2821 |
Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp |
2829 |
Sản xuất máy chuyên dụng khác |
3313 |
Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học |
4662 |
Bán buôn kim loại và quặng kim loại |
4933 |
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
2620 |
Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính |
5221 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ |
1050 |
Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa |
4641 |
Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép |
2814 |
Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động |
4653 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp |
2815 |
Sản xuất lò nướng, lò luyện và lò nung |
2812 |
Sản xuất thiết bị sử dụng năng lượng chiết lưu |
4781 |
Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ |
2710 |
Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện |
4912 |
Vận tải hàng hóa đường sắt |
2220 |
Sản xuất sản phẩm từ plastic |
4711 |
Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
5229 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải |
3100 |
Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế |
3320 |
Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp |
1073 |
Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo |
2029 |
Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu |
2100 |
Sản xuất thuốc, hoá dược và dược liệu |
2420 |
Sản xuất kim loại màu và kim loại quý |
4669 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu |
3290 |
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu |
4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
1520 |
Sản xuất giày dép |
1623 |
Sản xuất bao bì bằng gỗ |
2826 |
Sản xuất máy cho ngành dệt, may và da |
2813 |
Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác |
4911 |
Vận tải hành khách đường sắt |
4633 |
Bán buôn đồ uống |
2022 |
Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự; sản xuất mực in và ma tít |
2822 |
Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại |
5022 |
Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa |
1104 |
Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng |
4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
4512 |
Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) |
4631 |
Bán buôn gạo |
1020 |
Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản |
2740 |
Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng |
4690 |
Bán buôn tổng hợp |
2021 |
Sản xuất thuốc trừ sâu và sản phẩm hoá chất khác dùng trong nông nghiệp |
4632 |
Bán buôn thực phẩm |
4940 |
Vận tải đường ống |
2023 |
Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh |
2720 |
Sản xuất pin và ắc quy |
1313 |
Hoàn thiện sản phẩm dệt |
2592 |
Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại |
2816 |
Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp |
1410 |
May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) |
1077 |
Sản xuất cà phê |
5224 |
Bốc xếp hàng hóa |
2818 |
Sản xuất dụng cụ cầm tay chạy bằng mô tơ hoặc khí nén |
2012 |
Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ |
5225 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ |
5222 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy |
4530 |
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác |
1080 |
Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản |
2310 |
Sản xuất thuỷ tinh và sản phẩm từ thuỷ tinh |
1010 |
Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt |
2013 |
Sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh |
2817 |
Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính) |
2790 |
Sản xuất thiết bị điện khác |
4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
3319 |
Sửa chữa thiết bị khác |
2610 |
Sản xuất linh kiện điện tử |
2630 |
Sản xuất thiết bị truyền thông |
1076 |
Sản xuất chè |
5021 |
Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa |
2750 |
Sản xuất đồ điện dân dụng |
2811 |
Sản xuất động cơ, tua bin (trừ động cơ máy bay, ô tô, mô tô và xe máy) |
2011 |
Sản xuất hoá chất cơ bản |
4722 |
Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
3250 |
Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa, chỉnh hình và phục hồi chức năng |
4723 |
Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh |
5210 |
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
1062 |
Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột |
4721 |
Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh |
2819 |
Sản xuất máy thông dụng khác |
4651 |
Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
2640 |
Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng |
1311 |
Sản xuất sợi |
4620 |
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống |
4652 |
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |