7990 |
Dịch vụ đặt chỗ và các dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch |
4620 |
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống |
4292 |
Xây dựng công trình khai khoáng |
4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
1393 |
Sản xuất thảm, chăn, đệm |
4789 |
Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ |
4690 |
Bán buôn tổng hợp |
4542 |
Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy |
4772 |
Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh |
4784 |
Bán lẻ thiết bị gia đình khác lưu động hoặc tại chợ |
2710 |
Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện |
5022 |
Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa |
3314 |
Sửa chữa thiết bị điện |
4311 |
Phá dỡ |
4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
7410 |
Hoạt động thiết kế chuyên dụng |
1820 |
Sao chép bản ghi các loại |
4223 |
Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
4752 |
Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
8292 |
Dịch vụ đóng gói |
3315 |
Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) |
6619 |
Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu |
1430 |
Sản xuất trang phục dệt kim, đan móc |
6820 |
Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất |
2640 |
Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng |
5610 |
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
9522 |
Sửa chữa thiết bị, đồ dùng gia đình |
1811 |
In ấn |
4651 |
Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
4763 |
Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh |
4771 |
Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh |
5920 |
Hoạt động ghi âm và xuất bản âm nhạc |
5225 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ |
1394 |
Sản xuất các loại dây bện và lưới |
6201 |
Lập trình máy vi tính |
7110 |
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan |
2720 |
Sản xuất pin và ắc quy |
4759 |
Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
1420 |
Sản xuất sản phẩm từ da lông thú |
3821 |
Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại |
5621 |
Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) |
4653 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp |
1629 |
Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện |
2670 |
Sản xuất thiết bị và dụng cụ quang học |
7911 |
Đại lý du lịch |
4312 |
Chuẩn bị mặt bằng |
4723 |
Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh |
5911 |
Hoạt động sản xuất phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình |
1312 |
Sản xuất vải dệt thoi |
4631 |
Bán buôn gạo |
4912 |
Vận tải hàng hóa đường sắt |
4513 |
Đại lý ô tô và xe có động cơ khác |
6810 |
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê |
1512 |
Sản xuất vali, túi xách và các loại tương tự, sản xuất yên đệm |
7730 |
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác |
2740 |
Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng |
7490 |
Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu |
2790 |
Sản xuất thiết bị điện khác |
2220 |
Sản xuất sản phẩm từ plastic |
6312 |
Cổng thông tin |
1313 |
Hoàn thiện sản phẩm dệt |
5630 |
Dịch vụ phục vụ đồ uống |
1623 |
Sản xuất bao bì bằng gỗ |
4321 |
Lắp đặt hệ thống điện |
4511 |
Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác |
2750 |
Sản xuất đồ điện dân dụng |
7820 |
Cung ứng lao động tạm thời |
4512 |
Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) |
4633 |
Bán buôn đồ uống |
4322 |
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
4773 |
Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh |
4299 |
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
1020 |
Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản |
3830 |
Tái chế phế liệu |
5229 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải |
8121 |
Vệ sinh chung nhà cửa |
4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
5913 |
Hoạt động phát hành phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình |
7830 |
Cung ứng và quản lý nguồn lao động |
4719 |
Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
3811 |
Thu gom rác thải không độc hại |
6120 |
Hoạt động viễn thông không dây |
3319 |
Sửa chữa thiết bị khác |
1410 |
May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) |
4661 |
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan |
1392 |
Sản xuất hàng dệt sẵn (trừ trang phục) |
9521 |
Sửa chữa thiết bị nghe nhìn điện tử gia dụng |
5210 |
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
4293 |
Xây dựng công trình chế biến, chế tạo |
4922 |
Vận tải hành khách bằng xe buýt giữa nội thành và ngoại thành, liên tỉnh |
9000 |
Hoạt động sáng tác, nghệ thuật và giải trí |
3900 |
Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác |
4291 |
Xây dựng công trình thủy |
7310 |
Quảng cáo |
2731 |
Sản xuất dây cáp, sợi cáp quang học |
3311 |
Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn |
7912 |
Điều hành tua du lịch |
4721 |
Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh |
8230 |
Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại |
4543 |
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy |
4390 |
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
4652 |
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
4933 |
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
4932 |
Vận tải hành khách đường bộ khác |
4711 |
Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
8219 |
Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác |
1391 |
Sản xuất vải dệt kim, vải đan móc và vải không dệt khác |
8211 |
Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp |
3320 |
Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp |
2812 |
Sản xuất thiết bị sử dụng năng lượng chiết lưu |
1812 |
Dịch vụ liên quan đến in |
1622 |
Sản xuất đồ gỗ xây dựng |
4641 |
Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép |
6311 |
Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan |
3313 |
Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học |
7320 |
Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận |
1520 |
Sản xuất giày dép |
9511 |
Sửa chữa máy vi tính và thiết bị ngoại vi |
3812 |
Thu gom rác thải độc hại |
4520 |
Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác |
3312 |
Sửa chữa máy móc, thiết bị |
1311 |
Sản xuất sợi |
4669 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu |
2023 |
Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh |
4662 |
Bán buôn kim loại và quặng kim loại |
5629 |
Dịch vụ ăn uống khác |
3700 |
Thoát nước và xử lý nước thải |
2811 |
Sản xuất động cơ, tua bin (trừ động cơ máy bay, ô tô, mô tô và xe máy) |
2733 |
Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại |
4722 |
Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
4741 |
Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh |
4911 |
Vận tải hành khách đường sắt |
4931 |
Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) |
2610 |
Sản xuất linh kiện điện tử |
5912 |
Hoạt động hậu kỳ |
7710 |
Cho thuê xe có động cơ |
6209 |
Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính |
2592 |
Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại |
2732 |
Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác |
4530 |
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác |
6110 |
Hoạt động viễn thông có dây |
3822 |
Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại |
4541 |
Bán mô tô, xe máy |
4610 |
Đại lý, môi giới, đấu giá |
4221 |
Xây dựng công trình điện |
4632 |
Bán buôn thực phẩm |
7420 |
Hoạt động nhiếp ảnh |
4329 |
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
5914 |
Hoạt động chiếu phim |
1399 |
Sản xuất các loại hàng dệt khác chưa được phân vào đâu |
4222 |
Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
4229 |
Xây dựng công trình công ích khác |
8130 |
Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan |