| 9610 |
Dịch vụ tắm hơi, massage và các dịch vụ tăng cường sức khoẻ tương tự (trừ hoạt động thể thao) |
| 4721 |
Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh |
| 4711 |
Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
| 5629 |
Dịch vụ ăn uống khác |
| 0118 |
Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh |
| 5011 |
Vận tải hành khách ven biển và viễn dương |
| 2592 |
Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại |
| 8220 |
Hoạt động dịch vụ liên quan đến các cuộc gọi |
| 7212 |
Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học kỹ thuật và công nghệ |
| 8292 |
Dịch vụ đóng gói |
| 1311 |
Sản xuất sợi |
| 7830 |
Cung ứng và quản lý nguồn lao động |
| 3520 |
Sản xuất khí đốt, phân phối nhiên liệu khí bằng đường ống |
| 4762 |
Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh |
| 8121 |
Vệ sinh chung nhà cửa |
| 8129 |
Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác |
| 7120 |
Kiểm tra và phân tích kỹ thuật |
| 4722 |
Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
| 4751 |
Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh |
| 5510 |
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày |
| 0210 |
Trồng rừng và chăm sóc rừng |
| 4292 |
Xây dựng công trình khai khoáng |
| 4773 |
Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh |
| 0220 |
Khai thác gỗ |
| 7730 |
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác |
| 9620 |
Giặt là, làm sạch các sản phẩm dệt và lông thú |
| 4742 |
Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh |
| 4764 |
Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh |
| 7911 |
Đại lý du lịch |
| 5229 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải |
| 0163 |
Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch |
| 4753 |
Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh |
| 5021 |
Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa |
| 1020 |
Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản |
| 4932 |
Vận tải hành khách đường bộ khác |
| 4782 |
Bán lẻ hàng dệt, may sẵn, giày dép lưu động hoặc tại chợ |
| 7320 |
Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận |
| 5610 |
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
| 4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
| 4511 |
Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác |
| 4330 |
Hoàn thiện công trình xây dựng |
| 4299 |
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
| 4641 |
Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép |
| 0145 |
Chăn nuôi lợn |
| 4774 |
Bán lẻ hàng hóa đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh |
| 7211 |
Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học tự nhiên |
| 4789 |
Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ |
| 7810 |
Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm |
| 4542 |
Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy |
| 0141 |
Chăn nuôi trâu, bò |
| 5221 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ |
| 0144 |
Chăn nuôi dê, cừu |
| 4662 |
Bán buôn kim loại và quặng kim loại |
| 8230 |
Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại |
| 7213 |
Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học y, dược |
| 4719 |
Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
| 4933 |
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
| 9523 |
Sửa chữa giày, dép, hàng da và giả da |
| 0810 |
Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét |
| 4390 |
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
| 4211 |
Xây dựng công trình đường sắt |
| 4730 |
Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh |
| 7110 |
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan |
| 4669 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu |
| 4329 |
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
| 0119 |
Trồng cây hàng năm khác |
| 8219 |
Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác |
| 4222 |
Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
| 0149 |
Chăn nuôi khác |
| 4634 |
Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào |
| 4653 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp |
| 4520 |
Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác |
| 2013 |
Sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh |
| 4752 |
Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
| 4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
| 4321 |
Lắp đặt hệ thống điện |
| 4785 |
Bán lẻ hàng văn hóa, giải trí lưu động hoặc tại chợ |
| 4293 |
Xây dựng công trình chế biến, chế tạo |
| 7020 |
Hoạt động tư vấn quản lý |
| 7410 |
Hoạt động thiết kế chuyên dụng |
| 4759 |
Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
| 7221 |
Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học xã hội |
| 3319 |
Sửa chữa thiết bị khác |
| 6920 |
Hoạt động liên quan đến kế toán, kiểm toán và tư vấn về thuế |
| 4322 |
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
| 4784 |
Bán lẻ thiết bị gia đình khác lưu động hoặc tại chợ |
| 8211 |
Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp |
| 6619 |
Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu |
| 3511 |
Sản xuất điện |
| 4212 |
Xây dựng công trình đường bộ |
| 1200 |
Sản xuất sản phẩm thuốc lá |
| 4783 |
Bán lẻ thiết bị công nghệ thông tin liên lạc lưu động hoặc tại chợ |
| 4761 |
Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
| 9529 |
Sửa chữa đồ dùng cá nhân và gia đình khác |
| 4513 |
Đại lý ô tô và xe có động cơ khác |
| 4911 |
Vận tải hành khách đường sắt |
| 5222 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy |
| 4530 |
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác |
| 4512 |
Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) |
| 4102 |
Xây dựng nhà không để ở |
| 7990 |
Dịch vụ đặt chỗ và các dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch |
| 7729 |
Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác |
| 9521 |
Sửa chữa thiết bị nghe nhìn điện tử gia dụng |
| 7722 |
Cho thuê băng, đĩa video |
| 8130 |
Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan |
| 4543 |
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy |
| 4312 |
Chuẩn bị mặt bằng |
| 5225 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ |
| 4101 |
Xây dựng nhà để ở |
| 7912 |
Điều hành tua du lịch |
| 6820 |
Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất |
| 4221 |
Xây dựng công trình điện |
| 4291 |
Xây dựng công trình thủy |
| 4772 |
Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh |
| 7710 |
Cho thuê xe có động cơ |
| 4633 |
Bán buôn đồ uống |
| 3320 |
Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp |
| 9522 |
Sửa chữa thiết bị, đồ dùng gia đình |
| 7820 |
Cung ứng lao động tạm thời |
| 5224 |
Bốc xếp hàng hóa |
| 3290 |
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu |
| 5621 |
Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) |
| 5210 |
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
| 4229 |
Xây dựng công trình công ích khác |
| 9512 |
Sửa chữa thiết bị liên lạc |
| 4921 |
Vận tải hành khách bằng xe buýt trong nội thành |
| 7721 |
Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí |
| 4741 |
Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh |
| 4931 |
Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) |
| 0710 |
Khai thác quặng sắt |
| 5630 |
Dịch vụ phục vụ đồ uống |
| 4631 |
Bán buôn gạo |
| 4940 |
Vận tải đường ống |
| 9633 |
Hoạt động dịch vụ phục vụ hôn lễ |
| 4690 |
Bán buôn tổng hợp |
| 4763 |
Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh |
| 4791 |
Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet |
| 0129 |
Trồng cây lâu năm khác |
| 7310 |
Quảng cáo |
| 4223 |
Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
| 9639 |
Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác còn lại chưa được phân vào đâu |
| 9524 |
Sửa chữa giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự |
| 2816 |
Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp |
| 7490 |
Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu |
| 0146 |
Chăn nuôi gia cầm |
| 4541 |
Bán mô tô, xe máy |
| 4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
| 8110 |
Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp |
| 9631 |
Cắt tóc, làm đầu, gội đầu |
| 4922 |
Vận tải hành khách bằng xe buýt giữa nội thành và ngoại thành, liên tỉnh |
| 0150 |
Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp |
| 4661 |
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan |
| 4620 |
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống |
| 5012 |
Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương |
| 4723 |
Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh |
| 4724 |
Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh |
| 4610 |
Đại lý, môi giới, đấu giá |
| 4311 |
Phá dỡ |
| 3512 |
Truyền tải và phân phối điện |
| 3530 |
Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng, điều hoà không khí và sản xuất nước đá |
| 7214 |
Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học nông nghiệp |
| 4912 |
Vận tải hàng hóa đường sắt |
| 9511 |
Sửa chữa máy vi tính và thiết bị ngoại vi |
| 3311 |
Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn |
| 4651 |
Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
| 4632 |
Bán buôn thực phẩm |
| 4652 |
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
| 4781 |
Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ |
| 4799 |
Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu |
| 5022 |
Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa |
| 7222 |
Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học nhân văn |
| 4771 |
Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh |
| 8560 |
Dịch vụ hỗ trợ giáo dục |