5621 |
Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) |
5629 |
Dịch vụ ăn uống khác |
4311 |
Phá dỡ |
7120 |
Kiểm tra và phân tích kỹ thuật |
8121 |
Vệ sinh chung nhà cửa |
4773 |
Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh |
3320 |
Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp |
2592 |
Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại |
7990 |
Dịch vụ đặt chỗ và các dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch |
4722 |
Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
5610 |
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
4102 |
Xây dựng nhà không để ở |
4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
4312 |
Chuẩn bị mặt bằng |
4321 |
Lắp đặt hệ thống điện |
4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
4791 |
Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet |
7730 |
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác |
4212 |
Xây dựng công trình đường bộ |
8110 |
Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp |
4610 |
Đại lý, môi giới, đấu giá |
7320 |
Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận |
8130 |
Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan |
4299 |
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
5229 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải |
9329 |
Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu |
4633 |
Bán buôn đồ uống |
5224 |
Bốc xếp hàng hóa |
4322 |
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
4669 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu |
8230 |
Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại |
8292 |
Dịch vụ đóng gói |
4652 |
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
4724 |
Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh |
7911 |
Đại lý du lịch |
3312 |
Sửa chữa máy móc, thiết bị |
4632 |
Bán buôn thực phẩm |
4690 |
Bán buôn tổng hợp |
4662 |
Bán buôn kim loại và quặng kim loại |
4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
4221 |
Xây dựng công trình điện |
4330 |
Hoàn thiện công trình xây dựng |
4784 |
Bán lẻ thiết bị gia đình khác lưu động hoặc tại chợ |
4229 |
Xây dựng công trình công ích khác |
4390 |
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
7410 |
Hoạt động thiết kế chuyên dụng |
5630 |
Dịch vụ phục vụ đồ uống |
3314 |
Sửa chữa thiết bị điện |
4933 |
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
7310 |
Quảng cáo |
7912 |
Điều hành tua du lịch |
6810 |
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê |
3830 |
Tái chế phế liệu |
4222 |
Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
8129 |
Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác |
4223 |
Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
7020 |
Hoạt động tư vấn quản lý |
7110 |
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan |
4101 |
Xây dựng nhà để ở |
4634 |
Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào |
4329 |
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
5210 |
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
3319 |
Sửa chữa thiết bị khác |
4759 |
Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
4753 |
Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh |
4721 |
Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh |
4723 |
Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh |
4781 |
Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ |
4620 |
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống |
4719 |
Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
4799 |
Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu |
6820 |
Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất |
4774 |
Bán lẻ hàng hóa đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh |
4752 |
Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |