| 1623 |
Sản xuất bao bì bằng gỗ |
| 0892 |
Khai thác và thu gom than bùn |
| 1622 |
Sản xuất đồ gỗ xây dựng |
| 4620 |
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống |
| 2592 |
Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại |
| 4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
| 4322 |
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
| 3100 |
Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế |
| 4321 |
Lắp đặt hệ thống điện |
| 4741 |
Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh |
| 2394 |
Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao |
| 4742 |
Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh |
| 6810 |
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê |
| 4291 |
Xây dựng công trình thủy |
| 4212 |
Xây dựng công trình đường bộ |
| 4222 |
Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
| 2395 |
Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao |
| 4933 |
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
| 4299 |
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
| 7730 |
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác |
| 4330 |
Hoàn thiện công trình xây dựng |
| 3020 |
Sản xuất đầu máy xe lửa, xe điện và toa xe |
| 7830 |
Cung ứng và quản lý nguồn lao động |
| 4312 |
Chuẩn bị mặt bằng |
| 8121 |
Vệ sinh chung nhà cửa |
| 7110 |
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan |
| 4329 |
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
| 0899 |
Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu |
| 7410 |
Hoạt động thiết kế chuyên dụng |
| 4759 |
Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
| 1610 |
Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ |
| 0220 |
Khai thác gỗ |
| 4752 |
Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
| 5022 |
Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa |
| 4229 |
Xây dựng công trình công ích khác |
| 2599 |
Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu |
| 4101 |
Xây dựng nhà để ở |
| 4102 |
Xây dựng nhà không để ở |
| 7310 |
Quảng cáo |
| 4662 |
Bán buôn kim loại và quặng kim loại |
| 7729 |
Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác |
| 7320 |
Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận |
| 8129 |
Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác |
| 2220 |
Sản xuất sản phẩm từ plastic |
| 6820 |
Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất |
| 4390 |
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
| 4311 |
Phá dỡ |
| 4211 |
Xây dựng công trình đường sắt |
| 0231 |
Khai thác lâm sản khác trừ gỗ |
| 0810 |
Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét |
| 4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
| 4293 |
Xây dựng công trình chế biến, chế tạo |
| 4292 |
Xây dựng công trình khai khoáng |
| 1629 |
Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện |
| 3290 |
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu |
| 4221 |
Xây dựng công trình điện |
| 4223 |
Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
| 0891 |
Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón |
| 8230 |
Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại |
| 7710 |
Cho thuê xe có động cơ |
| 4669 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu |
| 1621 |
Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác |