5210 |
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
5621 |
Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) |
4321 |
Lắp đặt hệ thống điện |
4222 |
Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
4719 |
Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
7110 |
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan |
4101 |
Xây dựng nhà để ở |
4774 |
Bán lẻ hàng hóa đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh |
4322 |
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
8110 |
Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp |
4799 |
Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu |
4634 |
Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào |
6820 |
Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất |
7320 |
Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận |
4791 |
Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet |
4633 |
Bán buôn đồ uống |
7911 |
Đại lý du lịch |
7912 |
Điều hành tua du lịch |
4299 |
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
4933 |
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
8130 |
Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan |
4781 |
Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ |
5229 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải |
4784 |
Bán lẻ thiết bị gia đình khác lưu động hoặc tại chợ |
5224 |
Bốc xếp hàng hóa |
3319 |
Sửa chữa thiết bị khác |
4773 |
Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh |
5629 |
Dịch vụ ăn uống khác |
4390 |
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
7020 |
Hoạt động tư vấn quản lý |
4753 |
Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh |
4330 |
Hoàn thiện công trình xây dựng |
7410 |
Hoạt động thiết kế chuyên dụng |
4752 |
Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
4723 |
Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh |
3314 |
Sửa chữa thiết bị điện |
8230 |
Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại |
8292 |
Dịch vụ đóng gói |
8121 |
Vệ sinh chung nhà cửa |
4329 |
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
4652 |
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
4312 |
Chuẩn bị mặt bằng |
4229 |
Xây dựng công trình công ích khác |
4759 |
Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
4632 |
Bán buôn thực phẩm |
5610 |
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
7310 |
Quảng cáo |
4721 |
Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh |
4212 |
Xây dựng công trình đường bộ |
4610 |
Đại lý, môi giới, đấu giá |
3830 |
Tái chế phế liệu |
8129 |
Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác |
7990 |
Dịch vụ đặt chỗ và các dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch |
4669 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu |
4620 |
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống |
5630 |
Dịch vụ phục vụ đồ uống |
4724 |
Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh |
2592 |
Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại |
4690 |
Bán buôn tổng hợp |
7120 |
Kiểm tra và phân tích kỹ thuật |
6810 |
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê |
7730 |
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác |
4722 |
Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
4662 |
Bán buôn kim loại và quặng kim loại |
4223 |
Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
3312 |
Sửa chữa máy móc, thiết bị |
4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
4311 |
Phá dỡ |
3320 |
Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp |
4221 |
Xây dựng công trình điện |
9329 |
Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu |
4102 |
Xây dựng nhà không để ở |