7320 |
Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận |
7911 |
Đại lý du lịch |
9329 |
Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu |
4784 |
Bán lẻ thiết bị gia đình khác lưu động hoặc tại chợ |
7310 |
Quảng cáo |
3830 |
Tái chế phế liệu |
5610 |
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
5629 |
Dịch vụ ăn uống khác |
8130 |
Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan |
5621 |
Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) |
4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
4330 |
Hoàn thiện công trình xây dựng |
4222 |
Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
8110 |
Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp |
2592 |
Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại |
8121 |
Vệ sinh chung nhà cửa |
4724 |
Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh |
4329 |
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
4221 |
Xây dựng công trình điện |
5630 |
Dịch vụ phục vụ đồ uống |
4791 |
Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet |
4299 |
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
8230 |
Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại |
4322 |
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
4753 |
Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh |
4662 |
Bán buôn kim loại và quặng kim loại |
4721 |
Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh |
4752 |
Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
4610 |
Đại lý, môi giới, đấu giá |
8129 |
Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác |
8292 |
Dịch vụ đóng gói |
4633 |
Bán buôn đồ uống |
4669 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu |
4312 |
Chuẩn bị mặt bằng |
4773 |
Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh |
4933 |
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
4722 |
Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
5229 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải |
7020 |
Hoạt động tư vấn quản lý |
4101 |
Xây dựng nhà để ở |
5210 |
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
4390 |
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
6810 |
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê |
7730 |
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác |
4723 |
Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh |
7912 |
Điều hành tua du lịch |
4634 |
Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào |
4799 |
Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu |
4311 |
Phá dỡ |
4229 |
Xây dựng công trình công ích khác |
7990 |
Dịch vụ đặt chỗ và các dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch |
7120 |
Kiểm tra và phân tích kỹ thuật |
4774 |
Bán lẻ hàng hóa đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh |
7410 |
Hoạt động thiết kế chuyên dụng |
4620 |
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống |
3314 |
Sửa chữa thiết bị điện |
4632 |
Bán buôn thực phẩm |
4102 |
Xây dựng nhà không để ở |
3319 |
Sửa chữa thiết bị khác |
4223 |
Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
7110 |
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan |
4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
6820 |
Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất |
3312 |
Sửa chữa máy móc, thiết bị |
4759 |
Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
4321 |
Lắp đặt hệ thống điện |
4212 |
Xây dựng công trình đường bộ |
3320 |
Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp |
4690 |
Bán buôn tổng hợp |
4652 |
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
5224 |
Bốc xếp hàng hóa |
4781 |
Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ |
4719 |
Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |