7410 |
Hoạt động thiết kế chuyên dụng |
8211 |
Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp |
4511 |
Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác |
4784 |
Bán lẻ thiết bị gia đình khác lưu động hoặc tại chợ |
9511 |
Sửa chữa máy vi tính và thiết bị ngoại vi |
4771 |
Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh |
3319 |
Sửa chữa thiết bị khác |
6312 |
Cổng thông tin |
4772 |
Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh |
4293 |
Xây dựng công trình chế biến, chế tạo |
4322 |
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
2720 |
Sản xuất pin và ắc quy |
4631 |
Bán buôn gạo |
9000 |
Hoạt động sáng tác, nghệ thuật và giải trí |
2640 |
Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng |
7420 |
Hoạt động nhiếp ảnh |
4390 |
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
6120 |
Hoạt động viễn thông không dây |
8219 |
Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác |
5913 |
Hoạt động phát hành phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình |
5629 |
Dịch vụ ăn uống khác |
2610 |
Sản xuất linh kiện điện tử |
4711 |
Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
1392 |
Sản xuất hàng dệt sẵn (trừ trang phục) |
2790 |
Sản xuất thiết bị điện khác |
4741 |
Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh |
4530 |
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác |
4620 |
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống |
2750 |
Sản xuất đồ điện dân dụng |
4541 |
Bán mô tô, xe máy |
4723 |
Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh |
5911 |
Hoạt động sản xuất phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình |
1394 |
Sản xuất các loại dây bện và lưới |
1820 |
Sao chép bản ghi các loại |
7830 |
Cung ứng và quản lý nguồn lao động |
1512 |
Sản xuất vali, túi xách và các loại tương tự, sản xuất yên đệm |
4773 |
Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh |
3821 |
Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại |
6820 |
Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất |
5610 |
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
5912 |
Hoạt động hậu kỳ |
7310 |
Quảng cáo |
7990 |
Dịch vụ đặt chỗ và các dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch |
6110 |
Hoạt động viễn thông có dây |
3312 |
Sửa chữa máy móc, thiết bị |
1811 |
In ấn |
2733 |
Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại |
4722 |
Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
1393 |
Sản xuất thảm, chăn, đệm |
4543 |
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy |
4520 |
Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác |
4632 |
Bán buôn thực phẩm |
1622 |
Sản xuất đồ gỗ xây dựng |
3311 |
Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn |
4513 |
Đại lý ô tô và xe có động cơ khác |
4512 |
Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) |
2731 |
Sản xuất dây cáp, sợi cáp quang học |
1629 |
Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện |
2220 |
Sản xuất sản phẩm từ plastic |
4922 |
Vận tải hành khách bằng xe buýt giữa nội thành và ngoại thành, liên tỉnh |
7730 |
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác |
6311 |
Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan |
2811 |
Sản xuất động cơ, tua bin (trừ động cơ máy bay, ô tô, mô tô và xe máy) |
7710 |
Cho thuê xe có động cơ |
6209 |
Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính |
4652 |
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
4292 |
Xây dựng công trình khai khoáng |
4299 |
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
4933 |
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
1311 |
Sản xuất sợi |
4932 |
Vận tải hành khách đường bộ khác |
3314 |
Sửa chữa thiết bị điện |
4721 |
Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh |
6201 |
Lập trình máy vi tính |
4222 |
Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
4651 |
Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
5229 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải |
4291 |
Xây dựng công trình thủy |
4763 |
Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh |
4752 |
Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
1391 |
Sản xuất vải dệt kim, vải đan móc và vải không dệt khác |
1410 |
May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) |
7490 |
Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu |
0810 |
Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét |
4719 |
Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
8121 |
Vệ sinh chung nhà cửa |
2670 |
Sản xuất thiết bị và dụng cụ quang học |
2812 |
Sản xuất thiết bị sử dụng năng lượng chiết lưu |
4223 |
Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
8292 |
Dịch vụ đóng gói |
1623 |
Sản xuất bao bì bằng gỗ |
4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
2740 |
Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng |
4774 |
Bán lẻ hàng hóa đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh |
3812 |
Thu gom rác thải độc hại |
9521 |
Sửa chữa thiết bị nghe nhìn điện tử gia dụng |
4311 |
Phá dỡ |
5210 |
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
4312 |
Chuẩn bị mặt bằng |
3315 |
Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) |
7912 |
Điều hành tua du lịch |
6810 |
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê |
4669 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu |
4221 |
Xây dựng công trình điện |
4759 |
Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
1313 |
Hoàn thiện sản phẩm dệt |
5914 |
Hoạt động chiếu phim |
3830 |
Tái chế phế liệu |
1420 |
Sản xuất sản phẩm từ da lông thú |
1020 |
Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản |
3313 |
Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học |
5920 |
Hoạt động ghi âm và xuất bản âm nhạc |
4633 |
Bán buôn đồ uống |
4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
1312 |
Sản xuất vải dệt thoi |
2710 |
Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện |
7820 |
Cung ứng lao động tạm thời |
4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
5022 |
Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa |
7110 |
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan |
5630 |
Dịch vụ phục vụ đồ uống |
3811 |
Thu gom rác thải không độc hại |
4610 |
Đại lý, môi giới, đấu giá |
3700 |
Thoát nước và xử lý nước thải |
4931 |
Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) |
2592 |
Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại |
3320 |
Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp |
8130 |
Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan |
4229 |
Xây dựng công trình công ích khác |
6619 |
Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu |
4653 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp |
5621 |
Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) |
1399 |
Sản xuất các loại hàng dệt khác chưa được phân vào đâu |
2023 |
Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh |
8230 |
Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại |
7911 |
Đại lý du lịch |
4542 |
Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy |
4661 |
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan |
1812 |
Dịch vụ liên quan đến in |
1520 |
Sản xuất giày dép |
4641 |
Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép |
9522 |
Sửa chữa thiết bị, đồ dùng gia đình |
1430 |
Sản xuất trang phục dệt kim, đan móc |
3900 |
Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác |
4321 |
Lắp đặt hệ thống điện |
4662 |
Bán buôn kim loại và quặng kim loại |
3822 |
Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại |
5225 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ |
4329 |
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
2732 |
Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác |
4690 |
Bán buôn tổng hợp |