4761 |
Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
2592 |
Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại |
4752 |
Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
3312 |
Sửa chữa máy móc, thiết bị |
5510 |
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày |
1621 |
Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác |
4229 |
Xây dựng công trình công ích khác |
4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
1020 |
Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản |
4641 |
Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép |
8559 |
Giáo dục khác chưa được phân vào đâu |
5225 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ |
5022 |
Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa |
6209 |
Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính |
4763 |
Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh |
4932 |
Vận tải hành khách đường bộ khác |
4390 |
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
4661 |
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan |
8130 |
Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan |
2399 |
Sản xuất sản phẩm từ chất khoáng phi kim loại khác chưa được phân vào đâu |
4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
4651 |
Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
2512 |
Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại |
8211 |
Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp |
4653 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp |
8010 |
Hoạt động bảo vệ cá nhân |
7912 |
Điều hành tua du lịch |
2511 |
Sản xuất các cấu kiện kim loại |
4530 |
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác |
4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
7990 |
Dịch vụ đặt chỗ và các dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch |
1702 |
Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa |
4321 |
Lắp đặt hệ thống điện |
7710 |
Cho thuê xe có động cơ |
4782 |
Bán lẻ hàng dệt, may sẵn, giày dép lưu động hoặc tại chợ |
9511 |
Sửa chữa máy vi tính và thiết bị ngoại vi |
6190 |
Hoạt động viễn thông khác |
9000 |
Hoạt động sáng tác, nghệ thuật và giải trí |
4511 |
Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác |
5621 |
Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) |
1622 |
Sản xuất đồ gỗ xây dựng |
1709 |
Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu |
1512 |
Sản xuất vali, túi xách và các loại tương tự, sản xuất yên đệm |
7730 |
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác |
4669 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu |
5629 |
Dịch vụ ăn uống khác |
4322 |
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
4662 |
Bán buôn kim loại và quặng kim loại |
7320 |
Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận |
4329 |
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
8292 |
Dịch vụ đóng gói |
5590 |
Cơ sở lưu trú khác |
5610 |
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
8230 |
Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại |
4312 |
Chuẩn bị mặt bằng |
1811 |
In ấn |
4759 |
Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
7911 |
Đại lý du lịch |
7830 |
Cung ứng và quản lý nguồn lao động |
4299 |
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
7110 |
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan |
3900 |
Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác |
3011 |
Đóng tàu và cấu kiện nổi |
5224 |
Bốc xếp hàng hóa |
4101 |
Xây dựng nhà để ở |
6820 |
Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất |
9512 |
Sửa chữa thiết bị liên lạc |
4633 |
Bán buôn đồ uống |
7310 |
Quảng cáo |
4632 |
Bán buôn thực phẩm |
2817 |
Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính) |
4610 |
Đại lý, môi giới, đấu giá |
4620 |
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống |
4690 |
Bán buôn tổng hợp |
5630 |
Dịch vụ phục vụ đồ uống |
4711 |
Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
8110 |
Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp |
3313 |
Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học |
4330 |
Hoàn thiện công trình xây dựng |
2220 |
Sản xuất sản phẩm từ plastic |
4741 |
Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh |
1399 |
Sản xuất các loại hàng dệt khác chưa được phân vào đâu |
4520 |
Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác |
6201 |
Lập trình máy vi tính |
8020 |
Dịch vụ hệ thống bảo đảm an toàn |
1812 |
Dịch vụ liên quan đến in |
4512 |
Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) |
3700 |
Thoát nước và xử lý nước thải |
4652 |
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
1610 |
Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ |
4933 |
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
4773 |
Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh |
7020 |
Hoạt động tư vấn quản lý |
4102 |
Xây dựng nhà không để ở |
5210 |
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
6202 |
Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính |
4751 |
Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh |
2029 |
Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu |