8110 |
Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp |
8129 |
Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác |
2396 |
Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá |
6209 |
Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính |
5224 |
Bốc xếp hàng hóa |
4651 |
Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
0129 |
Trồng cây lâu năm khác |
9319 |
Hoạt động thể thao khác |
9512 |
Sửa chữa thiết bị liên lạc |
4530 |
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác |
4932 |
Vận tải hành khách đường bộ khác |
5229 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải |
5912 |
Hoạt động hậu kỳ |
7410 |
Hoạt động thiết kế chuyên dụng |
6311 |
Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan |
4753 |
Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh |
4211 |
Xây dựng công trình đường sắt |
1811 |
In ấn |
4723 |
Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh |
4541 |
Bán mô tô, xe máy |
4773 |
Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh |
7310 |
Quảng cáo |
9000 |
Hoạt động sáng tác, nghệ thuật và giải trí |
7730 |
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác |
7911 |
Đại lý du lịch |
3319 |
Sửa chữa thiết bị khác |
8559 |
Giáo dục khác chưa được phân vào đâu |
4633 |
Bán buôn đồ uống |
4641 |
Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép |
8121 |
Vệ sinh chung nhà cửa |
9522 |
Sửa chữa thiết bị, đồ dùng gia đình |
5221 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ |
5911 |
Hoạt động sản xuất phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình |
6820 |
Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất |
4922 |
Vận tải hành khách bằng xe buýt giữa nội thành và ngoại thành, liên tỉnh |
9511 |
Sửa chữa máy vi tính và thiết bị ngoại vi |
3313 |
Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học |
3511 |
Sản xuất điện |
8211 |
Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp |
2593 |
Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng |
2591 |
Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại |
2599 |
Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu |
4330 |
Hoàn thiện công trình xây dựng |
4610 |
Đại lý, môi giới, đấu giá |
7710 |
Cho thuê xe có động cơ |
6190 |
Hoạt động viễn thông khác |
8020 |
Dịch vụ hệ thống bảo đảm an toàn |
4662 |
Bán buôn kim loại và quặng kim loại |
0722 |
Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt |
4799 |
Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu |
5913 |
Hoạt động phát hành phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình |
4229 |
Xây dựng công trình công ích khác |
0730 |
Khai thác quặng kim loại quí hiếm |
4759 |
Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
9311 |
Hoạt động của các cơ sở thể thao |
0710 |
Khai thác quặng sắt |
4542 |
Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy |
4741 |
Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh |
4771 |
Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh |
7810 |
Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm |
1410 |
May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) |
4513 |
Đại lý ô tô và xe có động cơ khác |
3290 |
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu |
2393 |
Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác |
4661 |
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan |
4742 |
Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh |
4761 |
Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
8551 |
Giáo dục thể thao và giải trí |
4311 |
Phá dỡ |
8230 |
Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại |
5310 |
Bưu chính |
5630 |
Dịch vụ phục vụ đồ uống |
5225 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ |
7020 |
Hoạt động tư vấn quản lý |
4512 |
Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) |
7830 |
Cung ứng và quản lý nguồn lao động |
4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
7721 |
Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí |
4752 |
Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
4690 |
Bán buôn tổng hợp |
4921 |
Vận tải hành khách bằng xe buýt trong nội thành |
6201 |
Lập trình máy vi tính |
4652 |
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
1520 |
Sản xuất giày dép |
2395 |
Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao |
4543 |
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy |
2511 |
Sản xuất các cấu kiện kim loại |
4322 |
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
6810 |
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê |
3811 |
Thu gom rác thải không độc hại |
4321 |
Lắp đặt hệ thống điện |
4329 |
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
3512 |
Truyền tải và phân phối điện |
2512 |
Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại |
2592 |
Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại |
4931 |
Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) |
9521 |
Sửa chữa thiết bị nghe nhìn điện tử gia dụng |
7490 |
Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu |
4730 |
Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh |
4312 |
Chuẩn bị mặt bằng |
4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
3230 |
Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao |
2432 |
Đúc kim loại màu |
3520 |
Sản xuất khí đốt, phân phối nhiên liệu khí bằng đường ống |
4632 |
Bán buôn thực phẩm |
4772 |
Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh |
5621 |
Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) |
6619 |
Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu |
5320 |
Chuyển phát |
5610 |
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
3314 |
Sửa chữa thiết bị điện |
9321 |
Hoạt động của các công viên vui chơi và công viên theo chủ đề |
1812 |
Dịch vụ liên quan đến in |
3312 |
Sửa chữa máy móc, thiết bị |
4390 |
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
4511 |
Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác |
4933 |
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
4101 |
Xây dựng nhà để ở |
8219 |
Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác |
0620 |
Khai thác khí đốt tự nhiên |
7990 |
Dịch vụ đặt chỗ và các dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch |
4711 |
Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
5820 |
Xuất bản phần mềm |
5629 |
Dịch vụ ăn uống khác |
2431 |
Đúc sắt thép |
3320 |
Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp |
4722 |
Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
7110 |
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan |
4763 |
Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh |
2420 |
Sản xuất kim loại màu và kim loại quý |
0118 |
Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh |
4620 |
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống |
4520 |
Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác |
8130 |
Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan |
5510 |
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày |
6312 |
Cổng thông tin |
5210 |
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
2410 |
Sản xuất sắt, thép, gang |
4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
6202 |
Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính |
9312 |
Hoạt động của các câu lạc bộ thể thao |
7912 |
Điều hành tua du lịch |
4669 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu |
3700 |
Thoát nước và xử lý nước thải |
4212 |
Xây dựng công trình đường bộ |
4102 |
Xây dựng nhà không để ở |