1811 |
In ấn |
4751 |
Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh |
6201 |
Lập trình máy vi tính |
2220 |
Sản xuất sản phẩm từ plastic |
4610 |
Đại lý, môi giới, đấu giá |
2593 |
Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng |
4652 |
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
2029 |
Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu |
7710 |
Cho thuê xe có động cơ |
3320 |
Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp |
2011 |
Sản xuất hoá chất cơ bản |
7810 |
Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm |
6202 |
Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính |
5229 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải |
3313 |
Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học |
5221 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ |
5222 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy |
3530 |
Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng, điều hoà không khí và sản xuất nước đá |
4669 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu |
4321 |
Lắp đặt hệ thống điện |
0810 |
Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét |
4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
2599 |
Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu |
9524 |
Sửa chữa giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự |
4102 |
Xây dựng nhà không để ở |
1622 |
Sản xuất đồ gỗ xây dựng |
3312 |
Sửa chữa máy móc, thiết bị |
9512 |
Sửa chữa thiết bị liên lạc |
8121 |
Vệ sinh chung nhà cửa |
4641 |
Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép |
4722 |
Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
4221 |
Xây dựng công trình điện |
4661 |
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan |
4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
8110 |
Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp |
4311 |
Phá dỡ |
1311 |
Sản xuất sợi |
4390 |
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
4690 |
Bán buôn tổng hợp |
3700 |
Thoát nước và xử lý nước thải |
7310 |
Quảng cáo |
1812 |
Dịch vụ liên quan đến in |
2710 |
Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện |
4530 |
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác |
8130 |
Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan |
1410 |
May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) |
7410 |
Hoạt động thiết kế chuyên dụng |
4651 |
Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
4223 |
Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
5012 |
Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương |
7730 |
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác |
4222 |
Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
7729 |
Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác |
6190 |
Hoạt động viễn thông khác |
4771 |
Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh |
1629 |
Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện |
3314 |
Sửa chữa thiết bị điện |
4653 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp |
6110 |
Hoạt động viễn thông có dây |
2592 |
Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại |
4322 |
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
4312 |
Chuẩn bị mặt bằng |
7212 |
Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học kỹ thuật và công nghệ |
3600 |
Khai thác, xử lý và cung cấp nước |
4759 |
Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
1392 |
Sản xuất hàng dệt sẵn (trừ trang phục) |
4752 |
Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
4662 |
Bán buôn kim loại và quặng kim loại |
4741 |
Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh |
4632 |
Bán buôn thực phẩm |
7020 |
Hoạt động tư vấn quản lý |
4229 |
Xây dựng công trình công ích khác |
2013 |
Sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh |
7830 |
Cung ứng và quản lý nguồn lao động |
6209 |
Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính |
7820 |
Cung ứng lao động tạm thời |
2030 |
Sản xuất sợi nhân tạo |
4933 |
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
4329 |
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
3100 |
Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế |
5022 |
Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa |
4330 |
Hoàn thiện công trình xây dựng |
5210 |
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
8129 |
Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác |
4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
4620 |
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống |
4520 |
Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác |