1040 |
Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật |
1709 |
Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu |
4223 |
Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
4511 |
Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác |
4782 |
Bán lẻ hàng dệt, may sẵn, giày dép lưu động hoặc tại chợ |
4520 |
Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác |
4741 |
Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh |
7710 |
Cho thuê xe có động cơ |
4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
4730 |
Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh |
5021 |
Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa |
4291 |
Xây dựng công trình thủy |
5229 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải |
4721 |
Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh |
5920 |
Hoạt động ghi âm và xuất bản âm nhạc |
4620 |
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống |
4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
5911 |
Hoạt động sản xuất phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình |
1702 |
Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa |
8130 |
Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan |
5610 |
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
3600 |
Khai thác, xử lý và cung cấp nước |
4719 |
Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
4751 |
Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh |
7110 |
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan |
7420 |
Hoạt động nhiếp ảnh |
1030 |
Chế biến và bảo quản rau quả |
4711 |
Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
3290 |
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu |
4542 |
Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy |
6399 |
Dịch vụ thông tin khác chưa được phân vào đâu |
4513 |
Đại lý ô tô và xe có động cơ khác |
4661 |
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan |
4653 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp |
8121 |
Vệ sinh chung nhà cửa |
2816 |
Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp |
4390 |
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
4652 |
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
5210 |
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
6820 |
Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất |
4221 |
Xây dựng công trình điện |
1610 |
Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ |
2829 |
Sản xuất máy chuyên dụng khác |
4211 |
Xây dựng công trình đường sắt |
5912 |
Hoạt động hậu kỳ |
6209 |
Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính |
7730 |
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác |
5225 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ |
1811 |
In ấn |
1621 |
Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác |
4632 |
Bán buôn thực phẩm |
5022 |
Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa |
7310 |
Quảng cáo |
4759 |
Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
4641 |
Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép |
4543 |
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy |
4610 |
Đại lý, môi giới, đấu giá |
4752 |
Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
4312 |
Chuẩn bị mặt bằng |
5224 |
Bốc xếp hàng hóa |
2395 |
Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao |
4753 |
Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh |
1701 |
Sản xuất bột giấy, giấy và bìa |
4662 |
Bán buôn kim loại và quặng kim loại |
5629 |
Dịch vụ ăn uống khác |
4791 |
Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet |
1623 |
Sản xuất bao bì bằng gỗ |
2591 |
Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại |
2431 |
Đúc sắt thép |
4101 |
Xây dựng nhà để ở |
5222 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy |
4633 |
Bán buôn đồ uống |
1812 |
Dịch vụ liên quan đến in |
4330 |
Hoàn thiện công trình xây dựng |
4723 |
Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh |
4742 |
Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh |
4783 |
Bán lẻ thiết bị công nghệ thông tin liên lạc lưu động hoặc tại chợ |
4772 |
Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh |
1622 |
Sản xuất đồ gỗ xây dựng |
2511 |
Sản xuất các cấu kiện kim loại |
4651 |
Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
4724 |
Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh |
1629 |
Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện |
2740 |
Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng |
6201 |
Lập trình máy vi tính |
3821 |
Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại |
4102 |
Xây dựng nhà không để ở |
4789 |
Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ |
6312 |
Cổng thông tin |
4799 |
Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu |
3822 |
Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại |
4932 |
Vận tải hành khách đường bộ khác |
2592 |
Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại |
4761 |
Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
8559 |
Giáo dục khác chưa được phân vào đâu |
4541 |
Bán mô tô, xe máy |
4669 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu |
4229 |
Xây dựng công trình công ích khác |
4311 |
Phá dỡ |
4322 |
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
5510 |
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày |
4773 |
Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh |
7820 |
Cung ứng lao động tạm thời |
3320 |
Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp |
4771 |
Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh |
3700 |
Thoát nước và xử lý nước thải |
4931 |
Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) |
4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
4722 |
Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
4293 |
Xây dựng công trình chế biến, chế tạo |
4321 |
Lắp đặt hệ thống điện |
4329 |
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
2220 |
Sản xuất sản phẩm từ plastic |
4299 |
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
4512 |
Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) |
4933 |
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
4690 |
Bán buôn tổng hợp |
7410 |
Hoạt động thiết kế chuyên dụng |
6311 |
Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan |
1410 |
May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) |
4530 |
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác |