3320 |
Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp |
1393 |
Sản xuất thảm, chăn, đệm |
3822 |
Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại |
2814 |
Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động |
4662 |
Bán buôn kim loại và quặng kim loại |
1313 |
Hoàn thiện sản phẩm dệt |
4293 |
Xây dựng công trình chế biến, chế tạo |
4773 |
Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh |
2812 |
Sản xuất thiết bị sử dụng năng lượng chiết lưu |
4530 |
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác |
3830 |
Tái chế phế liệu |
2826 |
Sản xuất máy cho ngành dệt, may và da |
4229 |
Xây dựng công trình công ích khác |
4291 |
Xây dựng công trình thủy |
2011 |
Sản xuất hoá chất cơ bản |
4211 |
Xây dựng công trình đường sắt |
3821 |
Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại |
2825 |
Sản xuất máy chế biến thực phẩm, đồ uống và thuốc lá |
4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
1392 |
Sản xuất hàng dệt sẵn (trừ trang phục) |
4651 |
Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
8121 |
Vệ sinh chung nhà cửa |
2591 |
Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại |
3012 |
Đóng thuyền, xuồng thể thao và giải trí |
9511 |
Sửa chữa máy vi tính và thiết bị ngoại vi |
4771 |
Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh |
4299 |
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
2599 |
Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu |
2811 |
Sản xuất động cơ, tua bin (trừ động cơ máy bay, ô tô, mô tô và xe máy) |
4322 |
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
4912 |
Vận tải hàng hóa đường sắt |
1312 |
Sản xuất vải dệt thoi |
7710 |
Cho thuê xe có động cơ |
3313 |
Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học |
9522 |
Sửa chữa thiết bị, đồ dùng gia đình |
2819 |
Sản xuất máy thông dụng khác |
2220 |
Sản xuất sản phẩm từ plastic |
5022 |
Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa |
4390 |
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
4741 |
Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh |
1610 |
Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ |
2513 |
Sản xuất nồi hơi (trừ nồi hơi trung tâm) |
3312 |
Sửa chữa máy móc, thiết bị |
4311 |
Phá dỡ |
1811 |
In ấn |
3812 |
Thu gom rác thải độc hại |
3900 |
Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác |
4641 |
Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép |
4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
3314 |
Sửa chữa thiết bị điện |
4933 |
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
2816 |
Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp |
4610 |
Đại lý, môi giới, đấu giá |
4632 |
Bán buôn thực phẩm |
1812 |
Dịch vụ liên quan đến in |
1430 |
Sản xuất trang phục dệt kim, đan móc |
4223 |
Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
2818 |
Sản xuất dụng cụ cầm tay chạy bằng mô tơ hoặc khí nén |
8230 |
Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại |
4932 |
Vận tải hành khách đường bộ khác |
7820 |
Cung ứng lao động tạm thời |
4669 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu |
7830 |
Cung ứng và quản lý nguồn lao động |
2823 |
Sản xuất máy luyện kim |
5629 |
Dịch vụ ăn uống khác |
4222 |
Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
4520 |
Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác |
4292 |
Xây dựng công trình khai khoáng |
4653 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp |
3315 |
Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) |
2824 |
Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng |
4212 |
Xây dựng công trình đường bộ |
6209 |
Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính |
1410 |
May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) |
8130 |
Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan |
5229 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải |
4661 |
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan |
4101 |
Xây dựng nhà để ở |
3811 |
Thu gom rác thải không độc hại |
6820 |
Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất |
1420 |
Sản xuất sản phẩm từ da lông thú |
4329 |
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
6619 |
Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu |
4759 |
Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
4751 |
Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh |
4312 |
Chuẩn bị mặt bằng |
1391 |
Sản xuất vải dệt kim, vải đan móc và vải không dệt khác |
7730 |
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác |
4321 |
Lắp đặt hệ thống điện |
2829 |
Sản xuất máy chuyên dụng khác |
4752 |
Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
5012 |
Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương |
1311 |
Sản xuất sợi |
4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
3311 |
Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn |
9521 |
Sửa chữa thiết bị nghe nhìn điện tử gia dụng |
2822 |
Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại |
5224 |
Bốc xếp hàng hóa |
4102 |
Xây dựng nhà không để ở |
4690 |
Bán buôn tổng hợp |
2817 |
Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính) |
7729 |
Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác |
3700 |
Thoát nước và xử lý nước thải |
4652 |
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
7310 |
Quảng cáo |
3319 |
Sửa chữa thiết bị khác |
9512 |
Sửa chữa thiết bị liên lạc |
5210 |
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
8129 |
Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác |
4330 |
Hoàn thiện công trình xây dựng |
2813 |
Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác |
2821 |
Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp |
4221 |
Xây dựng công trình điện |
2815 |
Sản xuất lò nướng, lò luyện và lò nung |
4931 |
Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) |