8130 |
Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan |
7020 |
Hoạt động tư vấn quản lý |
7830 |
Cung ứng và quản lý nguồn lao động |
4773 |
Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh |
4761 |
Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
4321 |
Lắp đặt hệ thống điện |
4530 |
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác |
4229 |
Xây dựng công trình công ích khác |
4520 |
Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác |
1811 |
In ấn |
5225 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ |
2220 |
Sản xuất sản phẩm từ plastic |
1512 |
Sản xuất vali, túi xách và các loại tương tự, sản xuất yên đệm |
7310 |
Quảng cáo |
4610 |
Đại lý, môi giới, đấu giá |
8211 |
Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp |
4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
4933 |
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
7730 |
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác |
3313 |
Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học |
7990 |
Dịch vụ đặt chỗ và các dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch |
5629 |
Dịch vụ ăn uống khác |
4633 |
Bán buôn đồ uống |
2029 |
Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu |
5510 |
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày |
4690 |
Bán buôn tổng hợp |
4653 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp |
1622 |
Sản xuất đồ gỗ xây dựng |
2512 |
Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại |
3011 |
Đóng tàu và cấu kiện nổi |
4932 |
Vận tải hành khách đường bộ khác |
4390 |
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
4711 |
Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
7912 |
Điều hành tua du lịch |
4669 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu |
1621 |
Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác |
4652 |
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
8020 |
Dịch vụ hệ thống bảo đảm an toàn |
7911 |
Đại lý du lịch |
7710 |
Cho thuê xe có động cơ |
4741 |
Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh |
1812 |
Dịch vụ liên quan đến in |
4763 |
Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh |
1610 |
Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ |
1702 |
Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa |
4512 |
Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) |
4101 |
Xây dựng nhà để ở |
5224 |
Bốc xếp hàng hóa |
4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
4651 |
Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
4632 |
Bán buôn thực phẩm |
6201 |
Lập trình máy vi tính |
8292 |
Dịch vụ đóng gói |
4759 |
Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
5590 |
Cơ sở lưu trú khác |
8559 |
Giáo dục khác chưa được phân vào đâu |
4751 |
Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh |
3312 |
Sửa chữa máy móc, thiết bị |
6190 |
Hoạt động viễn thông khác |
9511 |
Sửa chữa máy vi tính và thiết bị ngoại vi |
6820 |
Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất |
4662 |
Bán buôn kim loại và quặng kim loại |
4752 |
Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
5022 |
Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa |
4102 |
Xây dựng nhà không để ở |
8010 |
Hoạt động bảo vệ cá nhân |
7110 |
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan |
5630 |
Dịch vụ phục vụ đồ uống |
1020 |
Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản |
9000 |
Hoạt động sáng tác, nghệ thuật và giải trí |
6209 |
Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính |
4322 |
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
4330 |
Hoàn thiện công trình xây dựng |
6202 |
Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính |
4782 |
Bán lẻ hàng dệt, may sẵn, giày dép lưu động hoặc tại chợ |
4641 |
Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép |
4329 |
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
4511 |
Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác |
4661 |
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan |
9512 |
Sửa chữa thiết bị liên lạc |
5621 |
Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) |
1709 |
Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu |
8110 |
Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp |
7320 |
Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận |
3900 |
Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác |
3700 |
Thoát nước và xử lý nước thải |
5610 |
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
4620 |
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống |
2592 |
Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại |
4299 |
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
8230 |
Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại |
2817 |
Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính) |
2399 |
Sản xuất sản phẩm từ chất khoáng phi kim loại khác chưa được phân vào đâu |
2511 |
Sản xuất các cấu kiện kim loại |
1399 |
Sản xuất các loại hàng dệt khác chưa được phân vào đâu |
5210 |
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
4312 |
Chuẩn bị mặt bằng |