyên dụng |
1812 |
Dịch vụ liên quan đến in |
4221 |
Xây dựng công trình điện |
8219 |
Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác |
4390 |
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
1311 |
Sản xuất sợi |
2640 |
Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng |
4541 |
Bán mô tô, xe máy |
4759 |
Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
1811 |
In ấn |
8211 |
Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp |
7420 |
Hoạt động nhiếp ảnh |
3830 |
Tái chế phế liệu |
4719 |
Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
4632 |
Bán buôn thực phẩm |
6311 |
Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan |
1622 |
Sản xuất đồ gỗ xây dựng |
3311 |
Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn |
1820 |
Sao chép bản ghi các loại |
4752 |
Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
4711 |
Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
2023 |
Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh |
4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
4771 |
Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh |
1430 |
Sản xuất trang phục dệt kim, đan móc |
2790 |
Sản xuất thiết bị điện khác |
4511 |
Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác |
2811 |
Sản xuất động cơ, tua bin (trừ động cơ máy bay, ô tô, mô tô và xe máy) |
1629 |
Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện |
3821 |
Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại |
3319 |
Sửa chữa thiết bị khác |
5610 |
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
1020 |
Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản |
7912 |
Điều hành tua du lịch |