8211 |
Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp |
5621 |
Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) |
4773 |
Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh |
5590 |
Cơ sở lưu trú khác |
4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
8010 |
Hoạt động bảo vệ cá nhân |
4102 |
Xây dựng nhà không để ở |
7710 |
Cho thuê xe có động cơ |
3900 |
Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác |
1020 |
Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản |
4763 |
Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh |
4711 |
Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
6201 |
Lập trình máy vi tính |
1622 |
Sản xuất đồ gỗ xây dựng |
1812 |
Dịch vụ liên quan đến in |
4653 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp |
4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
5610 |
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
4512 |
Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) |
8559 |
Giáo dục khác chưa được phân vào đâu |
1399 |
Sản xuất các loại hàng dệt khác chưa được phân vào đâu |
4610 |
Đại lý, môi giới, đấu giá |
2029 |
Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu |
3700 |
Thoát nước và xử lý nước thải |
4690 |
Bán buôn tổng hợp |
4530 |
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác |
7020 |
Hoạt động tư vấn quản lý |
7320 |
Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận |
3011 |
Đóng tàu và cấu kiện nổi |
2512 |
Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại |
1702 |
Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa |
4101 |
Xây dựng nhà để ở |
4741 |
Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh |
4620 |
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống |
4632 |
Bán buôn thực phẩm |
4751 |
Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh |
4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
3313 |
Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học |
1621 |
Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác |
9511 |
Sửa chữa máy vi tính và thiết bị ngoại vi |
4390 |
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
4633 |
Bán buôn đồ uống |
8020 |
Dịch vụ hệ thống bảo đảm an toàn |
2511 |
Sản xuất các cấu kiện kim loại |
4330 |
Hoàn thiện công trình xây dựng |
7310 |
Quảng cáo |
3312 |
Sửa chữa máy móc, thiết bị |
4651 |
Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
5510 |
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày |
4299 |
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
4321 |
Lắp đặt hệ thống điện |
4782 |
Bán lẻ hàng dệt, may sẵn, giày dép lưu động hoặc tại chợ |
4652 |
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
7990 |
Dịch vụ đặt chỗ và các dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch |
4520 |
Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác |
4641 |
Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép |
6209 |
Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính |
5210 |
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
4752 |
Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
4669 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu |
7110 |
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan |
5629 |
Dịch vụ ăn uống khác |
6202 |
Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính |
1709 |
Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu |
8292 |
Dịch vụ đóng gói |
8110 |
Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp |
4661 |
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan |
8130 |
Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan |
6820 |
Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất |
4511 |
Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác |
6190 |
Hoạt động viễn thông khác |
1811 |
In ấn |
4229 |
Xây dựng công trình công ích khác |
4329 |
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
7911 |
Đại lý du lịch |
9512 |
Sửa chữa thiết bị liên lạc |
5224 |
Bốc xếp hàng hóa |
4932 |
Vận tải hành khách đường bộ khác |
7830 |
Cung ứng và quản lý nguồn lao động |
5225 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ |
5630 |
Dịch vụ phục vụ đồ uống |
4761 |
Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
1610 |
Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ |
5022 |
Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa |
1512 |
Sản xuất vali, túi xách và các loại tương tự, sản xuất yên đệm |
4933 |
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
7730 |
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác |
4322 |
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
8230 |
Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại |
9000 |
Hoạt động sáng tác, nghệ thuật và giải trí |
2220 |
Sản xuất sản phẩm từ plastic |
4759 |
Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
2592 |
Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại |
7912 |
Điều hành tua du lịch |
4312 |
Chuẩn bị mặt bằng |
2399 |
Sản xuất sản phẩm từ chất khoáng phi kim loại khác chưa được phân vào đâu |
2817 |
Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính) |
4662 |
Bán buôn kim loại và quặng kim loại |