5012 |
Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương |
4329 |
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
4763 |
Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh |
4390 |
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
1312 |
Sản xuất vải dệt thoi |
2812 |
Sản xuất thiết bị sử dụng năng lượng chiết lưu |
4759 |
Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
4669 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu |
4312 |
Chuẩn bị mặt bằng |
9512 |
Sửa chữa thiết bị liên lạc |
9521 |
Sửa chữa thiết bị nghe nhìn điện tử gia dụng |
2813 |
Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác |
2822 |
Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại |
4520 |
Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác |
2819 |
Sản xuất máy thông dụng khác |
9511 |
Sửa chữa máy vi tính và thiết bị ngoại vi |
2513 |
Sản xuất nồi hơi (trừ nồi hơi trung tâm) |
1610 |
Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ |
5629 |
Dịch vụ ăn uống khác |
4641 |
Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép |
4932 |
Vận tải hành khách đường bộ khác |
4933 |
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
2826 |
Sản xuất máy cho ngành dệt, may và da |
4652 |
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
4543 |
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy |
4761 |
Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
2818 |
Sản xuất dụng cụ cầm tay chạy bằng mô tơ hoặc khí nén |
4653 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp |
8130 |
Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan |
2817 |
Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính) |
3314 |
Sửa chữa thiết bị điện |
3320 |
Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp |
3311 |
Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn |
4633 |
Bán buôn đồ uống |
5225 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ |
5224 |
Bốc xếp hàng hóa |
4542 |
Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy |
4764 |
Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh |
4931 |
Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) |
1420 |
Sản xuất sản phẩm từ da lông thú |
2591 |
Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại |
4662 |
Bán buôn kim loại và quặng kim loại |
1430 |
Sản xuất trang phục dệt kim, đan móc |
6209 |
Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính |
4690 |
Bán buôn tổng hợp |
2825 |
Sản xuất máy chế biến thực phẩm, đồ uống và thuốc lá |
1393 |
Sản xuất thảm, chăn, đệm |
4752 |
Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
1391 |
Sản xuất vải dệt kim, vải đan móc và vải không dệt khác |
4330 |
Hoàn thiện công trình xây dựng |
5022 |
Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa |
1311 |
Sản xuất sợi |
1410 |
May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) |
2814 |
Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động |
7820 |
Cung ứng lao động tạm thời |
8560 |
Dịch vụ hỗ trợ giáo dục |
3250 |
Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa, chỉnh hình và phục hồi chức năng |
8230 |
Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại |
4651 |
Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
1392 |
Sản xuất hàng dệt sẵn (trừ trang phục) |
4101 |
Xây dựng nhà để ở |
3315 |
Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) |
4292 |
Xây dựng công trình khai khoáng |
2821 |
Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp |
5621 |
Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) |
3313 |
Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học |
3012 |
Đóng thuyền, xuồng thể thao và giải trí |
2816 |
Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp |
9522 |
Sửa chữa thiết bị, đồ dùng gia đình |
5610 |
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
4610 |
Đại lý, môi giới, đấu giá |
2815 |
Sản xuất lò nướng, lò luyện và lò nung |
3312 |
Sửa chữa máy móc, thiết bị |
4299 |
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
4632 |
Bán buôn thực phẩm |
4311 |
Phá dỡ |
4530 |
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác |
4771 |
Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh |
2829 |
Sản xuất máy chuyên dụng khác |
5630 |
Dịch vụ phục vụ đồ uống |
3319 |
Sửa chữa thiết bị khác |
4772 |
Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh |
4212 |
Xây dựng công trình đường bộ |
4291 |
Xây dựng công trình thủy |
4223 |
Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
7310 |
Quảng cáo |
2811 |
Sản xuất động cơ, tua bin (trừ động cơ máy bay, ô tô, mô tô và xe máy) |
7710 |
Cho thuê xe có động cơ |
4293 |
Xây dựng công trình chế biến, chế tạo |
4322 |
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
4661 |
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan |
4912 |
Vận tải hàng hóa đường sắt |
4723 |
Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh |
1812 |
Dịch vụ liên quan đến in |
4211 |
Xây dựng công trình đường sắt |
2823 |
Sản xuất máy luyện kim |
4321 |
Lắp đặt hệ thống điện |
4773 |
Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh |
4730 |
Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh |
7830 |
Cung ứng và quản lý nguồn lao động |
1313 |
Hoàn thiện sản phẩm dệt |
1811 |
In ấn |
2220 |
Sản xuất sản phẩm từ plastic |
4102 |
Xây dựng nhà không để ở |
2824 |
Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng |
5210 |
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
4751 |
Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh |
2012 |
Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ |
4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
4222 |
Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
4229 |
Xây dựng công trình công ích khác |
4221 |
Xây dựng công trình điện |