4741 |
Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh |
5012 |
Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương |
7490 |
Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu |
4761 |
Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
4312 |
Chuẩn bị mặt bằng |
7310 |
Quảng cáo |
1811 |
In ấn |
7729 |
Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác |
8230 |
Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại |
4101 |
Xây dựng nhà để ở |
7020 |
Hoạt động tư vấn quản lý |
5610 |
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
4641 |
Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép |
4520 |
Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác |
9511 |
Sửa chữa máy vi tính và thiết bị ngoại vi |
4329 |
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
4513 |
Đại lý ô tô và xe có động cơ khác |
4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
7410 |
Hoạt động thiết kế chuyên dụng |
4633 |
Bán buôn đồ uống |
6820 |
Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất |
4690 |
Bán buôn tổng hợp |
4330 |
Hoàn thiện công trình xây dựng |
4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
4651 |
Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
7730 |
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác |
4530 |
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác |
5621 |
Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) |
4311 |
Phá dỡ |
7110 |
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan |
4669 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu |
4742 |
Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh |
4652 |
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
7120 |
Kiểm tra và phân tích kỹ thuật |
9522 |
Sửa chữa thiết bị, đồ dùng gia đình |
4610 |
Đại lý, môi giới, đấu giá |
5629 |
Dịch vụ ăn uống khác |
4759 |
Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
7830 |
Cung ứng và quản lý nguồn lao động |
2592 |
Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại |
4229 |
Xây dựng công trình công ích khác |
4390 |
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
5022 |
Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa |
4751 |
Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh |
4620 |
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống |
4933 |
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
8130 |
Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan |
5210 |
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
4632 |
Bán buôn thực phẩm |
4102 |
Xây dựng nhà không để ở |