4330 |
Hoàn thiện công trình xây dựng |
4221 |
Xây dựng công trình điện |
8560 |
Dịch vụ hỗ trợ giáo dục |
3315 |
Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) |
2818 |
Sản xuất dụng cụ cầm tay chạy bằng mô tơ hoặc khí nén |
4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
4763 |
Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh |
4543 |
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy |
4912 |
Vận tải hàng hóa đường sắt |
2817 |
Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính) |
9511 |
Sửa chữa máy vi tính và thiết bị ngoại vi |
4662 |
Bán buôn kim loại và quặng kim loại |
2815 |
Sản xuất lò nướng, lò luyện và lò nung |
4632 |
Bán buôn thực phẩm |
2819 |
Sản xuất máy thông dụng khác |
1811 |
In ấn |
9521 |
Sửa chữa thiết bị nghe nhìn điện tử gia dụng |
3311 |
Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn |
4312 |
Chuẩn bị mặt bằng |
4759 |
Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
4761 |
Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
4752 |
Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
4633 |
Bán buôn đồ uống |
4773 |
Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh |
2822 |
Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại |
4520 |
Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác |
4322 |
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
4542 |
Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy |
8230 |
Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại |
2821 |
Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp |
2824 |
Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng |
1610 |
Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ |
5224 |
Bốc xếp hàng hóa |
5022 |
Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa |
1410 |
May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) |
7710 |
Cho thuê xe có động cơ |
3012 |
Đóng thuyền, xuồng thể thao và giải trí |
4530 |
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác |
4299 |
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
2816 |
Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp |
2814 |
Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động |
8130 |
Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan |
2825 |
Sản xuất máy chế biến thực phẩm, đồ uống và thuốc lá |
4390 |
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
4102 |
Xây dựng nhà không để ở |
4933 |
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
4212 |
Xây dựng công trình đường bộ |
3320 |
Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp |
1311 |
Sản xuất sợi |
4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
2826 |
Sản xuất máy cho ngành dệt, may và da |
4661 |
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan |
2220 |
Sản xuất sản phẩm từ plastic |
1312 |
Sản xuất vải dệt thoi |
1391 |
Sản xuất vải dệt kim, vải đan móc và vải không dệt khác |
4329 |
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
2811 |
Sản xuất động cơ, tua bin (trừ động cơ máy bay, ô tô, mô tô và xe máy) |
1313 |
Hoàn thiện sản phẩm dệt |
4321 |
Lắp đặt hệ thống điện |
4101 |
Xây dựng nhà để ở |
5621 |
Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) |
2813 |
Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác |
4772 |
Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh |
1393 |
Sản xuất thảm, chăn, đệm |
4211 |
Xây dựng công trình đường sắt |
4653 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp |
4669 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu |
4690 |
Bán buôn tổng hợp |
4641 |
Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép |
1392 |
Sản xuất hàng dệt sẵn (trừ trang phục) |
4222 |
Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
9522 |
Sửa chữa thiết bị, đồ dùng gia đình |
4610 |
Đại lý, môi giới, đấu giá |
7310 |
Quảng cáo |
2829 |
Sản xuất máy chuyên dụng khác |
1812 |
Dịch vụ liên quan đến in |
4723 |
Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh |
3319 |
Sửa chữa thiết bị khác |
6209 |
Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính |
5225 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ |
2012 |
Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ |
2591 |
Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại |
5210 |
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
9512 |
Sửa chữa thiết bị liên lạc |
7830 |
Cung ứng và quản lý nguồn lao động |
4931 |
Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) |
3250 |
Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa, chỉnh hình và phục hồi chức năng |
4730 |
Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh |
5012 |
Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương |
4651 |
Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
3312 |
Sửa chữa máy móc, thiết bị |
5610 |
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
7820 |
Cung ứng lao động tạm thời |
1420 |
Sản xuất sản phẩm từ da lông thú |
4311 |
Phá dỡ |
2513 |
Sản xuất nồi hơi (trừ nồi hơi trung tâm) |
3314 |
Sửa chữa thiết bị điện |
4771 |
Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh |
5630 |
Dịch vụ phục vụ đồ uống |
4652 |
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
4291 |
Xây dựng công trình thủy |
3313 |
Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học |
4932 |
Vận tải hành khách đường bộ khác |
4764 |
Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh |
4292 |
Xây dựng công trình khai khoáng |
4229 |
Xây dựng công trình công ích khác |
4751 |
Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh |
4223 |
Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
1430 |
Sản xuất trang phục dệt kim, đan móc |
5629 |
Dịch vụ ăn uống khác |
2812 |
Sản xuất thiết bị sử dụng năng lượng chiết lưu |
2823 |
Sản xuất máy luyện kim |
4293 |
Xây dựng công trình chế biến, chế tạo |