4543 |
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy |
8691 |
Hoạt động y tế dự phòng |
9312 |
Hoạt động của các câu lạc bộ thể thao |
2512 |
Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại |
6190 |
Hoạt động viễn thông khác |
8512 |
Giáo dục mẫu giáo |
9620 |
Giặt là, làm sạch các sản phẩm dệt và lông thú |
7990 |
Dịch vụ đặt chỗ và các dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch |
2592 |
Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại |
4634 |
Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào |
2819 |
Sản xuất máy thông dụng khác |
4102 |
Xây dựng nhà không để ở |
0141 |
Chăn nuôi trâu, bò |
4512 |
Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) |
2399 |
Sản xuất sản phẩm từ chất khoáng phi kim loại khác chưa được phân vào đâu |
6202 |
Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính |
1393 |
Sản xuất thảm, chăn, đệm |
7420 |
Hoạt động nhiếp ảnh |
3092 |
Sản xuất xe đạp và xe cho người tàn tật |
3212 |
Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan |
3220 |
Sản xuất nhạc cụ |
1050 |
Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa |
4922 |
Vận tải hành khách bằng xe buýt giữa nội thành và ngoại thành, liên tỉnh |
8220 |
Hoạt động dịch vụ liên quan đến các cuộc gọi |
3315 |
Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) |
2813 |
Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác |
3811 |
Thu gom rác thải không độc hại |
1103 |
Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia |
8292 |
Dịch vụ đóng gói |
0162 |
Hoạt động dịch vụ chăn nuôi |
2750 |
Sản xuất đồ điện dân dụng |
9633 |
Hoạt động dịch vụ phục vụ hôn lễ |
9639 |
Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác còn lại chưa được phân vào đâu |
4742 |
Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh |
0220 |
Khai thác gỗ |
1040 |
Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật |
2394 |
Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao |
2822 |
Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại |
2670 |
Sản xuất thiết bị và dụng cụ quang học |
8560 |
Dịch vụ hỗ trợ giáo dục |
4759 |
Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
4741 |
Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh |
4229 |
Xây dựng công trình công ích khác |
4292 |
Xây dựng công trình khai khoáng |
3290 |
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu |
6311 |
Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan |
7310 |
Quảng cáo |
4690 |
Bán buôn tổng hợp |
0899 |
Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu |
5510 |
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày |
2023 |
Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh |
4101 |
Xây dựng nhà để ở |
4929 |
Vận tải hành khách bằng xe buýt loại khác |
9521 |
Sửa chữa thiết bị nghe nhìn điện tử gia dụng |
8211 |
Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp |
7722 |
Cho thuê băng, đĩa video |
5911 |
Hoạt động sản xuất phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình |
1820 |
Sao chép bản ghi các loại |
4782 |
Bán lẻ hàng dệt, may sẵn, giày dép lưu động hoặc tại chợ |
1311 |
Sản xuất sợi |
6201 |
Lập trình máy vi tính |
1812 |
Dịch vụ liên quan đến in |
0210 |
Trồng rừng và chăm sóc rừng |
5914 |
Hoạt động chiếu phim |
4762 |
Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh |
8710 |
Hoạt động của các cơ sở nuôi dưỡng, điều dưỡng |
4299 |
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
4223 |
Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
6619 |
Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu |
7110 |
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan |
4921 |
Vận tải hành khách bằng xe buýt trong nội thành |
5225 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ |
8559 |
Giáo dục khác chưa được phân vào đâu |
3100 |
Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế |
4784 |
Bán lẻ thiết bị gia đình khác lưu động hoặc tại chợ |
2817 |
Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính) |
3520 |
Sản xuất khí đốt, phân phối nhiên liệu khí bằng đường ống |
4719 |
Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
2651 |
Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển |
2410 |
Sản xuất sắt, thép, gang |
8720 |
Hoạt động chăm sóc sức khoẻ người bị thiểu năng, tâm thần và người nghiện |
9512 |
Sửa chữa thiết bị liên lạc |
9103 |
Hoạt động của các vườn bách thảo, bách thú và khu bảo tồn tự nhiên |
0150 |
Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp |
1313 |
Hoàn thiện sản phẩm dệt |
1410 |
May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) |
8110 |
Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp |
4211 |
Xây dựng công trình đường sắt |
4610 |
Đại lý, môi giới, đấu giá |
9522 |
Sửa chữa thiết bị, đồ dùng gia đình |
4772 |
Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh |
0891 |
Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón |
1073 |
Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo |
6120 |
Hoạt động viễn thông không dây |
1629 |
Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện |
3314 |
Sửa chữa thiết bị điện |
0132 |
Nhân và chăm sóc cây giống lâu năm |
5229 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải |
3250 |
Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa, chỉnh hình và phục hồi chức năng |
4631 |
Bán buôn gạo |
0232 |
Thu nhặt lâm sản khác trừ gỗ |
1074 |
Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự |
4312 |
Chuẩn bị mặt bằng |
5221 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ |
7211 |
Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học tự nhiên |
5920 |
Hoạt động ghi âm và xuất bản âm nhạc |
7020 |
Hoạt động tư vấn quản lý |
0123 |
Trồng cây điều |
1520 |
Sản xuất giày dép |
4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
4723 |
Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh |
2825 |
Sản xuất máy chế biến thực phẩm, đồ uống và thuốc lá |
2432 |
Đúc kim loại màu |
9529 |
Sửa chữa đồ dùng cá nhân và gia đình khác |
0146 |
Chăn nuôi gia cầm |
8511 |
Giáo dục nhà trẻ |
3230 |
Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao |
0126 |
Trồng cây cà phê |
2219 |
Sản xuất sản phẩm khác từ cao su |
4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
4222 |
Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
6612 |
Môi giới hợp đồng hàng hoá và chứng khoán |
8699 |
Hoạt động y tế khác chưa được phân vào đâu |
2392 |
Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét |
2710 |
Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện |
4653 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp |
1709 |
Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu |
2680 |
Sản xuất băng, đĩa từ tính và quang học |
1071 |
Sản xuất các loại bánh từ bột |
2824 |
Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng |
0119 |
Trồng cây hàng năm khác |
2731 |
Sản xuất dây cáp, sợi cáp quang học |
7740 |
Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính |
2591 |
Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại |
7213 |
Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học y, dược |
7222 |
Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học nhân văn |
0114 |
Trồng cây mía |
2811 |
Sản xuất động cơ, tua bin (trừ động cơ máy bay, ô tô, mô tô và xe máy) |
9102 |
Hoạt động bảo tồn, bảo tàng |
4221 |
Xây dựng công trình điện |
0321 |
Nuôi trồng thuỷ sản biển |
4730 |
Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh |
2660 |
Sản xuất thiết bị bức xạ, thiết bị điện tử trong y học, điện liệu pháp |
2812 |
Sản xuất thiết bị sử dụng năng lượng chiết lưu |
7911 |
Đại lý du lịch |
0131 |
Nhân và chăm sóc cây giống hàng năm |
0322 |
Nuôi trồng thuỷ sản nội địa |
2211 |
Sản xuất săm, lốp cao su; đắp và tái chế lốp cao su |
3320 |
Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp |
0163 |
Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch |
1101 |
Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh |
5913 |
Hoạt động phát hành phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình |
7730 |
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác |
2513 |
Sản xuất nồi hơi (trừ nồi hơi trung tâm) |
4542 |
Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy |
3511 |
Sản xuất điện |
7221 |
Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học xã hội |
4764 |
Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh |
1512 |
Sản xuất vali, túi xách và các loại tương tự, sản xuất yên đệm |
6621 |
Đánh giá rủi ro và thiệt hại |
8790 |
Hoạt động chăm sóc tập trung khác |
5912 |
Hoạt động hậu kỳ |
2011 |
Sản xuất hoá chất cơ bản |
2220 |
Sản xuất sản phẩm từ plastic |
3211 |
Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan |
3240 |
Sản xuất đồ chơi, trò chơi |
1077 |
Sản xuất cà phê |
1702 |
Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa |
2395 |
Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao |
1420 |
Sản xuất sản phẩm từ da lông thú |
4620 |
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống |
6312 |
Cổng thông tin |
4940 |
Vận tải đường ống |
8552 |
Giáo dục văn hoá nghệ thuật |
8551 |
Giáo dục thể thao và giải trí |
4330 |
Hoàn thiện công trình xây dựng |
4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
5590 |
Cơ sở lưu trú khác |
1079 |
Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu |
9610 |
Dịch vụ tắm hơi, massage và các dịch vụ tăng cường sức khoẻ tương tự (trừ hoạt động thể thao) |
3822 |
Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại |
8620 |
Hoạt động của các phòng khám đa khoa, chuyên khoa và nha khoa |
4771 |
Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh |
0127 |
Trồng cây chè |
1394 |
Sản xuất các loại dây bện và lưới |
1072 |
Sản xuất đường |
9101 |
Hoạt động thư viện và lưu trữ |
0892 |
Khai thác và thu gom than bùn |
0122 |
Trồng cây lấy quả chứa dầu |
2826 |
Sản xuất máy cho ngành dệt, may và da |
4632 |
Bán buôn thực phẩm |
9523 |
Sửa chữa giày, dép, hàng da và giả da |
1430 |
Sản xuất trang phục dệt kim, đan móc |
2829 |
Sản xuất máy chuyên dụng khác |
4322 |
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
4662 |
Bán buôn kim loại và quặng kim loại |
0116 |
Trồng cây lấy sợi |
9700 |
Hoạt động làm thuê công việc gia đình trong các hộ gia đình |
4785 |
Bán lẻ hàng văn hóa, giải trí lưu động hoặc tại chợ |
9511 |
Sửa chữa máy vi tính và thiết bị ngoại vi |
1020 |
Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản |
9321 |
Hoạt động của các công viên vui chơi và công viên theo chủ đề |
9329 |
Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu |
2910 |
Sản xuất xe có động cơ |
2815 |
Sản xuất lò nướng, lò luyện và lò nung |
7912 |
Điều hành tua du lịch |
4541 |
Bán mô tô, xe máy |
2652 |
Sản xuất đồng hồ |
0240 |
Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp |
1623 |
Sản xuất bao bì bằng gỗ |
8129 |
Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác |
4933 |
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
3600 |
Khai thác, xử lý và cung cấp nước |
4641 |
Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép |
1399 |
Sản xuất các loại hàng dệt khác chưa được phân vào đâu |
0124 |
Trồng cây hồ tiêu |
1622 |
Sản xuất đồ gỗ xây dựng |
7320 |
Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận |
1811 |
In ấn |
2790 |
Sản xuất thiết bị điện khác |
4293 |
Xây dựng công trình chế biến, chế tạo |
4520 |
Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác |
1062 |
Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột |
1621 |
Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác |
4799 |
Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu |
1080 |
Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản |
2420 |
Sản xuất kim loại màu và kim loại quý |
1511 |
Thuộc, sơ chế da; sơ chế và nhuộm da lông thú |
2732 |
Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác |
0115 |
Trồng cây thuốc lá, thuốc lào |
4661 |
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan |
7500 |
Hoạt động thú y |
8230 |
Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại |
7810 |
Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm |
0142 |
Chăn nuôi ngựa, lừa, la |
1076 |
Sản xuất chè |
4783 |
Bán lẻ thiết bị công nghệ thông tin liên lạc lưu động hoặc tại chợ |
1075 |
Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn |
4724 |
Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh |
0231 |
Khai thác lâm sản khác trừ gỗ |
3812 |
Thu gom rác thải độc hại |
2511 |
Sản xuất các cấu kiện kim loại |
4763 |
Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh |
3700 |
Thoát nước và xử lý nước thải |
4791 |
Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet |
3099 |
Sản xuất phương tiện và thiết bị vận tải khác chưa được phân vào đâu |
4721 |
Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh |
9319 |
Hoạt động thể thao khác |
2930 |
Sản xuất phụ tùng và bộ phận phụ trợ cho xe có động cơ và động cơ xe |
4722 |
Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
2720 |
Sản xuất pin và ắc quy |
3821 |
Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại |
3311 |
Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn |
9524 |
Sửa chữa giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự |
8692 |
Hoạt động của hệ thống cơ sở chỉnh hình, phục hồi chức năng |
7710 |
Cho thuê xe có động cơ |
0121 |
Trồng cây ăn quả |
5621 |
Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) |
0312 |
Khai thác thuỷ sản nội địa |
1701 |
Sản xuất bột giấy, giấy và bìa |
7729 |
Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác |
0128 |
Trồng cây gia vị, cây dược liệu |
1102 |
Sản xuất rượu vang |
2593 |
Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng |
5310 |
Bưu chính |
2396 |
Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá |
4711 |
Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
0117 |
Trồng cây có hạt chứa dầu |
3319 |
Sửa chữa thiết bị khác |
2610 |
Sản xuất linh kiện điện tử |
1392 |
Sản xuất hàng dệt sẵn (trừ trang phục) |
2013 |
Sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh |
4789 |
Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ |
6110 |
Hoạt động viễn thông có dây |
2599 |
Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu |
0144 |
Chăn nuôi dê, cừu |
3091 |
Sản xuất mô tô, xe máy |
1391 |
Sản xuất vải dệt kim, vải đan móc và vải không dệt khác |
3512 |
Truyền tải và phân phối điện |
2818 |
Sản xuất dụng cụ cầm tay chạy bằng mô tơ hoặc khí nén |
4291 |
Xây dựng công trình thủy |
3830 |
Tái chế phế liệu |
1104 |
Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng |
4651 |
Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
5629 |
Dịch vụ ăn uống khác |
7721 |
Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí |
3312 |
Sửa chữa máy móc, thiết bị |
0893 |
Khai thác muối |
2816 |
Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp |
4311 |
Phá dỡ |
4329 |
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
8299 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu |
2012 |
Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ |
7410 |
Hoạt động thiết kế chuyên dụng |
4390 |
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
2022 |
Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự; sản xuất mực in và ma tít |
2740 |
Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng |
2391 |
Sản xuất sản phẩm chịu lửa |
0170 |
Săn bắt, đánh bẫy và hoạt động dịch vụ có liên quan |
5210 |
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
1030 |
Chế biến và bảo quản rau quả |
4773 |
Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh |
5224 |
Bốc xếp hàng hóa |
2021 |
Sản xuất thuốc trừ sâu và sản phẩm hoá chất khác dùng trong nông nghiệp |
3530 |
Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng, điều hoà không khí và sản xuất nước đá |
0111 |
Trồng lúa |
4652 |
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
7830 |
Cung ứng và quản lý nguồn lao động |
1010 |
Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt |
2640 |
Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng |
2100 |
Sản xuất thuốc, hoá dược và dược liệu |
6622 |
Hoạt động của đại lý và môi giới bảo hiểm |
6209 |
Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính |
4212 |
Xây dựng công trình đường bộ |
4932 |
Vận tải hành khách đường bộ khác |
0810 |
Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét |
4511 |
Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác |
0129 |
Trồng cây lâu năm khác |
4752 |
Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
5630 |
Dịch vụ phục vụ đồ uống |
7120 |
Kiểm tra và phân tích kỹ thuật |
4774 |
Bán lẻ hàng hóa đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh |
2920 |
Sản xuất thân xe có động cơ, rơ moóc và bán rơ moóc |
4321 |
Lắp đặt hệ thống điện |
5222 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy |
4761 |
Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
1061 |
Xay xát và sản xuất bột thô |
5610 |
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
8219 |
Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác |
9311 |
Hoạt động của các cơ sở thể thao |
7820 |
Cung ứng lao động tạm thời |
6920 |
Hoạt động liên quan đến kế toán, kiểm toán và tư vấn về thuế |
5320 |
Chuyển phát |
2630 |
Sản xuất thiết bị truyền thông |
7214 |
Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học nông nghiệp |
2823 |
Sản xuất máy luyện kim |
0125 |
Trồng cây cao su |
0164 |
Xử lý hạt giống để nhân giống |
4931 |
Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) |
7212 |
Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học kỹ thuật và công nghệ |
2431 |
Đúc sắt thép |
1610 |
Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ |
2620 |
Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính |
4669 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu |
8610 |
Hoạt động của các bệnh viện, trạm xá |
1312 |
Sản xuất vải dệt thoi |
8730 |
Hoạt động chăm sóc sức khoẻ người có công, người già và người tàn tật không có khả năng tự chăm sóc |
2393 |
Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác |
9632 |
Hoạt động dịch vụ phục vụ tang lễ |
3313 |
Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học |
2310 |
Sản xuất thuỷ tinh và sản phẩm từ thuỷ tinh |
9631 |
Cắt tóc, làm đầu, gội đầu |
9000 |
Hoạt động sáng tác, nghệ thuật và giải trí |
4781 |
Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ |
0145 |
Chăn nuôi lợn |
0112 |
Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác |
0149 |
Chăn nuôi khác |
4530 |
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác |
2733 |
Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại |
2814 |
Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động |
0118 |
Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh |
0311 |
Khai thác thuỷ sản biển |
4513 |
Đại lý ô tô và xe có động cơ khác |
8121 |
Vệ sinh chung nhà cửa |
8531 |
Giáo dục trung học cơ sở và trung học phổ thông |
0113 |
Trồng cây lấy củ có chất bột |
6399 |
Dịch vụ thông tin khác chưa được phân vào đâu |
8130 |
Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan |
4751 |
Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh |
4633 |
Bán buôn đồ uống |
7490 |
Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu |
0161 |
Hoạt động dịch vụ trồng trọt |
8532 |
Giáo dục nghề nghiệp |
4753 |
Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh |
2821 |
Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp |