9511 |
Sửa chữa máy vi tính và thiết bị ngoại vi |
4741 |
Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh |
1420 |
Sản xuất sản phẩm từ da lông thú |
5629 |
Dịch vụ ăn uống khác |
7320 |
Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận |
1392 |
Sản xuất hàng dệt sẵn (trừ trang phục) |
3313 |
Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học |
3821 |
Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại |
4723 |
Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh |
1512 |
Sản xuất vali, túi xách và các loại tương tự, sản xuất yên đệm |
2610 |
Sản xuất linh kiện điện tử |
4511 |
Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác |
1629 |
Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện |
6201 |
Lập trình máy vi tính |
6619 |
Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu |
6810 |
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê |
4221 |
Xây dựng công trình điện |
7310 |
Quảng cáo |
4631 |
Bán buôn gạo |
2720 |
Sản xuất pin và ắc quy |
7710 |
Cho thuê xe có động cơ |
5229 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải |
3822 |
Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại |
4669 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu |
4512 |
Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) |
4784 |
Bán lẻ thiết bị gia đình khác lưu động hoặc tại chợ |
3320 |
Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp |
7420 |
Hoạt động nhiếp ảnh |
4610 |
Đại lý, môi giới, đấu giá |
5914 |
Hoạt động chiếu phim |
7830 |
Cung ứng và quản lý nguồn lao động |
1394 |
Sản xuất các loại dây bện và lưới |
4530 |
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác |
4293 |
Xây dựng công trình chế biến, chế tạo |
8230 |
Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại |
1812 |
Dịch vụ liên quan đến in |
3312 |
Sửa chữa máy móc, thiết bị |
2710 |
Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện |
4543 |
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy |
4933 |
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
4931 |
Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) |
1820 |
Sao chép bản ghi các loại |
7820 |
Cung ứng lao động tạm thời |
4711 |
Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
4722 |
Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
4222 |
Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
6120 |
Hoạt động viễn thông không dây |
4789 |
Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ |
4752 |
Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
1811 |
In ấn |
4653 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp |
4641 |
Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép |
4719 |
Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
4229 |
Xây dựng công trình công ích khác |
4292 |
Xây dựng công trình khai khoáng |
4541 |
Bán mô tô, xe máy |
4763 |
Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh |
3900 |
Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác |
7410 |
Hoạt động thiết kế chuyên dụng |
4329 |
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
1020 |
Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản |
2750 |
Sản xuất đồ điện dân dụng |
4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
2812 |
Sản xuất thiết bị sử dụng năng lượng chiết lưu |
2023 |
Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh |
3700 |
Thoát nước và xử lý nước thải |
9522 |
Sửa chữa thiết bị, đồ dùng gia đình |
4773 |
Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh |
4311 |
Phá dỡ |
2740 |
Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng |
1410 |
May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) |
1391 |
Sản xuất vải dệt kim, vải đan móc và vải không dệt khác |
4721 |
Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh |
5912 |
Hoạt động hậu kỳ |
4322 |
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
3315 |
Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) |
7911 |
Đại lý du lịch |
4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
4390 |
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
4772 |
Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh |
4652 |
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
8219 |
Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác |
1313 |
Hoàn thiện sản phẩm dệt |
9000 |
Hoạt động sáng tác, nghệ thuật và giải trí |
4661 |
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan |
2732 |
Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác |
8292 |
Dịch vụ đóng gói |
4312 |
Chuẩn bị mặt bằng |
7490 |
Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu |
4690 |
Bán buôn tổng hợp |
2592 |
Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại |
7912 |
Điều hành tua du lịch |
5920 |
Hoạt động ghi âm và xuất bản âm nhạc |
7990 |
Dịch vụ đặt chỗ và các dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch |
1520 |
Sản xuất giày dép |
6110 |
Hoạt động viễn thông có dây |
4932 |
Vận tải hành khách đường bộ khác |
6312 |
Cổng thông tin |
2670 |
Sản xuất thiết bị và dụng cụ quang học |
6209 |
Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính |
4520 |
Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác |
4922 |
Vận tải hành khách bằng xe buýt giữa nội thành và ngoại thành, liên tỉnh |
9521 |
Sửa chữa thiết bị nghe nhìn điện tử gia dụng |
5210 |
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
4662 |
Bán buôn kim loại và quặng kim loại |
5913 |
Hoạt động phát hành phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình |
4759 |
Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
5225 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ |
3311 |
Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn |
4513 |
Đại lý ô tô và xe có động cơ khác |
3314 |
Sửa chữa thiết bị điện |
4911 |
Vận tải hành khách đường sắt |
1399 |
Sản xuất các loại hàng dệt khác chưa được phân vào đâu |
1622 |
Sản xuất đồ gỗ xây dựng |
6820 |
Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất |
4912 |
Vận tải hàng hóa đường sắt |
5911 |
Hoạt động sản xuất phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình |
6311 |
Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan |
4542 |
Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy |
4223 |
Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
2640 |
Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng |
2811 |
Sản xuất động cơ, tua bin (trừ động cơ máy bay, ô tô, mô tô và xe máy) |
1311 |
Sản xuất sợi |
4299 |
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
3319 |
Sửa chữa thiết bị khác |
4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
2731 |
Sản xuất dây cáp, sợi cáp quang học |
2790 |
Sản xuất thiết bị điện khác |
4632 |
Bán buôn thực phẩm |
7110 |
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan |
4620 |
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống |
5610 |
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
4291 |
Xây dựng công trình thủy |
4633 |
Bán buôn đồ uống |
5630 |
Dịch vụ phục vụ đồ uống |
4771 |
Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh |
5621 |
Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) |
4651 |
Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
3830 |
Tái chế phế liệu |
5022 |
Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa |
2220 |
Sản xuất sản phẩm từ plastic |
3812 |
Thu gom rác thải độc hại |
4321 |
Lắp đặt hệ thống điện |
2733 |
Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại |
1623 |
Sản xuất bao bì bằng gỗ |
8211 |
Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp |
3811 |
Thu gom rác thải không độc hại |
7730 |
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác |
8130 |
Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan |
1312 |
Sản xuất vải dệt thoi |
1393 |
Sản xuất thảm, chăn, đệm |
8121 |
Vệ sinh chung nhà cửa |
1430 |
Sản xuất trang phục dệt kim, đan móc |