4632 |
Bán buôn thực phẩm |
5629 |
Dịch vụ ăn uống khác |
4223 |
Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
3314 |
Sửa chữa thiết bị điện |
8230 |
Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại |
1392 |
Sản xuất hàng dệt sẵn (trừ trang phục) |
4101 |
Xây dựng nhà để ở |
4653 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp |
2513 |
Sản xuất nồi hơi (trừ nồi hơi trung tâm) |
1312 |
Sản xuất vải dệt thoi |
4669 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu |
2813 |
Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác |
1811 |
In ấn |
1812 |
Dịch vụ liên quan đến in |
2812 |
Sản xuất thiết bị sử dụng năng lượng chiết lưu |
3313 |
Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học |
5229 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải |
2811 |
Sản xuất động cơ, tua bin (trừ động cơ máy bay, ô tô, mô tô và xe máy) |
3822 |
Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại |
6619 |
Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu |
9522 |
Sửa chữa thiết bị, đồ dùng gia đình |
5210 |
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
2819 |
Sản xuất máy thông dụng khác |
4752 |
Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
4321 |
Lắp đặt hệ thống điện |
4212 |
Xây dựng công trình đường bộ |
4641 |
Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép |
3812 |
Thu gom rác thải độc hại |
9521 |
Sửa chữa thiết bị nghe nhìn điện tử gia dụng |
2821 |
Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp |
4933 |
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
4293 |
Xây dựng công trình chế biến, chế tạo |
3700 |
Thoát nước và xử lý nước thải |
1430 |
Sản xuất trang phục dệt kim, đan móc |
2818 |
Sản xuất dụng cụ cầm tay chạy bằng mô tơ hoặc khí nén |
8121 |
Vệ sinh chung nhà cửa |
4311 |
Phá dỡ |
4690 |
Bán buôn tổng hợp |
3320 |
Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp |
4322 |
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
4771 |
Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh |
1393 |
Sản xuất thảm, chăn, đệm |
1610 |
Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ |
3311 |
Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn |
7710 |
Cho thuê xe có động cơ |
6209 |
Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính |
4221 |
Xây dựng công trình điện |
4390 |
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
4530 |
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác |
9511 |
Sửa chữa máy vi tính và thiết bị ngoại vi |
4291 |
Xây dựng công trình thủy |
4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
7729 |
Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác |
3312 |
Sửa chữa máy móc, thiết bị |
5224 |
Bốc xếp hàng hóa |
4610 |
Đại lý, môi giới, đấu giá |
1391 |
Sản xuất vải dệt kim, vải đan móc và vải không dệt khác |
2816 |
Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp |
4102 |
Xây dựng nhà không để ở |
4330 |
Hoàn thiện công trình xây dựng |
4751 |
Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh |
3900 |
Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác |
1313 |
Hoàn thiện sản phẩm dệt |
4652 |
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
4312 |
Chuẩn bị mặt bằng |
4741 |
Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh |
7830 |
Cung ứng và quản lý nguồn lao động |
1420 |
Sản xuất sản phẩm từ da lông thú |
2815 |
Sản xuất lò nướng, lò luyện và lò nung |
2591 |
Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại |
3012 |
Đóng thuyền, xuồng thể thao và giải trí |
2220 |
Sản xuất sản phẩm từ plastic |
4932 |
Vận tải hành khách đường bộ khác |
4759 |
Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
3319 |
Sửa chữa thiết bị khác |
3830 |
Tái chế phế liệu |
4912 |
Vận tải hàng hóa đường sắt |
4292 |
Xây dựng công trình khai khoáng |
3821 |
Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại |
4329 |
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
1410 |
May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) |
4222 |
Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
8129 |
Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác |
2814 |
Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động |
4661 |
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan |
6820 |
Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất |
5012 |
Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương |
4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
3315 |
Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) |
7820 |
Cung ứng lao động tạm thời |
8130 |
Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan |
4773 |
Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh |
2823 |
Sản xuất máy luyện kim |
4520 |
Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác |
1311 |
Sản xuất sợi |
2825 |
Sản xuất máy chế biến thực phẩm, đồ uống và thuốc lá |
4662 |
Bán buôn kim loại và quặng kim loại |
2822 |
Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại |
2829 |
Sản xuất máy chuyên dụng khác |
4211 |
Xây dựng công trình đường sắt |
4299 |
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
7310 |
Quảng cáo |
2011 |
Sản xuất hoá chất cơ bản |
4229 |
Xây dựng công trình công ích khác |
5022 |
Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa |
2826 |
Sản xuất máy cho ngành dệt, may và da |
4931 |
Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) |
9512 |
Sửa chữa thiết bị liên lạc |
4651 |
Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
2824 |
Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng |
2599 |
Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu |
3811 |
Thu gom rác thải không độc hại |
2817 |
Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính) |
7730 |
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác |